Chào mừng bạn đến với website Tử vi, tướng số, phong thủy, bói, quẻ,...   Click to listen highlighted text! Chào mừng bạn đến với website Tử vi, tướng số, phong thủy, bói, quẻ,... Powered By DVMS co.,ltd
Kính mời quý khách like fanpage ủng hộ Vạn Sự !

Vạn Sự

Bí quyết đoán mệnh của Vương Đình Chi

Một bài viết trình bày bí quyết đoán mệnh của Vương Đình Chi rất hay! Vương Đình Chi là một bậc thầy tử vi!
Bí quyết đoán mệnh của Vương Đình Chi

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Vương Đình Chi phái Trung Châu có phong cách đoán mệnh khá đặc biệt, thường căn cứ vào tinh thần của mệnh tạo (cung Phúc đức), đạo "xu cát tị hung", và nhấn mạnh sự quan trọng của nỗ lực Hậu thiên, để đưa ra lời giải.

Đẩu Số có thể luận đoán xu hướng vận thế Tiên thiên (Thiên vận) của một người, nhưng quyết định những tao ngộ thực tế trong cuộc đời một con người, còn có "Địa vận" và "Nhân vận".

"Địa vận" có quan hệ đến bối cảnh xã hội, điều này cá nhân không kiểm soát được.

Nhưng, "Nhân vận" thì không phải là như vậy. Mỗi cá nhân đều chịu ảnh hưởng từ Cha Mẹ, Thầy, bạn bè,.v.v... lúc lâm sự, sẽ có những phản ứng khác nhau. Đạo "xu Cát tị Hung" (theo cát tránh hung) thực ra chỉ là kiểm soát phản ứng và quyết định của bản thân, để tìm kết quả có lợi hơn cho mình. Vì vậy hành động của con người thuộc Hậu thiên, thường có thể thay đổi vận thế Tiên thiên. Đây chính là Tinh hoa của Tử vi tinh quyết mà Vương Đình Chi được bí truyền.

Cho nên, người nghiên cứu phải tìm hiểu rõ tính chất "hợp Cục nhập Cách" này của Tử Vi Đẩu Số, lúc luận đoán nhất thiết không được chú trọng hoàn toàn vào những hiển thị vận thế Tiên thiên, mà bỏ qua bối cảnh xã hội (Địa vận) và chủ chương hành động của con người (Nhân vận) thuộc Hậu thiên.

Có một người từng viết thư hỏi Vương Đình Chi rằng, nếu nói mệnh vận có thể dựa vào hành động của con người thuộc Hậu thiên để thay đổi, thế có thể chứng minh mệnh vận đã từng thay đổi không? Ví dụ như, dùng Tử Vi Đẩu Số luận đoán, thấy một người năm nào đó bị họa lao ngục, bèn khuyên người này đừng làm việc gì trái pháp luật. Kết quả người này đã bình an vượt qua, nhưng làm sao chứng minh được, nếu anh ta không nghe lời khuyên, thì nhất định sẽ gặp họa lao ngục?

Vấn đề này đúng là rất thâm sâu, nhất là đối với người không biết Tử Vi Đẩu Số, rất dễ nảy sinh nghi vấn này. Vương Đình Chi đã kể một ví dụ thực tế để chứng minh phép "theo cát tránh hung" là sự thực như sau:

Năm 1984, Vương Đình Chi luận đoán cho một thư ký ngân hàng, phát hiện cô ta vào năm 1996 gặp phải một nhóm sao chủ về bệnh ung thư tử cung, bèn khuyên cô ta đi kiểm tra, kết quả trải qua 3 lần xét nghiệm, mới phát hiện có tế bào ung thư ở giai đoạn đầu, lập tức phẫu thuật cắt bỏ. Vương Đình Chi nghĩ, nếu cô ta không làm phẫu thuật vào năm 1985, thì năm 1986 chắc chắn bệnh sẽ phát, nhưng hiện giờ cô ta đã vượt qua được sự hung hiểm của căn bệnh hiểm nghèo. Có lẽ đây chính là ý nghĩa đích thực của việc nghiên cứu Tử Vi Đẩu Số.

Nếu như nhất định muốn truy cứu câu hỏi nói trên, liên quan tới ví dụ thực tế chứng minh việc tránh được vận xấu như phạm pháp, phá tài, đương nhiên sẽ khó giống như trường hợp tránh bệnh tật, nhưng đương sự cũng không phải là không còn cách nào để tránh.

KỸ THUẬT LUẬN ĐOÁN THIÊN BÀN

1- Lấy bối cảnh văn hóa xã hội làm nên tảng

Bối cảnh văn hóa xã hội ảnh hưởng đến "cách" luận đoán, đó là điều rất quan trọng cần phải lưu ý khi dùng Đẩu Số để đoán mệnh.

Vương Đình Chi nói: "Nữ mệnh có Thất Sát tọa thủ cung mệnh của Lưu niên, nếu như cung Tử tức của nguyên cục gặp lục sát tinh: Hỏa tinh, Linh tinh, Kình dương, Đà la, Địa không, Địa kiếp, mà các sao của Lưu niên lại không tốt, chủ về sinh đẻ có nguy cơ". Nhưng luận đoán này đã khiến cho Vương Đình Chi bị hố, ông xem mệnh bàn của người phụ nữ này, hỏi bà ta năm ngoái có sinh con không? Lúc sinh con có bị phiền phức nhiều không? Người phụ nữ trả lời: "Vâng, năm ngoái có sinh con, nhưng sinh đẻ thuận lợi", Vương Đình Chi nhíu mày, người phụ nữ nói thêm: "Có điều tôi dùng phương pháp gây tê toàn thân để sinh con". Thực sự, Ông không biết có phương pháp gây tê toàn thân để sinh con. Chiếu theo lý, "gây tê toàn thân" cũng là có vấn đề rồi, nhưng lúc sinh con người phụ nữ không cảm thấy đau khổ và đau đớn, nên không cho rằng có phiền phức mà thôi.

Sinh con không ưa gặp Phá Quân, chủ về sinh con khó dưỡng. Đây cũng là thuyết của cổ nhân, nhưng Vương Đình Chi cũng bị hớ, đứa con của người phụ nữ này, lúc mới sinh ra được các Bác sỹ dùng kỹ thuật hiện đại chữa trị khiếm khuyết bẩm sinh về Tim cho đứa bé, nhưng người ta không cho đó là tai nạn, cũng không cho rằng đứa bé khó nuôi.

Do đó có thể biết, Tử Vi Đẩu Số chỉ có thể luận đoán xu hướng của một vận mệnh, Hậu thiên có thể thay đổi tính chất của xu hướng này. Nhất là ngày nay khoa học tiến bộ, vốn có thể xoay chuyển vận thế Tiên thiên, những xu hướng mà cổ nhân đã lập thành định luận.

Có thể cử một số ví dụ để chứng minh Tử Vi Đẩu Số không phải là "túc mệnh luận", tức chẳng thể luận đoán ra chuyện "không thể thay đổi được". Bởi vì khuynh hướng Tiên thiên tuyệt đối có thể dùng việc làm Hậu thiên của con người để bổ cứu (như mệnh bàn vừa kể trên, y học hiện đại có thể cứu sống một đứa bé, khiến cho luận đoán "sinh con khó dưỡng" không còn chính xác). Cổ nhân căn cứ bối cảnh xã hội cổ đại để đưa ra luận đoán, rất nhiều trường hợp không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Cổ nhân nói: "Tham lang Liêm trinh đồng cung, nam mệnh phần nhiều phóng đãng, nữ mệnh phần nhiều đa dâm", nếu cứ y như sách mà nói thẳng, ngày nay như vậy là quá cứng nhắc. Vương Đình Chi kể: ông có quen biết một nhà thiết kế quảng cáo có địa vị khá, cung mệnh là hai sao "Tham lang Liêm trinh" tọa thủ, nếu nói phóng đãng, tính chất cũng chính xác, bởi vì người này "có máu" nghệ thuật, đã từng phiêu bạt khắp nơi, nhưng sự nghiệp lại thành tựu.

Cho nên đặc tính của một đời người tuyệt đối không thể dùng hai chữ "phóng đãng" để khái quát. Đây là do xã hội cổ đại khác với xã hội ngày nay. Thời cổ, những người thích phiêu bạt giang hồ, dù có tài năng cũng khó phát huy, bởi vì xã hội ngày xưa bảo thủ, không ai dám làm "lãng tử", lại không có nghề nghiệp nào tạo cơ hội cho người ta phát huy tài năng nghệ thuật. Nhưng xã hội ngày nay đã khác, có nghề thiết kế quảng cáo để phát triển, đo đó biến thành không phải là "phóng đãng".

Năm xưa, Vương Đình Chi học Đẩu Số với thầy là Huệ Lão, Huệ Lão đã chỉ điểm cho Vương Đình Chi một điều rất hay, ông nói: "Theo kinh nghiệp luận đoán của thầy trong những năm gần đây, nữ mệnh có Phá Quân hóa Lộc ở cung mệnh, dường như đều có khuynh hướng giải phẫu thẩm mỹ". Đương nhiên thời cổ đại không có giải phẫu thẩm mỹ, vì vậy Huệ Lão chỉ nói nhẹ nhàng một câu, mà đã gợi mở rất lớn cho Vương Đình Chi. Sau nhiều năm nghiên cứu vô số mệnh bàn, ông cũng phát hiện ra một số tính chất mới của các tinh hệ.

Năm xưa, Huệ lão rất tán dương hai vị Đẩu Số gia, một vị là Lục Bân Triệu, từng mở lớp dạy Đẩu Số, trước tác Tử Vi Đẩu Số giảng nghĩa, có tặng cho Huệ lão một bộ, Vương Đình Chi lúc đó có chép lại. Một vị khác là Bắc phái cao thủ Trương Khai Quyền, với bộ Tử Vi Đẩu Số nghiên cứu, tác phẩm của tiên sinh vào thập niên 50 của thế kỷ trước đã có tác dụng mở đường. Phương pháp đoán mệnh của hai vị danh gia đương nhiên đều có sắc thái đặc biệt, họ không giữ bí mật mà công khai sở học, là tài liệu tốt để nghiên cứu Đẩu Số.

Những điều Huệ lão truyền lại cho Vương Đình Chi, có nhiều chỗ khác với Lục Bân Triệu và Trương Khai Quyền. Như Thái âm ở cung Tai Ách, Lục tiên sinh cho rằng chủ về bệnh tiêu chảy kiết lị; còn Huệ lão thì cho rằng chủ về táo bón, hoàn toàn tương phản. Huệ lão từng bảo Vương Đình Chi sưu tập tư liệu để nghiên cứu thêm xem sao.

Do đó có thể thấy, phong cách của bậc danh sư là không khiến cho đệ tử phải sùng bái điều mình bí truyền, như vậy mới khiến cho Tử Vi Đẩu Số phát triển theo hoàn cảnh xã hội.

2- Quan sát toàn diện 12 cung

Kỹ thuật luận đoán thực ra rất đơn giản, trước tiên phải vượt ra khỏi khái niệm "tam phương tứ chính", sau đó phải lưu ý phản ứng giữa các tinh hệ với nhau, tinh hệ A gặp phải tinh hệ B sẽ xảy ra một số tình hình đặc thù nào đó, đây là căn cứ dùng để luận đoán.

Thông thường khi đối mặt với một tinh bàn, người mới học hay mắc một bệnh, đó là xem trọng việc luận đoán "tam phương tứ chính" của cung mệnh, cung Thiên Di, cung Tài bạch, cung Quan lộc một cách thái quá, mà không quan sát tinh bàn một cách tổng hợp. Bởi vì con người ngày nay phần lớn đều có tâm lý chú trọng vấn đề tiền tài và sự nghiệp, xem đó là ưu tiên hàng đầu.

Phương pháp luận đoán như vậy rất dễ rời vào luận đoán vụn vặt. Vương Đình Chi cho bết kinh nghiệm rằng, cần phải tuần tự theo các bước sau đây để quan sát tinh bàn, mới có thể lý giải mệnh vận của mệnh bàn một cách toàn diện.

3- Các bước luận đoán mệnh bàn

Học Tử Vi Đẩu Số, thực ra chỉ cần nắm vững 3 điều:

3.1- Phương pháp an sao
3.2- Tính chất cơ bản của tinh hệ
3.3- Căn cứ vào tinh bàn như thế nào để đoán vận trình.

Tiết này sẽ bàn về điểm sau cùng, mục đích để tạo hứng thú cho người mới học luận đoán, bởi vì rất nhiều người sau khi đọc rất nhiều sách Đẩu Số vẫn không luận đoán được tinh bàn.

3.1- Trước tiên xem cung Phụ Mẫu, rồi xem cung Điền trạch

Từ cung Phụ Mẫu và cung Điền Trạch, có thể luận đoán xuất thân của đương số, và mức độ được hưởng sự che trở của cha mẹ. Như vậy, đến khi quan sát cung mệnh, mới có thể quyết định đương số thích nghi với vận thế sáng lập sự nghiệp "tay trắng làm nên", hay là thích nghi với vận thế giữ gìn, bảo thủ cái đã có.

Điểm này rất trọng yếu, bởi vì, giả dụ một người có cung Phụ Mẫu và cung Điền trạch đều tốt, nhưng khi trong vận bàn lại hiện rõ vận trình "tay trắng làm nên", điều này chứng minh gia đình của đương số rất có thể xảy ra một lần suy sụp. Ngược lại cung Phụ mẫu và cung Điền trạch đều xấu, liên tiếp hai ba vận trình đều có tính bảo thủ, không có sự đột phá, thì rất khó luận đoán đương số có cơ hội tốt để xoay chuyển hoàn cảnh.

3.2- Đồng thời quan sát cung Mệnh và cung Phúc đức

Thông thường sao hiển thị ở "tam phương tứ chính" của cung Mệnh, là vận trình khá thực chất, như hưởng thụ vật chất, tài phú nhiều ít, sự nghiệp thuận lợi hay trở ngại. Còn sự hiển thị ở "tam phương tứ chính" của cung Phúc đức là hưởng thụ về hoạt động tinh thần và tư tưởng của một người.

Nếu tính chất của hai cung vị đều tốt, người này đương nhiên chẳng có gì bất lợi, hơn nữa còn có thể luận nhất định đương số có một gia đình tốt. Trái lại, nếu cung Mệnh tốt, còn cung Phúc đức lại khá tệ, như vậy cần phải chú ý hôn nhân của đương số có thể không như ý, hay có khả năng đương số chỉ dựa vào may mắn mà giầu có, nên sự hưởng thụ tinh thần của đương số chẳng cao thượng, hoặc cảnh ngộ của đương số tuy khá tốt, nhưng bị bệnh tật đeo đẳng.

3.3- Căn cứ vào sự quan sát hai hạng mục trên để tìm ra cung nào có điểm đặc biệt đáng chú ý

Nếu nghi ngờ đương số hôn nhân bất lợi, thì cần phải kiểm tra cung Phu Thê, nghi ngờ đương số mắc bệnh mãn tính khó khỏi thì cần phải kiểm tra cung Tai Ách, nhất định phải tìm ra một số tinh hệ từ tinh bàn, đủ để giải thích tính chất phối hợp của cung Mệnh và cung Phúc đức, sau đó mới có thể đưa ra luận đoán.

Xin đưa ra một ví dụ thực tế:

- Nữ mệnh, cung mệnh Thiên cơ Thái âm, trong đó Thiên cơ hóa Khoa, Thái âm hóa Lộc tại cung Thân
- Hội Thiên đồng hóa Quyền ở cung Tài bạch tại Thìn, là "Hóa Lộc Hóa Khoa Hóa Quyền hội", trong Đẩu Số là một kết cấu tốt.
- Cung Phúc có Cự môn hóa Kị, hội hợp với Phu thê gặp Hồng Loan, Hàm trì, đối cung lại gặp Thiên diêu (tức cung Tài)
- Kết cấu tinh hệ này, biểu thị khả năng do sinh hoạt hôn nhân gây nên sự đau khổ tinh thần, vì vậy cần phải kiểm tra tổ hợp tinh hệ ở cung Phu Thê.
- Thái dương Lộc tồn tọa thủ cung Phu ở Ngọ, chồng chẳng nghèo, nhưng hội Cự môn hóa Kị ở cung Phúc tại Tuất, xấu nhất còn hội hợp Thiên lương, Thiên hình, thêm sao Hỏa tinh ở đối cung (tức cung Quan ở Tý), tổ hợp tinh hệ này biểu thị không có duyên vợ chồng
- Nhưng không có duyên vợ chồng có mấy loại tính chất. Ví dụ như Phu và Thê không cùng chí hướng, gặp nhau ít mà xa nhau nhiều, chồng có tình nhân bên ngoài, chồng mắc nhiều bệnh,.v.v... Muốn quyết định thuộc loại tính chất nào, chỉ xem 12 cung của mệnh bàn, thì không có cách nào giải quyết được, mà càn phải xem Đại vận và Lưu niên.

3.4- Căn cứ tình hình của các cung để luận đoán vận hạn

Xem xét vận thế của Đại hạn và Lưu niên, thường thường có thể bổ sung cho luận đoán, và có cái nhìn tinh bàn một cách tổng hợp. Như trong ví dụ trên, chỉ cần xem xét mỗi một Đại hạn của cung Phu Thê, là có thể đưa ra luận đoán chuẩn xác.

Đại hạn Canh Tuất từ 25 - 34 tuổi, cung Tuất biến thành cung Mệnh của Đại hạn, cho nên cung Mậu Thân (vốn là cung mệnh của nguyên cục, tức thiên bàn) biến thành cung Phu Thê của Đại hạn.

Sao Lộc tồn của Đại hạn bay vào cung Phu Thê (tức lưu Lộc, bởi vì Lộc tồn của Đại hạn Canh Tuất ở cung Thân), nhưng đồng thời cũng có lưu Kình và lưu Đà của Đại vận giáp cung (gọi tắt là vận Kình vận Đà).

Cung Phu thê của nguyên cục có hiện tượng giáp Kình giáp Đà, thấy khéo trùng hợp, nhưng khéo trùng hợp như vậy tất phải có lý lẽ của nó. Vả lại, cung Phu thê của Đại vận còn hội hợp Thiên đồng hóa Kị, do đó có thể khẳng định, trong Đại hạn này vợ chồng tất có vấn đề.

Xem xét tiếp, thì phát hiện vào năm Quý Hợi 1983, cung Phu thê của Lưu niên có vấn đề lớn. Cung Phu thê của Lưu niên ở cung Dậu, "Tử vi Tham lang" tọa thủ, nhưng Tham lang hóa Kị vào năm Quý, đồng thời có lưu Kình của Đại hạn đồng cung. Sát diệu hội hợp Đà la của cung Tị, lưu Kình của cung Sửu, cho tới các sao Vũ khúc, Phá quân, Liêm trinh, Thất sát. Kết cấu tinh hệ kiểu này, có tính chất là "không có niềm vui gia đình", xấu nhất tức là "lưu Kình của Lưu niên" xung động "lưu Kình của Đại hạn", đồng thời xung khởi Hóa Kị của tinh hệ "Tử vi Tham lang".

Do đó luận đoán sơ bộ là: sinh hoạt vợ chồng của người này hoàn toàn không hòa hợp. Sau khi hỏi thăm thì biết năm Quý Hợi kết hôn, sau khi kết hôn một tháng thì phát hiện người chồng bị mắc chứng rối loạn khả năng tính dục.

Kiểm tra cung Tai Ách của người chồng, thì thấy "Thiên cơ Thái âm" tọa thủ, có Linh tinh Đà la đồng cung, hội hợp Thiên lương và Xăn xương hóa Kị, đồng thời "tam phương tứ chính" lại có các sao Hàm trì, Hồng loan, Đại hao, còn có thêm Âm sát. Tổ hợp tinh hệ dạng này, theo kinh nghiệm từ Vương Đình Chi, là thuộc chứng quá túng dục mà dẫn đến âm phận hư tổn. Có thể luận đoán, thời kỳ trước hôn nhân, người chồng này đã rất trác táng. Vì vậy, Vương Đình Chi đề nghị người chồng gặp một vị lương y trứ danh để chữa trị, dưỡng âm bồi nguyên khí. Kết quả đầu năm Ất Sửu 1985, đôi vợ chồng nọ tìm đến Vương Đình Chi để cám ơn đã cữu vãn cuộc hôn nhân sắp đổ vỡ của họ.

3.5- Kỹ thuật quan sát tình hình Cát Hung của các cung

Dựa vào các bước quan sát đã thuật ở trên, thông qua một ví dụ thực tế, tin rằng bạn đọc đã có cái nhìn sơ lược về phép tắc luận đoán tinh bàn, nhưng còn cần phải thành thục một số kỹ thuật.

Dưới đây, tôi xin trình bầy các kỹ thuật quan sát để bạn đọc tham khảo

- Mượn sao an cung

Khi một cung vị không có chính diệu, cần phải mượn sao của đối cung nhập vào bản cung, gọi là "mượn sao an cung". Về điểm này, thông thường các sách Đẩu Số chỉ đề cập sơ qua, nhưng có hai then chốt mà lâu nay không có ai bàn tới.

Khi "mượn sao an cung", ắt cần phải mượn toàn bộ tinh hệ của đối cung để đưa vào bản cung (vô chính diệu), mà không chỉ đưa chính diệu để an cung mà thôi, đây là then chốt thứ nhất.

Ví dụ tinh bàn của một Nam mệnh: cung Phu Thê ở Thìn, vì vô chính diệu có Tả phụ Đà la đồng độ, nên phải mượn tinh hệ của đối cung, đó là cung Quan có Cơ Lương, Hỏa tinh, Hữu bật đồng độ tại cung Tuất, sau khi "mượn sao an cung", kết cấu của cung Phu Thê biến thành Thiên lương, Thiên cơ hóa Kị, Hỏa tinh, Đà la, Tả phụ, Hữu bật.

Nhưng điểm này có quan hệ không lớn, bởi vì tính chất tinh hệ của đối cung vốn đã đủ gây ảnh hưởng đến bản cung. Tức dù không "mượn sao an cung", tính chất tinh hệ của bản cung và đối cung hợp chiếu, đại khái cũng giống tính chất sau khi "mượn sao an cung". Nhưng có một then chốt khác, đó là khiến toàn bộ cung Phu Thê phát sinh biến hóa.

Khi tìm "tam phương tứ chính" của một cung vị, nếu cung vị nào đó không có chính diệu tọa thủ, thì cung vị này vẫn phải "mượn sao an cung", sau đó mới hội hợp với bản cung. Đây là then chốt thứ hai. Nhiều người sau khi đọc rất nhiều sách Đẩu Số, vẫn không cách nào luận chuẩn xác, là do không biết then chốt này.

Vẫn từ ví dụ trên, cung Phu thê ở cung Thìn, hội hợp với hai cung Thân - Tý, lại xung hợp với đối cung (Tuất), cấu tạo thành "tam phương tứ chính". Hai cung Thân Tuất đều có chính diệu, không xảy ra vấn đề gì. Nhưng cung Tý chỉ có một sao Văn Khúc, không thuộc nhóm chính diệu, do đó cần phải nhìn đến đối cung của cung Tý là cung Ngọ để "mượn sao an cung", mượn Thiên đồng, Thái âm, Linh tinh, Kình dương.

Tới đây, toàn bộ tinh hệ của cung Phu Thê biến thành cách: "tứ sát kèm sát", tức là Hỏa tinh, Linh tinh, Kình dương, Đà la, lại có thêm tổ hợp chính diệu Thiên cơ (hóa Kị), Thiên lương, Thiên đồng Thái âm, Thái dương (hóa Khoa), Cự môn. Có thể luận đoán sinh hoạt hôn nhân không được tốt đẹp, tuy không nhất định là phải ly hôn, nhưng có khả năng dị mộng đồng sàng. Thái dương hóa Khoa còn có thêm Cự môn, chủ về vợ chồng giữ gìn thể diện, cho nên dù có oán trách chồng, nhất định cũng không nói lời chia tay.

Từ ví dụ trên có thể thấy, "mượn sao an cung" là một đại pháp môn trong phép luận đoán Đẩu Số. Nhất là hai then chốt kể trên, điều mà xưa nay cổ nhân xem là "bí pháp", không dễ gì truyền ra ngoài.

Các sao của Thiên bàn và Nhân bàn ảnh hưởng lẫn nhau

Cần chú ý, tính chất của một nhóm tinh hệ, thường thường có thể bị tính chất của một nhóm tinh hệ khác phá hoại, đây gọi là "tinh diệu hỗ hiệp".

Về điểm này có thể đơn cử một ví dụ thực tế để chứng minh:

Nữ sinh trung học, sinh năm Giáp Tý 1994 tham dự cuộc thi Trung học, mệnh tại Tý có tinh hệ "Thiên phủ Vũ khúc", Linh tinh, Hàm trì, Đại hao đồng độ tọa thủ, hiện đang ở Đại vận Quý Mão.

Chiếu theo Lưu niên của năm Giáp Tý, cung mệnh ở Tý có "Thiên Phủ Vũ khúc", hơn nữa còn có Vũ khúc hóa Khoa năm Giáp, ở hai cung Thân và Ngọ, hội hợp Tả phụ, Hữu bật, Văn xương, Văn khúc, lại có thêm Lộc tồn của cung Ngọ trùng điệp với lưu Lộc của Đại vận ở bản cung. Đây là cách Lộc tinh và Văn tinh hội hợp, tạo thành cách là "Lộc Văn củng mệnh". Theo phép luận đoán thông thường, cuộc thi năm nay sẽ không thất bại.

Ở đây cần chú ý "cung Mệnh của lưu niên" (cung Tý), có hai tạp diệu Hàm Trì và Đại Hao, chúng cùng đồng độ ở một cung, sức mạnh khá lớn, chủ về tình cảm nam nữ mang lại tình cảm không tốt.

Lúc này, cần phải kiểm tra "cung Phúc đức của lưu niên" của cô gái này (tức nguyên tắc đồng thời xem xét cung Mệnh và cung Phúc đức). Cung này ở cung Dần có Tham Lang độc tọa, nhưng đang ở Đại hạn can Quý nên Tham lang hóa Kị; đối nhau với Liêm trinh, cũng đối nhau xa xa với Hồng loan (cung Thân).

Lại thấy cung Dần hội hợp với các sao phụ tá ở hai cung Thân và Ngọ, là Tả phụ, Hữu bật, Văn xương, Văn khúc, có thể nói là "đào hoa" tụ về cung Phúc đức.

Trong tình hình này, Vương Đình Chi luận đoán, cô nữ sinh này tuy thành tích học tập không tệ, nhưng đáng tiếc là năm đó đã rơi vào tình huống yêu đương, vì vậy ảnh hưởng đến thành tích thi cử. Cô nữ sinh này cũng vì thi cử thất bại nên mới tìm đến Vương Đình Chi.

Thông qua thí dụ này có thể biết, chỉ vì "cung mệnh của lưu niên" xuất hiện các tạp diệu Hàm trì, Đại hao, khiến cho tính chất của tinh hệ "Lộc Văn củng mệnh" phát sinh biến hóa. Đây là một ví dụ tốt về nguyên tắc: "các sao ảnh hưởng lẫn nhau".

"Sao đôi" xuất hiện thì sức mạnh tăng thêm

Khi luận đoán Đẩu Số, một nguyên tắc quan trọng mà ít người biết, đó là "Kiến tinh tầm ngẫu". Đây là kỹ thuật luận đoán bí truyền của phái Trung Châu, mà Vương Đình Chi được truyền thừa.

Gọi là "Kiến tinh tầm ngẫu" (gặp sao thì tìm đôi), bởi vì trong Đẩu Số có nhiều cặp "sao đôi", khi gặp một mình thì sức mạnh hữu hạn, nhưng khi xuất hiện thành đôi, thì sức mạnh được tăng cường. Về điều này, thực ra cổ nhân cũng đã tiết lộ đôi chút.

Ví dụ cổ nhân đưa ra nguyên tắc: "phùng Phủ khán Tướng" (gặp Thiên phủ thì phải xem Thiên tướng), "phùng Tướng khán Phủ" (gặp Thiên tướng thì phải xem Thiên phủ), bởi vì Thiên Phủ và Thiên Tướng là cặp "sao đôi". Nhưng cổ nhân thích giữ "bí mật", cho nên thường thường chỉ nói sơ qua mà thôi.

Liệt kê một số cặp "sao đôi" để tham khảo:

+ Chính diệu:
- Thiên phủ và Thiên tướng
- Thái Dương và Thái Âm
- Thiên Đồng và Thiên Lương
- Liêm Trinh và Tham Lang

+ Phụ diệu:
- Tử Phụ và Hữu Bật
- Thiên Khôi và Thiên Việt

+ Tá diệu:
- Văn Xương và Văn Khúc
- Lộc Tôn và Thiên Mã

+ Tạp diệu:
- Hồng Loan và Thiên Hỷ
- Hàm trì và Đạo hao
- Long Trì và Phượng Các
- Ân Quang và Thiên Quý
- Tam Thai và Bát Tọa
- Cô Thần và Quả Tú
- Thiên Khốc và Thiên Hư
- Thiên Phúc và Thiên Thọ
- Đài Phụ và Phong Cáo.

Nhưng, như thế nào mới gọi là "sao đôi" xuất hiện? Sức mạnh lớn nhỏ của nó có thể dựa vào nguyên tắc dưới đây để định.

- Loại tình huống có sức mạnh nhất là "sao đôi đồng cung". Ví dụ như tình huống "Thái dương Thái âm" đồng cung tại Sửu, cùng thủ một cung, kết cấu tinh hệ kiểu này có sức mạnh tuyệt đối không thể xem thường.

- Kế đến, loại tình huống có sức mạnh khá nặng là "sao đôi chiếu nhau", ví dụ ở hai cung Thìn và Tuất, thì Thái dương và Thái âm chiếu vào nhau, sự phát huy sức mạnh lẫn nhau của chúng cũng không thể xem thường.

- Tiếp đến nữa là tình huống hội hợp "Song phi hồ điệp thức", tức là "sao đôi" chia ra ở hai bên "hợp cung", ví dụ lấy cung Ngọ làm bản cung, đi nghịch cách 3 cung đến cung Dần gặp Thiên Khốc, đi thuận cách 3 cung đến cung Tuất gặp Thiên Hư, là cặp "sao đôi" Khốc Hư lấy tư cách "song phi hồ điệp" hội hợp với cung Ngọ (là bản cung), đối với cung Ngọ phải chịu sức ảnh hưởng cũng nặng. Nhưng đối với hai cung Dần Tuất mà nói, sự hội hợp của Thiên khốc và Thiên hư so với cung Ngọ thì không có gì quan trọng, bởi vì chúng không thuộc loại hội hợp "Song phi hồ điệp thức".

- Cuối cùng là hội hợp "Thiên tà thức" (kiểu đối lệch). Ví dụ lấy cung Tý làm "bản cung", tương hội với Văn khúc ở cung Thân, và Văn xương ở đối cung (cung Ngọ), đối với cung Tý là "bản cung" mà nói, hai cung vị Thân và Ngọ có vị trí đối nhau không chuẩn, do đó hình thức xuất hiện "sao đôi" kiểu này có sức mạnh hơi kém.

Tóm lại, sức mạnh của các tình huống xuất hiện "sao đôi" theo thứ tự giảm dần như sau:

Đồng cung => Đối nhau.=> Tam hợp hội chiếu => Một ở tam hợp một ở đối cung hội chiếu => Các sao tương hội ở tam hợp cung (như Thiên khốc và Thiên hư ở hai cung Dần và Tuất).

Như đã nói, nguyên tắc vừa thuật được người xưa xem là "bí truyền". Cho nên dựa theo sách cổ để học Đẩu Số, thường thường sẽ biết được sự hội hợp một số sao có tác dụng rất mạnh, nhưng có lúc lại thấy sự hội hợp của chúng không hiển thị tác dụng mạnh như vậy. Đây là vì không biết các hình thức hội hợp vừa kể trên để tính toán sức mạnh hơn kém của chúng.

"Tá cung an sao", "Tinh diệu hỗ thiệp", "Kiến tinh tầm ngẫu", là Vương Đình Chi được sư phụ bí truyền, đây là ba kỹ thuật trọng yếu, dùng để luận đoán tinh bàn của phái Trung Châu. Tiền bối của phái Trung Châu là Lục Bân Triệu khi soạn bộ Tử Vi Đẩu Số giảng nghĩa cũng không chịu tiết lộ những bí truyền này.

KỸ THUẬT LUẬN ĐOÁN ĐỊA BÀN

Địa bàn tổng cộng có 14 chính diệu. Về cách an, toàn bộ giống như Thiên bàn, trong đó thì phép an sao Tử Vi có khác.

Tử vi của "Thiên bàn" là lấy thiên can của Năm sinh và ngũ hành Dần thủ, để tìm Nạp âm của cung mệnh, rồi lấy Nạp âm ngũ hành để tra Cục số, thì xác định được cung vị của Tử Vi.

Tử Vi của "Địa bàn" cũng vậy, ta lấy thiên can của Năm sinh, và ngũ hành Dần thủ, nhưng không phải để tìm ngũ hành nạp âm của cung Mệnh, mà là tìm ngũ hành Nạp âm của cung Thân. Do đó "Địa bàn" lấy cung Thân làm chủ. Sau đó tra được nạp âm của cung Thân, chiếu theo phương pháp của "Thiên bàn", căn cứ ngũ hành Cục số, để tìm cung vị Tử vi.

Sau khi đã biết "Địa bàn", ta rất dễ xem xét được căn nguyên của thiên tính và bản chất Tiên thiên của mệnh tạo. Nhờ vậy, ta sẽ hiểu tại sao rất nhiều người có địa vị cao quý trong xã hội, nhưng họ lại có những hành vi nhỏ mọn rất là hạ lưu. Đây là vì các sao của cung mệnh tại "Địa bàn" rất tốt, nhưng các sao của cung mệnh ở "Thiên bàn" tiên thiên lại không cao quý cho lắm.

Trái lại, có rất nhiều người nghèo nàn, hoặc không được hưởng một sự giáo dục tốt, nhưng họ lại có tư tưởng rất thanh cao, và hành vi rất đáng khâm phục. Đây là do các sao ở cung mệnh ở "Thiên bàn" phần nhiều là sao xấu, nhưng ở "Địa bàn" lại có nhiều sao rất tốt cung hội chiếu.

Các sao của "Địa bàn" cũng vậy, cần phải chú ý xem chúng nhập miếu hay lạc hãm, sinh vương hay tử mộ, để phân biệt sự cao thấp của chúng.

Xin đơn cử ví dụ, người sinh giờ Tị, ngày 17 tháng 5, năm Quý Sửu, Vương Đình chi tôi chú giải như sau: (sách Tử Vi Đẩu Số giảng nghĩa bổ chú )

Lục tiên sinh chủ trương dùng "Địa bàn" để tìm "căn nguyên tiên thiên". Đây là điểm rất đáng chú ý, không phải là phát biểu của một người hiểu biết nửa vời. Nhưng dùng "Địa bàn" để tính "giao thế thời" thì Lục tiên sinh hoàn toàn không có nhắc đến.

Theo Vương Đình Chi, thì mỗi giờ sinh của một người có thể chia thành "tam bàn" Thiên - Địa - Nhân. Điều này, cần phải căn cứ vào Tổ đức để phân biệt, chứ không nhất định giới hạn trong "giao thế thời".

Liên quan đến phương pháp an sao ở "Địa bàn" và "Nhân bàn", điều mà xưa nay vẫn được coi là "bí truyền", thực ra rất là đơn giản.

Trước tiên, cứ theo phương pháp an sao của mệnh bàn, mệnh bàn này tức là "Thiên bàn", rồi lấy cung Thân của "Thiên bàn" đổi thành cung mệnh, dùng can chi của cung Thân để định Cục và Ngũ hành, an Tử vi và Thiên phủ, như vậy là được thêm một bàn khác, gọi là "Địa bàn".

Nếu không dùng cung Thân, thì lấy cung Phúc Đức của "Thiên bàn" đổi thành cung mệnh, rồi dùng can chi của cung Phúc Đức để định cục ngũ hành, sau đó an Tử vi và Thiên phủ, như vậy là được thêm một mệnh bàn khác nữa, gọi là "Nhân bàn", nói một cách chính xác thì đây là "nhân bàn của địa bàn".

Nếu cung Mệnh và cung Thân đồng cung, thì "Thiên bàn" và "Địa bàn" hoàn toàn giống nhau. Nếu cung Thân và cung Phúc đức đồng cung, thì "địa bàn" và "nhân bàn của địa bàn" hoàn toàn giống nhau.

Chú ý phân biệt, "Thiên bàn" - "Địa bàn" - "Nhân bàn", chỉ có cung Mệnh là khác cung độ, trong đó 14 chính diệu được bài bố khác nhau, còn các sao khác ở các cung viên đều không thay đổi.

KỸ THUẬT LUẬN ĐOÁN NHÂN BÀN

1- Cung phi động và tác dụng giao thoa của lưu diệu

Nguyên cứu Tử Vi Đẩu Số, nếu chỉ quan sát các sao ở 12 cung "Thiên bàn", thì chỉ có thể luận đoán cách cục cơ bản của mệnh tạo (tức khuynh hương Tiên thiên). Nhưng người có cách cục tốt, chưa chắc Năm hạn nào cũng tốt ; người có cách cục xấu, chưa chắc Năm hạn nào cung xấu. Do đó cần phải mang tinh bàn "phi động" ra để nghiên cứu tỷ mỉ, xem vận thế của Mệnh tạo trong mỗi một Năm hạn. Đây mới là chỗ tinh hoa của Đẩu Số. (Thuyết "phi động" người đầu tiên nói đến là Quan Vân Chủ Nhân trong Tử Vi Đẩu Số tuyên vi).

Đẩu số giống với khoa Tử Bình, cứ 10 năm được coi là một Đại hạn. Đại hạn khởi đầu từ cung mệnh, dương nam âm nữ đi thuận, âm nam dương nữ đi ngược, đếm đến cung vị nào thì đó là cung Mệnh đại hạn 10 năm. Rồi cũng khởi đầu từ cung mệnh của Đại hạn đếm theo chiều nghịch (của chiều kim đồng hồ), bày lần lượt 11 cung còn lại, mà không cần chú ý đến tên gọi gốc của "Thiên bàn".

Giả thiết mệnh tạo là Dương nam, thuộc mộc tam cục, Mệnh lập tại Dần, xét Đại hạn Mậu Thìn 23 - 32 tuổi, cung mệnh của Đại hạn ở cung Mậu Thìn, tức là cung Phúc đức của Thiên bàn tại Thìn, thế là từ cung Mậu Thìn, bầy bố theo chiều nghịch

- Cung Đinh Mão là cung Huynh đệ của Đại hạn
- Cung Bính Dần là cung Phu thê của Đại hạn
- Cung Ất Sửu là cung Tử Tức của Đại hạn
...v.v...
- Cho đến cung Kỷ Tị là cung Phụ Mẫu của Đại hạn

Tới đây, có thể căn cứ vào tổ hợp sao của các cung, tham khảo những điều đã luận thuật ở chương trước để luận đoán, thì có thể biết mệnh tạo trong đại hạn 23 - 32 tuổi sẽ gặp các tình huống cát hung thế nào.

Tinh bàn gốc đã bài bố chỉ là "Thiên bàn", hoặc Địa bàn cố định bất động, lúc muốn luận đoán 12 cung của Đại hạn, còn phải thêm vào các "Lưu diệu" thuộc đại hạn đó. Lưu diệu được dùng trong phái Trung Châu có mấy loại như dưới đây:

1)- Lưu diệu dựa vào thiên can của cung mệnh (đại hạn) để an: lưu Hóa Lộc, lưu Hóa Quyền, lưu Hóa Khoa, lưu Hóa Kị, lưu Lộc (lộc tồn), lưu Dương (kình dương), lưu Đà (đà la), lưu Khôi (thiên khôi), lưu Việt (thiên việt), lưu Xương (xăn xương), lưu Khúc (văn khúc)

2)- Lưu diệu dựa vào địa chi của cung mệnh (đại hạn) để an: lưu Mã (thiên mã)

Theo ví dụ trên:
- Cung mệnh của Đại hạn từ 23 - 32 tuổi là ở cung Mậu Thìn, cho nên can Mậu là can của cung mệnh Đại hạn
- Vì vậy trong Đại hạn này, căn cứ vào can Mậu, thì lưu hóa Lộc là Tham Lang, lưu hóa Quyền là Thái Âm, lưu hóa Khoa là Thái Dương (??? kiểm), lưu hóa Kị là Thiên Cơ, lưu Lộc ở cung Tị, lưu Dương ở cung Ngọ, lưu Đà ở cung Thìn.
- Lại vì Thìn là chi của cung mệnh Đại hạn, cho nên lưu Mã ở cung Dần.

Người mới nghiên cứu Đẩu Số, tốt nhất nên điền các "lưu diệu" vào một tinh bàn mới (Nhân bàn), còn đối với người đã thuộc phương pháp an sao, thì các lưu diệu ở đâu chỉ nhìn một cái thì biết liền, không cần điền vào tinh bàn. Nhất là lúc luận đoán "Lưu niên", "Lưu nguyệt", "Lưu nhật", giả dụ như điền hết các Lưu diệu vào thì cả tinh bàn chi chít toàn sao, sẽ làm rối mắt, đồng thời sẽ làm ảnh hưởng đế sự suy nghĩ tính toán. Do đó thuộc lòng phương pháp an sao là rất quan trọng. Nếu không thì nên lập nhiều tinh bàn - tức là nhân bàn của từng thứ loại.

Khi luận đoán Lưu niên - Lưu nguyệt - Lưu nhật, thì có một nguyên tắc cần phải biết như sau:

1) Phàm có các Lưu diệu thì lấy Lưu diệu làm chủ, các sao ở mệnh bàn gốc (thiên bàn) không xung thì không sinh ra tác dụng (xin nhắc lại là nếu không xung thì không sinh ra tác dụng). Ví dụ như, tinh bàn gốc có Lộc tồn ở cung Tị, lưu Lộc ở cung Thân, cả hai chẳng ở phương vị tam phương tứ chính. Hay như Kinh dương gốc ở cung Ngọ, lưu Dương ở cung Dậu, còn Đà là gốc ở cung Thìn, lưu Đà ở cung Mùi, cung không có quan hệ hội hợp với các sao ở tam phương tứ chính. Cho nên khi luận đoán, Kình dương, Đà la, Lộc tồn của tinh bàn gốc tuy có ảnh hưởng đối với 12 cung của Đại hạn, nhưng tác dụng không lớn. Trái lại, lưu Lộc, lưu Dương, lưu Đà sẽ có tác dụng khá lớn.

2)- Nếu các sao ở trong tin bàn gốc, xung hội với "Lưu diệu" ở tam phương tứ chính, thì sác mạnh tăng thêm, hai bên sẽ phát huy tác dụng. Ví dụ như Lộc tồn nguyên cục ở tại cung Tị, lưu Lộc ở cung Hợi, nguyên cục "Lộc" và "Lưu Lộc" hai bên đối xứng. Hoặc như Kình dương ở cung Ngọ mà lưu Dương ở cung Tí, Đà la ở cung Thìn mà lưu Đà ở cung Tuất, như vậy nguyên cục và Lưu hai bên cũng đối xứng, làm cho tổ hợp các sao mạnh thêm nhiều. Do đó khi luận đoán 12 cung của Đại hạn, toàn bộ 6 sao trong đó 3 sao của nguyên cục và 3 sao "lưu" đều có tác dụng.

3)- Các sao xung động với "lưu diệu" thì lấy trường hợp đồng cung là mạnh nhất ; trường hợp tương xung ở đối cung là kế đó ; trường hợp hội chiếu ở cung tam hợp là cuối cùng.

4)- Khi luận đoán Đại hạn, cần lưu ý quan hệ xung hội của tinh bàn gốc với "lưu diệu" của Đại hạn.

Lúc luận đoán Lưu niên, cần lưu ý quan hệ xung hội giữa lưu diệu của Đại hạn với lưu diệu của lưu niên. Các sao tương đồng ở tinh bàn gốc có ảnh hưởng rất nhỏ, trừ trường hợp có hai "lưu diệu" đồng thời xung động, nếu không, về căn bản không cần lưu ý. Theo như ví dụ trên, lúc luận đoán Lưu niên, Lộc Tồn của tinh bàn gốc ở cung Tị, không có Lộc Tồn của Đại hạn ở tam phương tứ chính hội chiếu, cũng không có Lộc Tồn của Lưu niên hội chiếu. Nên khi luận đoán Lưu niên, có thể không cần lưu ý gì thêm.

Nhưng Kình dương, Đà là, Lộc tồn của đại hạn thì có Kình dương, Đà la, Lộc tồn của lưu niên ở đối cung của chúng xung đột, sức mạnh của hai bên mạnh thêm. Do đó khi luận đoán Lưu niên, chỉ cần xem xét Kình dương, Đà la, Lộc tồn của Đại hạn và Lưu niên.

Như tình huống ví dụ đã nói trên, Lộc tồn gốc tại cung Tị, Lộc tồn của đại hạn ở cung Tý, Lộc tồn của Lưu niên ở cung Hợi, theo đó Lộc tồn gốc tuy không hội chiếu với Lộc tồn của đại hạn ở cung Tý, nhưng xung hội với Lộc tồn của Lưu niên ở cung Hợi, do đó vẫn có thể phát sinh sức mạnh.

Có điều, giả dụ Lộc tồn của Đại hạn ở cung Dậu, như vậy lại tương hội với Lộc tồn gốc tại cung Tị, thì sao Lộc Tồn này, do đồng thời có lưu Lộc của Đại hạn ở Dậu và lưu Lộc của Lưu niên ở Hợi, tam phương hiệp trợ, nên sức mạnh của nó tuyệt đối không được xem thường.

Lúc luận đoán Lưu nguyệt, chỉ xem trọng lưu diệu của Lưu nguyệt và lưu diệu của Lưu niên. Chỉ khi nào lưu diệu của Đại hạn cũng ở trong tình huống bị xung động mới có sức mạnh, các sao tương đồng trong tinh bàn gốc (Thiên bàn), sức ảnh hưởng rất nhỏ, có thể không cần lưu ý gì thêm.

Lúc luận đoán Lưu nhật, sức mạnh lần lượt giảm thêm, thông thường lưu diệu của Đại hạn, và các sao tương đồng của tinh bàn gốc có thể không cần lưu ý gì thêm.

Các nguyên tắc kể trên rất quan trọng, khi luận đoán Đại hạn, Lưu niên, Lưu nguyệt, Lưu nhật, không được xem thường. Nếu không sẽ rối mắt, mà không cách nào luận đoán. Nhất là khi luận đoán Lưu nhật, trong tinh bàn đầy dẫy lưu diệu, hơn nữa, nhất định tình trạng Cát Hung sẽ lẫn lộn, nếu không biết nguyên tắc cái nào lấy cái nào bỏ, thì sẽ không biết định tính chất Cát Hung của các sao hội hợp như thế nào.

2)- Quy tắc quan sát các sao của Đại hạn và Lưu niên

Sau khi biết rõ các nguyên tắc thuật ở trên, và đã tìm hiểu về "tinh bàn phi động", cho tới cách nhập thêm lưu diệu, tốt nhất ta nên bắt đầu từ Đại hạn và lưu niên, để nghiên cứu phương pháp luận đoán.

Để tiện cho việc thuyết minh, tốt nhất tôi xin đơn cử một ví dụ thực tế:

Mệnh bàn của một phụ nữ, âm nữ, kim tứ cục, mệnh chủ Văn khúc, Thân chủ Thiên đồng, mệnh lập tại cung Ất Mùi vô chính diệu gặp Tuần Không.

Điều đáng chú ý là cung Phu ở Tị có Thiên cơ, Hữu bật, Thiên mã đồng độ, hội tinh hệ Thiên đồng, Cự môn hóa Lộc ở cung Tân Sửu (Di), Thái âm ở cung Kỷ Hợi, cung Đinh Dậu vô chính diệu (Phúc), vì vậy mượn Thiên lương, và Thái dương hóa Quyền ở cung Tân Mão để "nhập cung an sao" cho cung Đinh Dậu. Các sao có tổ hợp dạng này thoạt nhìn thấy rất tốt, Hóa Lộc, Hóa Quyền và Lộc tồn cùng chiếu, có vẻ như có thể lấy được người chồng giầu sang.

Nhưng Thiên cơ ở cung Phu vốn có tính chất hiếu động, trôi nổi, thêm vào đó còn có Thiên mã đồng độ, tính chất hiếu động trôi nổi càng tăng. Cung Phu không ưa Tả phụ Hữu bật, nhưng hai sao này lại đồng độ và hội hợp cung Phu. Ngoài ra, Thái dương và Thiên lương, Thiên đồng và Cự môn đều chẳng phải là tổ hợp sao có lợi cho cung Phu, cho nên cung Phu trong mệnh bàn có thể nói là cát - hung lẫn lộn. Cát hay Hung thì ảnh hưởng của Đại vận là tất lớn.

Lúc vào Đại hạn Bính Thân từ 14 - 23 tuổi, cung Phu ở cung Giáp Ngọ, thấy Tử vi xung chiếu Tham lang ở Tý, gặp thêm các sao đào hoa Hồng loan, Thiên hỷ, Hàm trì, Thiên diêu, nhưng đáng tiếc lại hội chiếu Văn xương hóa Kị ở cung Mậu Tuất, sao Kị này lại xung khởi Liêm trinh hóa Kị của Đại hạn ở đồng cung ; sao Văn xương là sao lễ nhạc, Liêm trinh là sao chủ về tình cảm, cùng lúc đều Hóa Kị, cho nên trong đại hạn này, tìm không được người bạn đời ký tưởng là điều có thể thấy trước. Huống hồ Kình dương và Linh tinh ở cung Mậu Tuất lại xung khởi lưu Dương của đại hạn cung Giáp Ngọ, cho nên ắt sẽ có sóng gió, trắc trở về tình cảm.

Đến đại hạn Đinh Dậu từ 24 - 33 tuổi, cung Phu của đại hạn ở cung Ất Mùi, vô chính diệu, mượn Thiên đồng và Cự môn ở đối cung để "nhập cung an sao" cho cung Mùi. Trong đại hạn Đinh Dậu thì Cự môn hóa Kị, cùng với sao Hóa Lộc của nguyên cục tổ hợp thành tinh hệ "Kị xung Lộc", đồng thời có Thái âm hóa Lộc ở cung Kỷ Hợi, Thái dương hóa Quyền ở cung Tân Mão hội chiếu. "Âm Dương Lộc Quyền" hội hợp, vì vậy đây là vận trình kết hôn, nhưng có lưu Dương của đại hạn ở cung Ất Mùi và Cự môn hóa Kị cùng thủ cung Phu của đại hạn, nên đã ngầm phục nguy cơ; thêm vào đó "Thái dương Thiên lương" có Thiên nguyệt đồng độ, là tinh hệ chủ về bệnh mãn tính thuộc hệ thần kinh, mà cung Kỷ Hợi lại có Địa kiếp, do đó cuộc tình duyên này thực tình không dám khen ngợi, tâng bốc.

Năm Mậu Ngọ 1978, cung Mệnh của lưu niên và cung Phu của lưu niên cùng hội hợp Tham lang hóa Lộc ở cung Canh Tý, lại thêm các sao "đào hoa" đồng độ, vì vậy chủ về "thành hôn mà không có nghi lễ chính thức". Tốt nhất ta xem tình huống cung Phu của lưu niên (cung Nhâm Thìn) có lưu Đà đồng độ, xung hội với Đà là của mệnh bàn, cũng chẳng thể khen.

Cho nên sau khi kết hôn năm Kỷ Mùi 1979, vào năm Quý Hợi 1983 cung Phu của lưu niên mượn tổ hợp "thái dương Thiên lương" và Thiên nguyệt ở cung Tân Mão, để "nhập cung an sao" cho cung Đinh Dậu, bị Kình dương của lưu niên ở cung Tân Sửu hội chiếu, dẫn động lưu Đà của đại hạn ở cung Quý Tị, thế là tình cảm vợ chồng đổ vỡ, nguyên nhân là do chồng sử dụng ma túy (bệnh mãn tính thuộc hệ thần kinh).

Lại xem cung Phúc (Kỷ Hợi) của đại hạn Đinh Dậu, bị lưu Dương và lưu Đà của đại hạn hội chiếu, ở tinh bàn gốc lại có Địa không, Địa kiếp (Kỷ Hợi), thêm vào đó lại xung chiếu Thiên cơ, Thiên mã, Hữu bật từ cung Quý Tị, cho tới mượn phép "an sao nhập cung" của cung Tân Sửu là tinh hệ "Thiên đồng Cự môn" cho cung Ất Mùi, và "Thái dương Thiên lương", đều là nhóm sao chủ về điều tiếng thị phi.

Còn trùng hợp một điều nữa là, cung mệnh của đại hạn Đinh Dậu cũng hội hợp với tinh hệ đồng dạng, đây chính là tượng trưng cho tinh thần của mệnh tạo ở trong tình huống rất bối rối khó xử.

Năm Giáp Tý 1984, "Vũ khúc Thiên tướng" ở cung Phúc (Canh Dần) bị Thái dương hóa Kị ở cung Tân Mão và Kình dương của lưu niên, cùng với Cự môn hóa Kị ở cung Tân Sửu và Đà la của lưu niên giáp cung. Đây là tổ hợp tam trùng "Hình Kị giáp ấn", "song Kị giáp", "Dương Đà giáp", mà còn là cách xấu "Linh Xương Đà Vũ". Vì vậy năm đó đã từng có ý không còn muốn sống, nhưng may mắn được Lộc tồn của đại hạn ở cung Giáp Ngọ, nên không chết.

Từ phân tích ở trên, thiết nghĩ bạn đọc đã có cái nhìn nhật định về phương pháp luận đoán các sao của mệnh bàn.

Bây giờ ta xem thêm một ví dụ khác, đồng thời nghiên cứu vài quy tắc về cách quan sát các sao.

Nữ mệnh, âm nữ, Mệnh chủ Tham lang, Thân chủ Hỏa linh, mệnh nguyên cục ở cung Giáp Tý có Tham lang tọa thủ. Trong mệnh bàn, cung vị xấu nhất là cung Đinh Tị (tức cung Nô), cung vị này có Kình dương và Đà la giáp cung, trong cung có Thiên cơ hóa Kị tọa thủ, cấu tạo thành cách xấu "Kình Đà giáp Kị", mà Thiên cơ lại có Hỏa tinh đồng độ, cũng đồng dạng bị Kình Đà giáp cung, tính cứng rắn hình khắc, cũng vì vậy mà mạnh thêm. Mở mệnh bàn ra, trước tiên nên tìm ra cung vị xấu nhất hoặc tốt nhất, là quy tắc 1 của phép quan sát các sao.

Có 3 cung vị bị cung Đinh Tị gây ảnh hưởng, đó là Tân Dậu, Quý Hợi, Ất Sửu, trong đó có cung Tân Dậu là xấu nhất, bởi vì nó đồng thời tương hội với Linh tinh của cung Ất Sửu, tức là bị 2 sao Hỏa tinh và Linh tinh cùng chiếu xạ theo kiểu "song phi hồ điệp"

Cung Tân Dậu là cung mệnh của đại hạn từ 34 - 43 tuổi (Tử nữ). Sau khi tìm ra cung vị xấu nhất hoặc tốt nhất, tiếp đến phải tìm ra "tam phương ức hiếp" mà nó bị ảnh hưởng, tức là vì bị chúng ảnh hưởng mà biến thành cung xấu hay biến thành cung tốt, đây là quy tắc 2 của phép quan sát các sao.

Do cung mệnh của đại hạn có khuyết điểm, vì vậy cần  tiếp tục tìm ra cung vị nào xấu hơn trong đại hạn. Ta có thể lưu ý cung Bính Thìn (quan lộc), trong cung nguyên cục có Thất sát và Đà la tọa thủ ; lúc vào đại hạn Tân Dậu thì Đà là của nguyên cục tương xung với lưu Đà của đại hạn của cung Canh Thân (Tài bạch), do đó tính cứng rắn hình khắc được phát động, hơn nữa còn đối diện với lưu Dương của đại hạn ở cung Nhâm Tuất, tính cứng rắn hình khắc càng mạnh thêm. Cung Bính Thìn là cung Tai Ách của đại hạn Tân Dậu, cho nên ta cần lưu ý xem trong hạn có vận xấu gì về phương diện cung Tai Ách hay không.

Sau khi tìm ra vận hạn tốt xấu, ta lại tìm cung vị tốt xấu của vận hạn này, để quyết định vận hạn này tốt thế nào, xấu thế nào, là quy tắc 3 của phép quan sát các sao.

Đến đây, ta quay trở lại cung Đinh Tị (cung Nô) của nguyên cục được xem là xấu nhất, cung vị này là cung mệnh của lưu niên Nhâm Tuất, có "Liêm trinh Thiên phủ" và Thiên hình đồng độ, lại có lưu Dương của đại hạn và lưu Đà của lưu niên bay vào. Hai lưu diệu này chia ra cùng hội chiếu với Kình dương và Đà la của mệnh bàn gốc, sức mạnh hai bên mạnh thêm. Càng xấu hơn là, vào năm Nhâm Tuất có Vũ khúc hóa Kị ở cung Giáp Dần đến hội chiếu; toàn bộ tinh hệ ở cung mệnh của lưu niên biểu thị có tổn thương thuộc kim. Sau khi tìm ra cung vị xấu nhất của đại hạn, tiếp theo là tìm lưu niên xấu, là quy tắc 4 của phép quan sát các sao.

Rồi ta lại truy tìm tiếp, xem năm Quý Hợi kế tiếp ở cung Tai Ách, là năm bị Văn xương lưu Hóa Kị của cung Kỷ Mùi, và Thiên cơ hóa Kị của cung Đinh Tị hội chiếu. Cung Mậu Ngọ là cung Tai Ách của lưu niên, có Tử vi và Kình dương đồng độ, Kình dương này bị Kình dương của đại hạn xung động, hội hợp với "Liêm trinh Thiên phủ" và Thiên hình của cung Nhâm Tuất, còn bị Tham lang hóa Kị của lưu niên tương xung, thêm vào đó còn có Thiên Hư và Thiên Khốc đồng độ, lại hội Địa kiếp của cung Giáp Dần. Cho nên có thể luận đoán, mệnh tạo vào năm Quý Hợi phải bị phẫu thuật. Sau khi tìm ra sự kiện, tiếp tục truy xét của năm kế tiếp, là quy tắc 5 của phép quan sát các sao

Sau đây ta tiếp tục phân tích một tinh bàn của nam mệnh làm ví dụ. Dương nam, Thủy nhị cục, Mệnh chủ Tham lang, Thân chủ Hỏa tinh.

Mệnh bàn nguyên cục:

- Cung mệnh lập tại cung Quý Hợi, có Thiên cơ (Hóa Kị) Hỏa tinh, Thiên tài, Thiên nguyệt, Lâm quan tọa thủ.
- Phụ mẫu lập tại cung Giáp Tý, có Tử vi ngộ Tiệt không, Vượng
- Phúc đức lập tại cung Ất Sửu, có Văn xương, Văn khúc, Thiên khôi, Thiên không, Tiệt không, Suy
- Điền trạch lập tại cung Giáp Dần, có Phá quân, Thiên mã, Địa không, Cô thần, Nguyệt giải, Thiên vu, Âm sát, Bệnh
- Sự nghiệp lập tại cung Ất Mão, vô chính diệu, có Thiên quan, Thiên phúc, Hồng loan, Thiên hình, Tử.
- Giao hữu lập tại cung Bính Thìn, có Thiên phủ, Liêm trinh, Đà la, Hữu bật, Hoa cái, Mộ.
- Thiên di lập tại cung Đinh Tị, có Thái âm, Lộc tồn, Thiên thọ, Kiếp sát, Phá toái, Nguyệt đức, Tuyệt
- Tật Ách lập tại cung Mậu Ngọ, có sao Tham lang (Hóa Lộc) Kình dương, Bát tọa, Tuần không, Thiên khốc, Thiên hư, Thai
- Tài bạch lập tại cung Kỷ Mùi, có Thiên đồng, Cự môn, Linh tinh, Thiên việt, Tam thai, Long đức, Dưỡng
- Tử tức lập tại cung Canh Thân, có Vũ khúc, Thiên tướng, Địa kiếp, Tam thai, Phỉ liêm, Trường sinh
- Phu thê lập tại cung Tân Dậu, có Thái dương, (Khoa) Thiên lương, Thiên hỉ, Hàm trì, Thiên đức, Mộc dục.
- Huynh đệ lập tại cung Nhâm Tuất, có Thất sát, Tả phụ, Phượng các, Ân quang, Thiên quý, Quả tú, Giải thần, Quan đới.

Mệnh bàn này, điều khiến ta chú ý nhất là cung Mệnh có Thiên cơ hóa Kị đồng độ với Hỏa tinh, nhưng cung Di (Đinh Tị) lại là Thái âm hóa Quyền đồng độ với Lộc tồn, vì vậy có thể luận đoán, mệnh tạo lợi về tiền tài nếu rời xa quê hương.

Nhưng Thái âm lạc hãm, hội Thái dương hóa Khoa ở cung Dậu cũng rơi vào nhược địa, thêm vào đó còn bị tinh hệ "Thái dương Thiên lương" ở Dậu và Thiên cơ ở Hợi xung chiếu, cung Sửu hội hợp lại vô chính diệu, phải mượn "Thiên đồng Cự môn", Linh tinh, Thiên việt của cung Mùi để "an sao nhập cung" cho cung Sửu. Vì vậy có thể luận đoán mệnh tạo ở nơi xa, tuy có thể phát tài, nhưng điều tiếng thị phi, thậm chí phạm pháp.

Vận trình sáng sủa nhất là từ 32 đến 41 tuổi vào đại hạn Giáp Dần, cung Di của đại hạn này là cung Canh Thân có Vũ khúc hóa Khoa, cung mệnh của đại hạn này là cung Giáp Dần có Thiên mã có lưu Lộc tồn của đại hạn, thành cách "Lộc Mã giao trì", lưu Lộc còn xung động Tham lang hóa Lộc của cung Ngọ, vì vậy trong đại hạn này mệnh tạo có thể phát tài ở nơi xa.

Nhưng cũng trong đại hạn này, cung Phụ mẫu của đại hạn (cung Ất Mão) vô chính diệu, phải mượn thái dương hóa Kị (vốn là hóa Khoa) và Thiên lương để theo phép "an sao nhập cung" cho cung Phụ mẫu, dẫn đến tình hình có lưu Dương và Thiên hình đồng độ, cho nên không những chủ về cha mất trong hạn này, hơn nữa, lưu niên đến hai cung Mão và Dậu còn sợ rằng sẽ có sự cố phạm pháp.

Năm Canh Thân 1980 cung mệnh của lưu niên này có Vũ khúc (đại hạn thì hóa Khoa, lưu niên thì hóa Quyền), có Thiên tướng và Lộc tồn của lưu niên đồng độ, thêm vào đó, cung Di của lưu niên lại có Thiên Mã của lưu niên bay vào, thành cách lưỡng trùng "Lộc Mã giao trì", vì vậy chủ về năm đó thu hoạch rất khá.

Nhưng năm kế tiếp, cung mệnh lưu niên tới cung Tân Dậu có Thái dương (đại hạn thì Hóa Kị) và Thiên lương, hội hợp Văn khúc (lưu niên thì Hóa Khoa) và Văn Xương (lưu niên thì Hóa Kị) của cung Sửu, lại hội hợp với Thiên đồng và Cự môn (lưu niên thì Hóa Lộc) mượn của cung Mùi để an sao, còn hội hợp với Thái âm hóa Quyền và Lộc tồn của tinh bàn gốc. Ta nên chú ý cung Dậu, có lưu Dương lưu Đà của đại hạn cùng chiếu, thêm vào đó còn có Thiên hình từ cung Mão và Kiếp sát từ cung Tị đến hội. Cho nên năm đó (1981), tuy có Lộc tồn của lưu niên xung khởi Lộc tồn của tinh bàn gốc, nhưng vẫn chủ về có dính dáng đến pháp luật, kiện tụng và phá tài.

Đến năm Ất Sửu, cung mệnh lưu niên là cung Sửu vô chính diệu, mượn "Thiên đồng Cự môn" và Linh tinh, Thiên việt của đối cung để nhập cung, lại có Đà la của đại hạn đồng độ, rồi lại hội hợp với Thái âm lạc hãm (lưu niên thì Hóa Kị) và Thái dương (đại hạn thì Hóa Kị), vì vậy mà bị cuốn vào vòng thị phi, bất hòa, tranh chấp.

Tương lai đến năm Đinh Mão, cung mệnh lưu niên là cung Mão, vẫn là cung vô chính diệu, lại mượn Thái dương hóa Kị từ cung Dậu là đối cung, để "an sao nhập cung" cho cung Mão, lại hội hợp với Cự môn (lưu niên thì Hóa Lộc) và Thiên cơ hóa Kị, mà còn kèm theo Đà la của lưu niên, nguyên cục lại có Hỏa tinh, Linh tinh cùng chiếu, lại gặp thêm các sao hung Thiên hình, Đại hao, Thiên nguyệt, nên cẩn thận, nếu không e rằng sẽ vì phạm pháp mà phá tài lớn.

Ghi chú về phép định Tiểu hạn

Tiểu hạn là chủ về Cát - Hung của một năm. Do phái Trung Châu không dùng Tiểu hạn, mà chỉ dùng Lưu niên để luận đoán, nên Tôi không trình bày phép định Tiểu hạn trong chương này.

3)- Cách luận đoán Lưu nguyệt

Dùng Đẩu Số để luận đoán Lộc Mệnh, không nên thường xuyên luận đoán cát - hung của lưu Nguyệt, bởi vì quá tỉ mỉ, bất kể cát hay hung cũng đều sẽ ảnh hưởng đến tâm trạng của mệnh tạo. Nhưng cũng có một số tình huống, thí dụ như năm đó dễ xảy ra tai nạn giao thông, thì tốt nhất là luận đoán lưu Nguyệt để trợ giúp thêm, xem vào tháng nào có hung hiểm để cố tránh đi xa bằng xe cộ. Bởi vì trên thực tế khó mà hoàn toàn không đi xa trong vòng một năm, cho nên luận đoán lưu Nguyệt để bổ trợ.

Đơn cử một ví dụ:
Mệnh tạo bị tai nạn giao thông, vì vậy mà gãy xương, Vương Đình Chi tôi căn cứ vào mệnh bàn để truy tìm điềm báo của sự cố: Âm nữ, Thủy nhị cục, Mệnh chủ Cự môn, Thân chủ Thiên cơ. Mệnh lập tại cung Ngọ, có Cự môn (hóa Kị), Lộc tồn tọa thủ.

Vào tháng 5 năm Ất Mão 1975, cung mệnh của đại hạn ở cung Mậu Thân, có "Thiên đồng Thiên lương" đồng độ, có Địa không và Địa kiếp đối củng, hội hợp Thiên cơ, Hỏa tinh ở cung Nhâm Tý (vốn là hóa Khoa, đại vận thì hóa Kị), với Thái âm (hóa Lộc) Thiên hình đồng độ ở cung Giáp Thìn.

Cung Di của lưu niên ở Giáp Dần vô chính diệu, mượn sao của cung Mậu Thân để "an sao nhập cung", biến thành Địa không và Địa kiếp đồng cung (cung Dần) hội hợp với Cự môn hóa Kị (còn gọi là "Kình Đà giáp Kị"), còn hội hợp với Thái dương lạc hãm ở cung Canh Tuất.

Kết cấu của tinh hệ đã hiển thị điềm hung hiểm trong đại hạn này, vì vậy cần phải tìm năm nào xảy ra.

Mệnh tạo vào năm Tân Hợi 1971 và năm Quý Sửu 1973 đều đã từng lái xe đi xa, nhưng chưa bị thương gì (bạn đọc thử luận đoán xem tại sao). Nhưng đến năm Ất Mão 1975, cung mệnh của lưu niên ở cung Ất Mão, trùng hợp với tình hình Kình dương của lưu niên và Đà la của lưu niên giáp cung (tuy chẳng phải "giáp Kị", nhưng do Thiên phủ ở cung Mão không hóa Kị, nên cũng thuộc tính chất không cát tường), hội cung Hợi vô tính diệu, nên mượn "Liêm trinh Tham lang" của cung Tị để an sao, hai sao lại bị lưu Dương và lưu Đà của đại hạn giáp cung. Ngoài ra, ở đối cung là cung Dậu có "Vũ khúc Thất sát", cung Mùi là Thiên tướng của "Hình Kị giáp ấn".

Điều xấu nhất là, cung Tai Ách của lưu Niên bay đến cung Tuất có Thái dương lạc hãm ở đây, tương chiếu Thái âm (vốn gốc hóa Lộc, lưu Niên thì hóa Kị), Đà la của đại hạn, Kình dương của lưu Niên và Thiên hình; hội hợp với "Thiên đồng Thiên lương", Đà la của lưu niên ở cung Dần, và hội hợp với Cự môn hóa Kị (Hóa Kị này xung khởi Thiên cơ hóa Kị của đại hạn) và lưu Dương của đại hạn ở cung Ngọ. Các sao sát - kị đều nặng, nên năm đó chủ về có tai nạn.

Sau đó mới xem đến lưu Nguyệt.

Năm Mão, Đẩu Quân tại cung Hợi, tức tháng Giêng khởi từ cung Hợi, đến tháng Năm thì cung mệnh của lưu Nguyệt đến cung Mão, tức là trùng với cung mệnh của lưu Niên. Tính phép độn can, năm Ất Mão khởi Mậu Dần (tháng Giêng), tháng Năm thì can chi của cung mệnh là Nhâm Ngọ, vì vậy cung Di có Vũ khúc Hóa Kị (cung Dậu), cung mệnh của lưu Nguyệt lại có Kình Đà của lưu Niên giáp cung, hơn nữa Kình Đà của lưu Nguyệt còn xung khởi Đà la Kình dương của lưu Niên, xung khởi Đà la Kình dương của đại hạn, toàn bộ đồng loạt bắn vào cung Tai Ách của lưu Nguyệt ở cung Tuất. Cung Tuất còn bị Đà la của lưu Nguyệt đối nhau với Thiên hình ở cung Thìn, còn bị Thái âm hóa Kị từ cung Thìn vây chiếu. Do đó luận đoán vào tháng 5 mà xuất hành sẽ có hung hiểm.

Vũ khúc hóa Kị và Thất sát đồng độ ở cung Di (Dậu) đã hiển thị tính chất bị thương tổn thuộc Kim.

Từ ví dụ này có thể biết, muốn luận đoán lưu Nguyệt, cần phải bắt đầu tìm từ đại hạn, sau đó tìm lưu Niên, tiếp sau đó rồi tìm lưu Nguyệt, thì mới có ý nghĩa ứng dụng thực tế. Bởi vì, mục đích luận đoán lưu Nguyệt chỉ là trợ giúp trong việc "xu cát tị hung". Nếu cứ tìm loạn xạ một tháng để luận đoán, do không có mục đích nên quá mông lung, sẽ dễ lạc vào mê cung.

Thêm một ví dụ về Cách luận đoán lưu nguyệt

Bé gái sinh năm Nhâm Tuất 1982, dương nữ, Thổ ngũ cục, Mệnh chủ Lộc tồn, Thân chủ Văn xương.

- Mệnh lập tại cung Kỷ Dậu, có Vũ khúc (khóa Kị), Thất sát

- Năm kế tiếp mắc bệnh không thuyên giảm, cha mẹ của bé gái mời Vương Đình Chi luận đoán. Vương Đình Chi cho rằng: có thể đường hô hấp có khối u, khuyên nên mời bác sỹ chuyên khoa kiểm tra thật kỹ lưỡng. Cha mẹ liền mang bé gái nhập viện kiểm tra, đã chứng thực là khí quản có khối u, may mà chưa ác hóa, có hy vọng trị khỏi.

- Cung Tai Ách mệnh bàn này là Thái âm tọa thủ tại cung Giáp Thìn, nhưng có tứ sát Linh tinh, Kình dương ở Điền trạch cư Tý tam phương ức hiếp, mắc bệnh là điều không còn nghi ngờ, vấn đề là mắc bệnh gì. Thái âm vốn chủ về bệnh âm phần hao tổn, nhưng cung Tai Ách của mệnh bàn nhiều lúc chẳng hiện thị bệnh tật khi còn bé, trái lại, có thể thấy ở cung mệnh.

- Một tuổi chưa vào hạn cung Dậu trong tinh bàn, lưu Niên Nhâm Tuất Vũ khúc hóa Kị ở tiểu hạn một tuổi (tức cung mệnh của thiên bàn), cho nên luận đoán là đường hô hấp có khối u.

- Hạn 2 tuổi của bé gái ở cung Tài bạch tại cung Ất Tị, là năm Quý Hợi, gặp Kình Đà của lưu Niên của tam phương hội chiếu tiểu hạn tại cung Ất Tị, trong cung Tị lại có Tham lang hóa thành sao Kị, còn hội hợp với tạp diệu Thiên hình ở Sửu, Kiếp sát, Đại hao, chủ về mắc bệnh có tính chất hao tổn. Trong thực tế, năm đó bé gái tiếp nhận xạ trị, thể chất đương nhiên bị hao tổn.

- Hạn 3 tuổi ở cung Tai ách tại Thìn, lưu Niên là năm Giáp Tý, trong hạn Thái âm tọa thủ mà có Thái dương hóa Kị tại Tuất vậy chiếu, còn có tứ sát tinh cùng chiếu, bệnh tình rất nguy hiểm, sau may mắn có thể vượt qua là nhờ sức của Thiên lương và Hoa cái hội chiếu. Hơn nữa, Kình Đà của thiên bàn chưa bị Kình Đà của lưu Niên xung khởi, sức ảnh hưởng chưa mạnh mà thôi.

- Đến hạn 4 tuổi dần dần khởi sắc, được Thiên thọ vây chiếu nên không có tai biến gì. Mệnh này rất khó xác định có yểu mạng hay không, bởi vì có liên quan đến Tổ đức, cha mẹ của bé gái đều đôn hậu hiền hành, nên đại hạn lúc 3 tuổi đã an nhiên vượt qua, có thể nói là sự may mắn trời ban

Phụ lục: phương pháp tính tiểu hạn cho trẻ con

Cách tính tuổi để khởi Đại hạn là căn cứ vào ngũ hành cục số, tối thiểu là thủy nhị cục hai tuổi mới vào vận, tối đa là hỏa lục cục phải sáu tuổi mới vào vận. Vì vậy từ lúc sinh ra cho tới khi vào vận có một khoảng trống, phải lấy phương pháp tính tiểu hạn cho trẻ con để bổ xung.

Tính hạn của trẻ con tổng cộng có 6 cung, nhưng khi ứng dụng thì căn cứ vào tuổi khởi đại hạn để làm chuẩn, ví dụ 3 tuổi khởi vận thì chỉ đi 3 cung. Các cung tính hạn từ khi sinh ra cho tới khi vào đại hạn như sau:

- Một tuổi ở cung Mệnh
- Hai tuổi ở cung Tài bạch
- Ba tuổi ở cung Tật ách
- Bốn tuổi ở cung Phu thê
- Năm tuổi ở cung Phúc đức
- Sáu tuổi ở cung Sự nghiệp (quan lộc)

Khi xem tính hạn cho trẻ con, chỉ xem "tam phương tứ chính" của bản cung, không bày bố thêm 11 cung còn lại. Nói cách khác, chỉ luận đoán cung Mệnh (tức bản cung), không luận đoán kèm lục thân và hoàn cảnh xung quanh. Đây là chỗ giới hạn của phương pháp tính hạn cho trẻ con.

4)- Cách luận đoán lưu nhật

Vương Đình Chi không chủ trương luận đoán lưu Nhật, bởi vì "nước trong quá thì không có cá, người xét nét quá thì không có bạn", không nên mang vận trình ra luận đoán quá chi li. Nhưng trong một số tình hình cá biệt, thì luận đoán lưu Nhật có lúc lại cần thiết. Ví dụ trường hợp luận đoán "tử kỳ" cho một người bệnh sắp chết, để gia đình chuẩn bị hậu sự, hoặc là Tháng có thể xảy ra tai nạn giao thông, mà có chuyện cần thiết nhất định phải đi, bất đắc dĩ không còn cách nào, buộc phải chọn Ngày để đi.

Luận đoán lưu Nhật là khởi ngày mồng 1 từ cung mệnh của lưu Nguyệt, ngày muốn luận đoán rơi vào cung vị nào đó, thì cung đó là cung mệnh của lưu Nhật, sau đó tham chiếu vạn niên lịch để tìm "can chi" ngày muốn luận đoán, thông qua can chi này để tính lưu diệu của lưu Nhật.

Ví dụ như tháng 4 cung mệnh (của lưu nguyệt) ở Tuất, tức là khởi ngày mồng 1 ở cung Tuất, đi thuận, nếu muốn tìm cung mệnh của lưu nhật ngày mồng 4, thì đếm thuận đến cung Sửu là được. Tra vạn liên lịch, tháng 4, năm Ất Sửu, can chi của ngày mồng 4 là ngày Nhâm Tuất, do đó lấy can chi "Nhâm Tuất" để tìm lưu diệu, như Thiên lương hóa Lộc, Tử vi hóa Quyền, Thiên phủ hóa Khoa, Vũ khúc hóa Kị, Lộc tồn ở cung Hợi, Mã nhật ở cung Thân,.v.v...

Nếu có tháng Nhuận, thì lấy nửa tháng đầu tính thuộc tháng trước, nửa tháng cuối tính thuộc tháng sau. Lưu nhật thì vẫn luân chuyển theo chiều thuận. Năm Giáp Tý đó Nhuận tháng Mười, từ ngày mồng 1 đến ngày 15 của tháng 10 nhuận là thuộc tháng Mười, từ ngày 16 đến ngày 29 của tháng 10 nhuận là thuộc tháng 11.

Ví dụ như lưu Nguyệt tháng 10 ở cung Dậu, tức cung này khởi ngày mồng 1 đếm thuận đến ngày 13 và ngày 25 thì trở về cung Dậu, đến cung Dần là ngày 30, vẫn đếm tiếp theo chiều thuận đến ngày mồng 1 của tháng 10 nhuận, tức là cung Mão làm cung mệnh của ngày mồng 1 tháng 10 nhuận. Muốn an lưu diệu thì phải tra vạn niên lịch để biết ngày mồng 1 là ngày Tân Dậu, vì vậy lấy can Tân để tra lưu diệu.

Còn ngày 16 của tháng 10 nhuận, thì khởi từ cung mệnh của tháng 11, tức là cung Tuất, đi theo chiều thuận. Lưu nguyệt dùng can chi của tháng 11, tức tháng Bính Tý, đối với lưu nhật đương nhiên vẫn dùng can chi của ngày đó.

Đơn cử một nhật bàn làm thí dụ:

- Dương nữ, mộc tam cục, Mệnh chủ Vũ khúc, Thân chủ thiên tướng.
- Mệnh lập tại cung Mậu Tuất, có Liêm trinh (hóa Kị) Thiên phủ
- Phụ mẫu tại cung Kỷ Hợi, có Thái âm, Thiên khôi, Thiên hỉ
- Phúc đức tại cung Canh Tý, có Tham lang, Văn khúc
- Điền trạch tại cung Tân Sửu, có Thiên đồng (hóa Lộc), Cự môn, Thiên hình, Phá toái.
- Sự nghiệp tại cung Canh Dần, có Vũ khúc, Thiên tướng, Đài phụ, Long trì
- Giao hữu tại cung Tân Mão, có Thái dương, Thiên lương, Địa không
- Thiên di tại cung Nhâm Thìn, có Thất sát, Đà la, Thiên hư
- Tật ách tại cung Quý Tị, có Thiên ơ, Lộc tồn, Đại hao, Thiên vu, Thiên diêu, Hồng loan
- Tài bạch tại cung Giáp Ngọ, có Tử vi, Hữu bật, Linh tinh, Kình dương
- Tử tức tại Ất Mùi, có Thiên nguyệt, Địa kiếp
- Phu thê tại cung Bính Thân, có Phá quân, Tả phụ, Thiên mã, Thiên khốc
- Huynh đệ tại cung Đinh Dậu, có Hỏa tinh, Thiên việt.

Đương số đang ở trong đại hạn Ất Mùi, cung Mùi vô chính diệu, mượn các sao của cung Sửu để an. Thế là biến thành Thiên hình và Thiên nguyệt đồng độ, có Địa kiếp và Địa không tương hội.

Thiên đồng và Cự môn chủ về bệnh liên quan đến thần kinh cột sống. Cho nên trong đại hạn này, mệnh tạo có thể mắc bệnh này, mà còn là mãn tính. Bởi vì Thiên hình và Thiên nguyệt là điềm bệnh tật triền miên, kéo dài khiến cho người bệnh giống như bị tra tấn. Có Thái dương và Thiên lương hội hợp, làm mạnh thêm tính chất này.

Tra lưu niên, đến năm Nhâm Tuất, cung mệnh của lưu niên ở Tuất, có Liêm trinh hóa Kị hội Vũ khúc (lưu niên thì hóa Kị) ở Dần, Đà là của lưu niên bay vào cung Tuất, xung động Đà la và lưu Dương của đại hạn ở cung Thìn, còn xung động cả lưu Đà của đại hạn. Lại còn gặp Kình dương của lưu niên ở cung Tý và lưu Đà của đại hạn ở cung Dần, lại xung khởi Kình dương Linh tinh ở cung Ngọ đến hội, cho nên có thể đoán định năm đó ắt sẽ có tai ách.

Tính chất của Tai ách là gì? Do Vũ khúc hóa Kị xung khởi Liêm trinh hóa Kị, thông thường đều chủ về tai nạn chảy máu, có điều, năm đó cung Thiên di (Nhâm Thìn) là Thất sát tọa thủ, nên không phải tai ách chảy máu ở nơi khác.

Có nhiều loại tai ách chảy máu, nữ mệnh có thể là đường sinh dục, trụy thai, cũng có thể là vết thương có mủ, đương nhiên cũng có thể là bị thương do kim loại. Thế là phải truy tìm đến cung Tai ách của lưu niên.

Cung Tai ách của lưu niên ở cung Quý Tị, có Thiên cơ tọa thủ, bị hai sao Kình dương Đà la đều xung động giáp cung, và Thái âm hóa Kị ở Hợi xung chiếu, chủ về tổn thương, Thái âm và Thiên cơ tương hội, chủ về bệnh liên quan đến hệ thần kinh, còn tương hội với tinh hệ "Thiên đồng Cự môn" và Thiên hình ở cung Sửu, lại hội hợp với "Thái dương Thiên lương" mượn ở cung Mão nhập cung Dậu, tam phương ứng hiếp, dó đó có thể đoán định là bị thương bát ngờ gây ảnh hưởng đến thần kinh cột sống.

Tra đến lưu nguyệt, năm Nhâm Tuất tháng Giêng khởi Nhâm Dần, mà Đẩu quân năm Tuất cũng trùng hợp ở cung Dần, cho nên lấy cung Dần làm cung mệnh của lưu Nguyệt.

Tháng Nhâm Dần thì Vũ khúc lại hóa Kị, trùng điệp với lưu niên hóa Kị, sức mạnh rất lớn, lại tương hội với lưu niên Đà, nguyệt Đà của cung Tuất, còn tương hội với Kình dương và Linh tinh ở cung Ngọ (tam phương tứ chính của hai sao này bị vận Đà, niên Đà, nguyệt Đà, niên Dương, nguyệt Dương xung khởi, nên, tuy là Kình dương và Linh tinh của nguyên cục, nhưng vẫn có tác dụng [ví lưu nguyệt của cung mệnh), vì vậy có thể đoán vận trình của tháng này không được tốt.

Tra lưu nhật đến ngày mồng 5 là ngày Nhâm Tý, cung mệnh của lưu Nhật ở cung Ngọ, vì can của ngày là Nhâm, nên Vũ khúc của cung Dần lại hóa Kị lần nữa, thành Vũ khúc ba lần hóa Kị, xung động Liêm trinh hóa Kị ở cung Tuất. Ở tam phương tứ chính tổng cộng gặp 8 sát tinh Kình dương Đà la và Linh tinh, cực kỳ nghiêm trọng.

Thêm vào đó, cung Tai ách của lưu nhật, là cung Sửu có "Thiên đồng Cự môn" và Thiên hình, còn bị lưu nhật hóa Kị và lưu nhật Kình dương giáp cung. Vì vậy ngày hôm đó (ngày 5 tháng Giêng, năm Nhâm Tuất 1982) khó tránh tai nạn giao thông, chảy máu, gãy xương, sau trị khỏi vẫn còn bị tổn thương thần kinh cột sống, phải vật lý trị liệu.

Người phụ nữ này sau khi bị tổn thương, ảnh hưởng đến sinh hoạt tính dục, chồng vì vậy mà thay đổi, đến năm 1985 Ất Sửu có nguy cơ phải ly hôn. Bạn đọc thử xem xét cung Phu của bà ta từ lưu niên Nhâm Tuất xem sao.

5)- Cách luận đoán lưu thời

Tử Vi Đẩu Số tuy có phương pháp luận đoán "lưu thời", nhưng khi luận đoán lưu thời, sẽ rơi vào tình trạng chi ly thái quá, nên phái Trung Châu ít dùng đến.

Phép tính lưu thời là khởi cung mệnh của giờ Tý ở cung Tý, khởi cung mệnh của giờ Sửu ở cung Sửu,.v.v... đến khởi cung mệnh của giờ Hợi ở cung Hợi. Nhưng can chi thì dùng ngũ Thử độn như sau:

- Ngày Giáp Kỷ khởi giờ Giáp Tý
- Ngày Ất Canh khởi giờ Bính Tý
- Ngày Bính Tân khởi giờ Mậu Tý
- Ngày Đinh Nhâm khởi giờ Canh Tý
- Ngày Mậu Quý khởi giờ Nhân Tý

Như đối với ví dụ trên, ngày Nhâm Tý khởi giờ Canh Tý, đến giờ Ngọ độn can là Bính, cung mệnh của lưu thời ở Ngọ, có Liêm trinh hóa Kị, còn có Kình dương bay vào cung mệnh, cho nên tai nạn giao thông xảy ra vào lúc 12 giờ 20 phút, là thuộc giờ Ngọ.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Bí quyết đoán mệnh của Vương Đình Chi

Xem tướng mũi bói cuộc đời

Xem tướng mũi biết được tín nghĩa và quan lộc,phối với dáng mũi, lỗ mũi, màu sắc, lan đài, đình úy từ đó biết được cuộc đời người này giàu nghèo ra sao
Xem tướng mũi bói cuộc đời

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Mũi được gọi là Tung nhạc, nằm ỏ vị trí trung tâm của khuôn mặt, là trụ chống trời cao sừng sững, nối với Thiên đình. Xem tướng mũi biết được tín nghĩa và quan lộc.

Sách xem bói Quy giám nói: “Mũi dùng để phân biệt mùi vị, là nơi Thổ nạp tích tụ khí tức”. Do đó, người có tướng mũi đẹp chủ có thanh danh, người có tướng mũi không đẹp thì ngược lại. Bộ vị của mũi không đẹp chủ về người vừa ngốc nghếch vừa vụng về. Sống mùi mỏng vát mà lại lõm xuống, phần đa chủ về người gặp nhiều bệnh tật, tai họa. Lỗ mũi nhỏ mà lại ngắn, chuẩn đầu thấp mà cong, chủ về người tính cách keo kiệt, bủn xỉn. Lỗ mũi to vừa ngón tay chủ vừa đoản mệnh vừa bần tiện. Mũi nhỏ mà hếch, bần tiện. Mũi cao hướng lên trên, chủ làm chức quan to được hưởng vinh hoa phú quý. Sống mũi cong gấp khúc, khuyết lõm, chủ không có chí hướng mà lại độc ác.

Sống mũi cao mà đột nhiên bị lõm xuông, chủ người về già vẫn cô độc một mình. Chuẩn đầu có vết như bị nứt chủ về ngưòi khắc hại vợ và con cái. Mũi giống như túi mật có thể làm quan . Mũi như cái ống bị cắt cũng chủ về người có thể được làm quan. Mũi nhỏ hẹp lại cao, một đời không anh em thân thích. Mũi lệch về bên trái chủ khắc hại cha, mũi lệch vể bên phải khắc hại mẹ. Mũi giống như mũi con ba ba, chủ bần tiện mà dâm đãng. Người có tướng mũi hổ, tính tình mạnh mẽ, nếu theo nghiệp binh đao sẽ khó toàn mạng. Tương truyền Tử Lộ có tướng cách như vậy. Mũi dài thì thông minh, mũi ngắn thì không có trí tuệ. Đầu mũi có hình dáng giông như con tằm, người như vậy sẽ được phú quý, danh tiếng.

Trong sách xem bói Linh đài bí quyết viết: “Chuẩn đầu là chủ của mũi, gọi là Tung nhạc, ứng với giữa khuôn mặt”. Ngoài ra còn có tên gọi là Thẩm biện quan, nằm ở Thổ tinh. Mũi thuộc Kim, chỉ có Chuẩn đầu là thuộc Thổ, trên Chuẩn đầu có hai phần ba khớp thuộc Kim, gọi là Thổ căn Kim miêu (gốc Thổ, mầm Kim). Trên Chuẩn đầu có Thọ thượng, phía dưới gần Nhân trung, thông với 2 bộ vị Lan đàiĐình úy. Mũ quản cung tín nghĩa, quan lộc, học nghệ. Người có mũi thẳng như đèn pin cho thấy là người tín nghĩa. Người có mũi thấp và nhỏ là tướng của người ngưòi nhút nhát, người có mũi nhọn và mỏng là tướng xấu. Chuẩn đầu tròn trịa báo hiệu là người cao quý. Mũi như mỏ chim ưng là tướng của người gian xảo, độc ác. Trên mũi có vết rạn nứt là tướng đoản thọ. Trên mũi có vết rạn, vết chàm là tướng người thiếu nhân nghĩa. Người có lỗ mũi hếch lên nếu không phải là người dâm đãng thì cũng là kẻ bần hàn. Mũi giống như túi mật là tướng người giàu có.

Chuẩn đầu và hai bên cánh mũi đều to mà vuông, cho thấy là ngưòi thông minh, thành đạt. Trên mũi có nốt ruồi màu tía đen, báo hiệu trong cuộc sông phải tự lập không có người giúp đỡ. Người có mũi hếch lên, báo hiệu sẽ bỏ mạng nơi phương xa. Chuẩn đầu cao, hai bên cánh mũi nhỏ, không tương xứng với nhau là tướng của người chỉ có một con trai. Lông mũi mọc dài ra ngoài lỗ mũi là ngưòi thích đặt điều thị phi. Mũi thấp lại nhỏ là tướng của người không giữ chữ tín. Đột nhiên mũi biến sắc đen chủ sinh bệnh nguy nan. Nếu trên mũi có vết lõm hoặc vết sẹo là tướng đoản mệnh. Người có Chuẩn đầu tròn mà hai bên cánh mũi vuông là người có số được nhờ con, cuộc đời hưng vượng.

Lan đài bên trái là Tiên thương, Đình úy bên phải là Tiên khố, đây là cung quản lý việc thu thập và tích lũy của con người. Tiên thương, Tiên khố đẹp là tướng người có danh tiếng lẫy lừng; Tiên thương, Tiên khố rõ ràng là tướng của người giàu có. Tiên thương, Tiên khố lõm, báo hiệu là người thiếu thôn về tiền bạc. Tiên thương, Tiên khố mỏng mà nhỏ là tướng của kẻ bất tài. Người có Lan đài, Đình úy vuông, không bị tổn thương là tướng của người làm việc công bằng không thiên vị. ở tuổi trung niên hay chảy nước mũi, cuối đời vạn sự không theo ý muốn.

Trong sách xem bói Ngọc quản chiếu thần cục viết: “Mũi tượng trưng cho Trung nhạc, là thế hiện của khuôn mặt, do vậy tướng mũi phải cao không được nhọn nhỏ”. Người có mũi sáng nhuận là người có tướng cát, người có mũi không sáng là người bần hàn, yểu mệnh. Người có mũi lệch, không thẳng là người luôn bị vướng vào chuyện tranh chấp chôn quan trường.

tướng mũi đình úy và lan đài

Xem tướng mũi giống như núi cao là tướng tốt

Trong Nguyệt Ba động trung ký viết: “Mũi là Trung nhạc, phải đầy đặn mà nhô cao, Sơn căn không được gãy, Chuẩn đầu phải tròn. Niên thượng, Thọ thượng phải đầy đặn, nối liền vối Lưỡng quyền, nhô cao, thẳng mà nhô lên có cốt pháp, đó là tướng cách thượng đẳng”. Lỗ mũi không tròn, sống mũi cao mỏng như lưỡi dao, thế của Lưỡng quyển không thể tiếp nối được, đó là tướng cô lập, nguy hiểm, không có anh em, là tướng xấu. Sống mũi thẳng, đối xứng với các bộ vị khác, tính cách của ngưòi này trung hậu, nếu sông mũi lệch, các bộ vị không tương xứng thì cho thấy tướng dâm tà.

Trong sách xem bói Ngọc quản chiếu thần cục viết: “Mũi tương thông với phổi. Phổi hư thì thông mũi, phối thực thì mũi tắc, từ đó cho thấy thực hư của phổi”. 2 bộ vị Niên thượng, Thọ thượng đều nằm trên sống mũi, có thế hiển thị độ dài ngắn của tuổi thọ. Mũi đầy đặn nhô lên mà bóng, không hiển quý cũng trường thọ. Mũi có màu xám đen và sống mũi mỏng không sống cảnh khó khăn cũng là vận đoản mệnh. Mũi có xương mũi nhô lên là tướng trường thọ. Mũi to cứng mà có xương là tướng trường thọ. Mũi nhỏ yếu, bần tiện yểu mệnh. Chuẩn đầu to đầy đặn, chủ vô hại. Chuẩn đầu nhọn nhỏ, tính tinh giảo hoạt.

Lỗ mũi hếch lên mà lộ, cô độc, khắc khổ mà đoản mệnh. Mũi nhọn như mỏ chim ưng có thế khắc hại người khác. Chuẩn đầu không có thịt, nghèo khó vô cùng. Mũi nhỏ mà có vân chủ không có con cái. Người có mũi có vân, cả đời khắc khổ, khốn đôn. Bùi Hành Kiệm đã nói: Chuẩn đầu màu đỏ, đổ mồ hôi cả đời bận rộn, không làm nên việc. Ngoài ra còn nói: Chỉ cần ăn uống là mũi đổ mồ hôi, không phải là kẻ phàm phu tục tử cũng là mệnh bần khổ.

Trong Tam tài ca có viết: “Mũi tượng trưng Trung nhạc, là trung tâm của toàn bộ khuôn mặt, phải cao, to, đầy đặn, không nên nhỏ hẹp. Mũi sáng nhuận, chủ cát tường. Mũi xám đen, bần cùng, yểu mệnh. Sống mũi lệch không thẳng, chủ kiện tụng quan sai”.

Xem bói tướng mũi mà cao, đầy đặn là quý

Sống mũi cao nối liền với trán thuộc tướng quý. Màu sắc quý nhất phải sáng bóng, ôn hòa nhuận trạch. Lỗ mũi bé, người có tướng mũi này thường có tính bủn xin, bỉ ổi. Người có Chuẩn đầu thấp, lõm thường cả đời không có con cái, là tướng cô độc. Cũng chính là nói người có Chuẩn đầu thấp mà hai bên cánh mũi lại không rõ ràng là tướng hiếm muộn đường con cái. Người có lỗ mủi hếch lên là tướng của kẻ bần cùng, không đủ cơm ăn áo mặc. Lỗ mũi hếch lên thì gia cảnh nghèo khó, tiền tài eo hẹp. Chuẩn đầu đầy đặn như hình túi mật là tướng làm quan được hưởng nhiều bổng lộc. Người có mũi dựng như thanh kiếm, dưới có tam châu, cũng là tướng phú quý.

Trong Ngọc quản chiếu thần cục có viết: “Người có mũi như hình túi mật tất sẽ quý, nếu thấy sống mũi nối liền vói trán thì sẽ được hưởng nhiều bổng lộc. Nếu mũi có sắc xanh đen là điềm báo cuộc đời gặp nhiều bất trắc, hoạn nạn”.

Nếu có sắc vàng sáng bóng là tướng người phúc lộc đầy nhà. Người có sống mũi lõm xuống là tướng của người cả đời khó được tiến cử. Sống mũi được gọi là thiên trụ thì phải thẳng, nếu có vết lõm tất sẽ bị ngăn trở, không thể phát triển lên được. Người có sống mũi gãy báo hiệu khó sống qua tuổi 30. Người có mũi to mà chậm chạp là tướng làm nghề buôn bán, cả đời bôn ba lưu lạc. Bộ vị Kim quỹ thu lại, Lan đài hiện rõ ràng, Đình úy sáng, Sơn căn thẳng, báo hiệu người này giàu có, tài lộc dồi dào, cả đời là thương nhân. Mũi nhỏ mà hẹp là tướng của kẻ nô bộc.

Trong Vệ thanh truyền cũng viết: “Chàng là tên gọi chung của tỳ thiếp. Bộc là người chuyên làm việc phục vụ người khác. Phàm thì người nào mũi nhỏ mà hẹp thì sớm đã phải ròi xa cha mẹ, phận là nô bộc”.

Trong sách xem tướng cũng viết: Người có sống mũi gãy cho thấy từ nhỏ đã bị bệnh tật, chịu nhiều khổ cực, làm nô bộc. Còn trong sách xem bói Ngọc quản chiếu thần cục lại viết: Người có sống mũi nhọn nhỏ là tướng của kẻ tiện nhân, mũi hếch thì gia cảnh nghèo khó. Ngoài ra còn sợ mũi cong như mỏ chim ưng thì là người gian kế xảo trá. Người có khí sắc mũi quý là mũi phải có sắc vàng sáng óng như màu của con tằm già.

Theo sách xem bói tướng thuật viết: Khi con tằm bước vào giai đoạn trưởng thành thì từ bộ vị cổ tằm sẽ sáng lên. Sau đó sẽ tự tách vỏ bỏ lớp kén bên ngoài. Người có tướng phát đạt thì trước tiên Chuẩn đầu phải sáng, sau đó mới tới các bộ vị khác. Cho nên ở người thành đạt ta có thể dễ dàng nhận thấy khí sắc, giống như màu vàng sáng óng của con tằm già. Đó chính là đặc trưng của tưóng mũi quý. Người ngu độn thì mũi ngắn, lõm xuống.

Trong sách tướng thuật cho biết: Muốn biết được tướng mạo bần tiện thì chỉ cần xem tướng mũi ngắn, không có sống mũi, răng vổ, nhô ra ngoài. Người có tướng mũi đẹp thích hợp làm quan, người có mũi bị tổn thương phòng vướng vào nạn lao tù. Một người thành đạt có mũi đẹp sẽ được hưởng rất nhiều bổng lộc. Nếu mũi lộ không có thê thì bình sinh khắc khổ, thậm chí còn gặp cảnh lao tù. Bộ vị Niên thượng, Thọ thượng bị lõm xuống báo hiệu bản thân không hưng vượng mà còn là điềm báo khó toàn mạng.

Xem tướng mũi tỵ thượng cân đối là tốt nhất

Chuẩn đầu cao, đầy đặn là tướng người trung thực, trọng tín nghĩa. Chuẩn đầu là tiêu chuẩn của khuôn mặt. Chuẩn đầu thẳng, chủ quản học đường tín nghĩa. Người có đường vân Pháp lệnh sâu là người nghiêm túc. Pháp lệnh là nếp nhăn hai bên trái, phải của cánh mũi. Nếu nếp nhăn này sâu, dài là tướng người đôn hậu, trang trọng, nghiêm túc, có thế trường thọ. Nếu Pháp lệnh cong tròn thì người đó có số giàu có. Ngưòi có Pháp lệnh nhọn là tướng bần hàn. Người có Pháp lệnh dài là tướng trường thọ, người có Pháp lệnh ngắn là tướng đoản mệnh. Người mũi nhọn mà mỏng, báo hiệu cả đời bệnh tật. Người có cánh mũi trái nhỏ, thu lại bản tính bủn xỉn, keo kiệt. Chuẩn đầu nhỏ mà sống mũi cong, người này không thế kết thân.

Lan đài, Đình úy là cung Phúc đức. Nếu hai bên cánh mũi đầy đặn, sáng, biểu hiện là người có giàu có, nhiều tích lũy, có thế cai quản hàng trăm người. Lỗ mũi hếch, khuyết là tướng của kẻ trong nhà luôn thiếu thốn về lương thực. Trong sách xem bói tướng thuật cũng viết: Người có lỗ mũi hếch lên là tướng không tích lũy được tiền của, đường Pháp lệnh khuyết, có xương nổi lên cho thấy ăn uống thiếu thốn. Xương mũi nhô cao, không nên kết giao. Người có xương ngang mũi nhô cao thì không nên thân cận khi kết giao bạn bè với họ. Xương ngang mũi nhô cao chính là Niên thượng, Thọ thượng có xương nhô lên. Mũi nhiều vân hỗn loạn, không thể trở thành hạn bè thân thích. Người có nếp nhăn trên mũi đan xen hỗn loạn là tướng gian xảo, dối trá, quan hệ cha con cũng không dễ gì hòa thuận. Nếp nhăn trên mũi chằng chịt tức là từ Chuẩn đầu đến Niên thượng có nhiều nếp nhản thẳng giao cắt với nếp nhăn ngang.

(theo Tử vi số mệnh)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Xem tướng mũi bói cuộc đời

Luận dụng thần

Một bài viết về luận dụng thần của tác giả Hoàng Đại Lục. Mời các bạn cùng đọc.
Luận dụng thần

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Tác giả: Hoàng Đại Lục

Dụng thần là gì? Học giả mệnh lý hiện đại hầu như đều nhất chí cho rằng: Dụng thần tức là mấu chốt của bát tự, là một hai loại ngũ hành co thể gây nên những tác dụng phù ức, điều hậu, thông quan trong bát tự. Hoặc có thể nói, dụng thần chính là "thần" có thể làm cân bằng ngũ hành bát tự, có ích với nhật chủ, nói gọn là dụng thần cân bằng.

Lật giở các thư tịch mệnh lý hiện đại, chúng ta sẽ phát hiện đa số tác giả đều dùng phần lớn số trang sách để luận thuật tác dụng quan trọng của dụng thần và cả phương pháp lựa chọn dụng thần. Các vị ấy còn cho rằng dụng thần không thể bị tổn thương được, dụng thần mà có lực thì mệnh chủ sẽ cát, dụng thần bị thương thì mệnh chủ sẽ hung, do đó điều cơ bản nhất, quan kiện nhất, khó khăn nhất khi xem mệnh chính là tìm đúng dụng thần. Ví dụ như cuốn "Tứ trụ bác quan" do hai vị tiên sinh Lăng Chí Hiên và Trương Chí Xuân biên soạn, trong đoạn "Tường luận dụng thần" có nói: "Hạch tâm trung khu của tứ trụ mệnh lý học là ở tìm dụng thần, muốn biết sự gập ghềnh khúc khuỷu của đường đời nhân sinh, toàn phải nhờ vào dụng thần làm tọa độ để miêu tả. Tìm không ra tọa độ dụng thần, hoặc tìm sai tọa độ dụng thần sẽ thành " Một chữ sai, toàn bàn sai hết". Có thể nói quan điểm về dụng thần của cuốn này đã đại biểu cho mệnh lý hiện hành.

Thế nhưng, muốn tìm đúng cái dụng thần cân bằng này lại là một chuyện khó khăn dị thường. Bởi vì tiền đề của tìm dụng thần đầu tiên là phải nắm bắt chuẩn xác trình độ vượng suy cường nhược của ngũ hành trong bát tự. Mà sự vượng suy cường nhược của ngũ hành trong bát tự lại tùy theo sự giới nhập của tuế vận mà biến hóa không ngừng, muốn cân đo đong đếm nó khác nào đi cân đo đong đếm con khỉ có bảy mươi hai phép thần thông biến hóa! Cho nên thường ba vị mệnh sư phân tích cùng một bát tự sẽ đưa ra hơn ba kiểu vượng suy kết luận. Thế thì cũng như không có kết luận! Lăng Chí Hiên tiên sinh cũng vì thế mà vô cùng đau đầu, ông nói trong cuốn "Tứ trụ bác quan" rằng: "Cho dù là cao thủ mệnh lý đi nữa, khi họ đối diện với một số mệnh tạo có cách cục đặc thù hoặc sự cường nhược không rõ ràng thì cũng cảm thấy bó tay... Người viết cũng từng gặp qua những trường hợp kiểu này, tụ tập bảy tám vị dịch hữu cùng thảo luận, kết quả là mỗi người nói mỗi phách, chẳng ai chịu nhường ai, ai cũng phô ra một kiểu lý luận của riêng mình, cãi lý cả một ngày cũng không giải quyết được vấn đề. Thế đấy, có phải muốn phán đoán chính xác trình độ vượng suy cường nhược của ngũ hành bát tự còn khó hơn Phật Bà phán đoán Tề Thiên thật và Tề Thiên giả không nhỉ?

Nói cách khác, cho dù có ai vào một ngày nào đó dùng tuyệt kỹ tìm dùng thần này mà xem mệnh thì tỷ lệ chuẩn xác chưa chắc đã cao. Tại sao vậy? Đầu tiên, các cách như nhất khí chuyên vượng cách, tòng cường cách, tòng Sát cách, tòng Tài cách, tỉnh lan xoa cách, v.v... vốn không cần đến sự cân bằng ngũ hành của bát tự, cái gọi là dụng thần cân bằng không có chỗ dùng trong các loại cách này. Kế tới, cho dù là mệnh cách thông thường cần ngũ hành cân bằng, chỉ cần bát tự kết cấu không thỏa đáng, phá hoại mất cách cục thì cho dù thân cường Tài vượng hay thân Sát lưỡng đình đi chăng nữa mà dùng dụng thần cân bằng cũng khó đoán chuẩn cát hung họa phúc của người ta. Cho dù là danh sư nhiều năm nghiên cứu mệnh lý cũng không ngoại lệ. Tác giả bộ "Bát tự chân quyết khởi thị lục" là Tống Anh Thành tiên sinh trong bài "Nghiên cứu hỷ dụng thần" đã cảm khái nói: "Tác dụng của dụng thần đôi khi làm người ta cảm thấy khó hiểu, đi đến vận trình của hỷ dụng thần, chẳng những không thăng quan phát tài mà còn bị hao tổn trầm trọng, cơ hàn đói rách, có phải là hỷ dụng thần mà chúng ta chọn khác hẳn với hỷ dụng thần chân chính? Nghĩ tới đây hèn gì có người nghiên cứu hết bao nhiêu kinh thư cổ tịch mà vẫn không thể đột phá."

Nghe câu trên mà thấy rầu! Trải qua chín chín tám mươi mốt tai nạn mới lấy được chân kinh, ấy thế mà "nghiên cứu hết kinh thư cổ tịch mà vẫn không thể đột phá"! Cố gắng hết sức mới chọn được dụng thần mà không xài được!

Để tìm đột phá khẩu, giải cứu dụng thần cân bằng ra khỏi tình huống khó xử, có học giả bèn không thèm chấp vào cách chỉ chọn một dụng thần nữa, mà chọn mấy loại dụng thần từ trong một mệnh, nào là đại dụng thần, tiểu dụng thần, hoặc dụng thần thứ nhất, dụng thần thứ hai, dụng thần thứ ba, hoặc dụng thần cân bằng, dụng thần điều hậu, dụng thần cách cục v.v..., muốn đem càng nhiều dụng thần hơn nữa vô để bịt những lỗ hổng xuất hiện liên tục trong khi dự đoán. Dùng dụng thần cân bằng không thể xử được, bèn dùng dụng thần điều hậu và dụng thần cách cục để xử lý. Ví dụ như nhà mệnh lý học trứ danh là Lương Tương Nhuận tiền bối trong cuốn "Tế phê chung thân tường giải" đã dùng nhiều loại dụng thần để phê mệnh. Ông đã dùng dụng thần điều hậu của Dư Xuân Đài, lại còn dùng dụng thần cách cục của Thẩm Hiếu Chiêm (nhưng không chuẩn), hãy còn dùng dụng thần cân bằng của "Kim Bất Hoán" (thực ra cũng không phải nốt), kết hợp thêm với cả tứ giác hình xung hợp hội, thần sát, nạp âm, v.v... hổ lốn các phương pháp, thậm chí còn bao gồm cả những ngón vụn vặt xác suất trúng cực thấp như "Diễn cầm phu thê - tử nữ biểu".

Cái kiểu dùng nhiều loại dụng thần để xem mệnh này tuy có thể cầm cự được khiếm khuyết do chỉ dùng một dụng thần gây ra, nhưng phương pháp này tự thân nó lại không thể giải quyết được vấn đề mới nảy sinh như sau:

1. Dụng thần đã là mấu chốt của bát tự, thế thì, tổn hại dụng thần có ý nghĩa phá vỡ sự cân bằng ngũ hành trong bát tự, từ đó khiến mệnh chủ gặp tai nạn, đây là quan điểm được tuyệt đại đa số các học giả mệnh lý đồng ý. Nếu sử dụng nhiều dụng thần để đoán mệnh sẽ đồng thời xuất hiện nhiều điểm cân bằng, nhiều điểm mấu chốt. Vấn đề là, nhiều điểm cân bằng ấy có phải quan trọng như nhau không? Giả thiết câu trả lời là khẳng định, thế thì mỗi khi tuế vận phá vỡ bất cứ một điểm cân bằng nào trong đó, cả mệnh cục sẽ mất cân bằng, thế thì các điểm cân bằng còn lại có còn được gọi là điểm cân bằng nữa không? Còn tính là mấu chốt của bát tự nữa chăng?

2. Nếu như quyền lợi của nhiều dụng thần không đồng đẳng, thì cũng như Thị trưởng, Phó Thị trưởng và Trợ lý Thị trưởng vậy, quyền lợi to nhỏ khác hẳn nhau, thế thì, quyền lợi của loại dụng thần nào mới là to nhất? Lương Tương Nhuận tiên sinh cho rằng: "Điều hậu chi dụng, vi bát tự đệ nhất yếu nghĩa". Ông cho rằng dụng thần điều hậu là quan trọng bậc nhất. Thế mà trong "Kim Điếu Thùng" thì nói: "Nếu nhập cách thì lấy quí mà đoán, phá cục thì lấy bần mà đoán, nếu như cách (và) cục bị thương tổn phá hoại sẽ không cát, dù cho có cơ hội hồi thiên chuyển trục thì cũng không thể kiến công lập nghiệp được." Kim Điếu Thùng (Durobi chú thích: Danh gia mệnh lý thời xưa, có viết quyển Lão Kim Điếu Thùng) đem thành cách phá cách xem là tối quan trọng. Thường các mệnh lý học giả cho rằng cân bằng ngũ hành trong bát tự là điều tối quan trọng, và cho điều hậu dụng thần chỉ sử dụng trong trường hợp đặc biệt,, còn cách cục thì lờ luôn, luận cũng được không luận cũng được. Trước ba cách nói như trên, kẻ hậu học biết nghe ai đây nhỉ?

3. Mỗi khi nhiều loại dụng thần xảy ra giao tranh trên cùng một mệnh cục thì phải xử lý thế nào? Ví dụ ngày Canh kim sinh tháng Ngọ, là Chính Quan cách, nếu muốn thủy điều hậu, thủy là Thực Thương, chẳng phải đã phá Chính Quan cách hay sao? Lại ví dụ Tỉnh Lan Xoa cách, ba ngày Canh Tý Canh Thìn Canh Thân, sinh vào tháng Tý, địa chi Thân Tý Thìn toàn đủ, theo lý thuyết phải dùng hỏa để điều hậu, kim thủy Thương Quan hỷ kiến Quan mà, nhưng cách này lại yêu cầu không được gặp hỏa, ca quyết nói: " Tỵ Ngọ Mùi lâm thì đắng cay, Nhâm Quí phá, Bính Đinh xung, trụ và vận không gặp sẽ hiển danh". Câu này ý gặp Tỵ Ngọ Bính Đinh hỏa thì phá cách. Điều hậu dụng thần không hề được hoan nghênh ở đây. Lúc này điều hậu dụng thần có còn là dụng thần nữa không? Nếu bị thương khắc, mệnh chủ sẽ gặp tai hay không? Còn nữa, lúc dụng thần cân bằng và dụng thần cách cục phát sinh giao chiến thì phải hy sinh ai đây? Những vấn đề này đều là những nút thắt cứng của những ai theo thuyết dùng nhiều dụng thần, không ai thể gỡ được, kể cả chính họ.

Một dụng thần không được, nhiều dụng thần cũng không xong, phải làm sao bây giờ? Có người chủ trương phương pháp sau tiết Đông Chí thì đổi trụ năm, có người đề xướng đại vận không phân biệt nam nữ đều thuận hành, Lữ Văn Nghệ tiên sinh ở Sơn Đông kiên quyết chủ trương phế trừ cổ pháp, thứ nhất không bàn vượng suy, thứ hai không bàn cách cục, thứ ba không bàn dụng thần, thứ tư không bàn thần sát, chỉ dùng chiêu sinh khắc "Lữ thị bát tự mệnh lý" là xong. Nhưng, chẳng lẽ môn đoán mệnh của Từ Tử Bình thật vô dụng vậy sao? Các vị toán mệnh tiên sinh từ xưa tới giờ đều không có công phu thực sự hay sao? Hay là chúng ta đã nhầm lẫn điểm quan trọng nào đó? Như Tống Anh Thành tiên sinh nói: "Có phải chăng hỷ dụng thần mà chúng ta đã dùng khác hẳn với hỷ dụng thần thực sự?"

Vâng, chính xác là như vậy! Người viết sau khi nghiên cứu nghiêm túc, phát hiện hỷ dụng thần của hiện đại mệnh lý và hỷ dụng thần của mệnh lý cổ điển là hai thứ hoàn toàn khác nhau! Có ba chứng cứ như sau:

Thứ nhất, trong ba bộ mệnh lý cổ điển "Uyên Hải Tử Bình", "Tam Mệnh Thông Hội" và "Thần Phong Thông Khảo", không hề tìm thấy cái mà hiện đại mệnh lý gọi là dụng thần! Lật bất cứ sách mệnh lý hiện hành nào chúng ta cũng có thể thấy những chương tiết chuyên luận thuật về dụng thần, từ khái niệm về dụng thần phương pháp chọn dụng thần đều được giới thiệu kỹ càng. Nhưng trong các mệnh lý kinh điển như "Uyên Hải Tử Bình" v.v... lại không thấy bất cứ chương tiết nào chuyên luận thuật về dụng thần, cho dù là một đoạn ngắn cũng không có! Những loại "dụng thần" có tác dụng phù ức, điều hậu, thông quan không hề tìm thấy bất cứ chứng cứ nào trong ba quyển sách mệnh lý cổ này. Trời ạ, dụng thần là thứ quan trọng không thể thiếu được như thế, vậy mà cổ nhân lại không hề có một chuyên đề nào để giới thiệu, có phải là rất kỳ quặc không nhỉ? Đối với mệnh lý hiện hành mà nói, đoán mệnh mà không nhắc tới dụng thần thì chỉ là một kẻ a ma tơ. Thế nhưng tổ tông môn Tử Bình của chúng ta là Từ Tử Bình trong cuốn "Uyên Hải Tử Bình" sao không thấy nhắc tới vấn đề dụng thần vô cùng quan trọng này? Dù có kiệm lời tới đâu thì ít ra cũng để lại một đoạn ngắn chứ? Tiếc rằng chúng ta tìm nát trong mấy cuốn sách mệnh lý cổ kia mà vẫn không thấy! Cái mà chúng ta thấy là cổ nhân dùng đến một phần ba cuốn sách để nói đến cách cục, chuyện này thì sách mệnh lý hiện hành không hề có. Điều này chứng tỏ cái gì? Chứng tỏ rằng chỉ có một khả năng, đó chính là trong sách mệnh lý cổ điển căn bản là không hề có loại dụng thần cân bằng ngũ hành bát tự, nếu như có dụng thần thì e rằng dụng thần chính là cách cục.

Thứ hai, dụng thần của mệnh lý lưu hành hiện đại và dụng thần trong sách mệnh lý cổ điển, đặc trưng của cả hai hoàn toàn không phù hợp nhau. Chủ yếu biểu hiện trong ba mặt sau:

1. Dụng thần của mệnh lý hiện hành đặc trưng chính yếu ở chỗ tính bất khả tổn hại của nó. Dùng lời của Chung Nghĩa Minh tiên sinh trong cuốn "Bát Tự Khí Số Mệnh Lý Học" rằng: "Dụng thần là linh hồn của bát tự", "Nên dụng thần không thể bị thương tổn đến, không bị khắc hại hình xung v.v...". Thế nhưng cổ nhân trong "Tứ Ngôn Độc Bộ" lại chỉ ra rằng: "Cách cách thôi tường, dĩ Sát vi trọng, chế Sát vi quyền, hà sầu tổn dụng". Ý của "Hà sầu tổn dụng" chẳng phải là không sợ tổn hại đến dụng thần hay sao? Trong "Nguyệt Đàm Phú" cũng nói: " Cách hữu khả thủ bất khả thủ, dụng hữu đương khí bất đương khí". Nói rõ có lúc cần đến là có thể vứt luôn dụng thần.

2. Dụng thần của mệnh lý hiện hành, đặc trưng thứ yếu của nó là tính thiểu lượng. Nghĩa là dụng thần đã là điểm cân bằng ngũ hành bát tự thì dụng thần sẽ không thể là ngũ hành chiếm số lượng nhiều, bởi vì tổng cộng chỉ có tám chữ, số lượng nhiều lên sẽ phá vỡ cân bằng mà trở thành bệnh trong mệnh cục, cho nên dụng thần thường chỉ chiếm một hai chữ trong mệnh cục, không thể nhiều hơn. Cũng bởi vì phân lượng dụng thần ít cho nên mới sợ bị tổn hại! Thế mà nguyên chú của chương Thể dụng trong "Tích Thiên Tủy" nói: "Nhị tam tứ ngũ dụng thần giả, đích phi diệu tạo". Có nghĩa một bát tự mà có ba bốn năm dụng thần thì không phải mệnh tốt. "Cùng Thông Bảo Giám - Tam xuân Giáp mộc luận" nói: "Phàm dụng thần quá nhiều, không nên khắc chế, tiết đi mới hay". Câu này chúng ta còn có thể tìm thấy trong "Tam Mệnh Thông Hội". Vậy đấy, dụng thần trong sách mệnh lý cổ điển hóa ra còn có lúc đạt đến bốn năm cái, mà còn tiết đi mới tốt nữa!

3. Dụng thần trong mệnh lý hiện hành đặc tính thông thường của nó là tính chỉ có ích mà không có hại. Mệnh lý hiện hành cho rằng bất kể là Tài Quan Ấn Thực hay là Sát Thương Kiêu Nhận, chỉ cần khi được chọn làm dụng thần thì chỉ có ích mà không có hại, giữa chúng không có phân biệt thiện và ác, đã là dụng thần thì không thể bị khắc. Nhưng, dụng thần của cổ nhân không như thế. Chương Luận dụng thần trong "Tử Bình Chân Thuyên" viết: "Tài Quan Ấn Thực, thử dụng thần chi thiện, nhi thuận dụng chi giả dã. Sát Thương Kiêu Nhận, thử dụng thần chi bất thiện, nhi nghịch dụng chi giả dã". Có nghĩa là Tài Quan Ấn Thực là bốn dụng thần thiện, phải bảo hộ nó mà sử dụng. Mà Sát Thương Kiêu Nhận là bốn dụng thần ác, phải chế ước nó mà sử dụng. Đấy, loại dụng thần như vầy thì mệnh lý hiện hành chắc là không có nhỉ!

Thứ ba, cách dùng của dụng thần trong mệnh lý hiện hành và dụng thần trong sách mệnh lý cổ điển không giống nhau. Mệnh lý hiện hành cho rằng sự vượng suy cường nhược và bị khắc hay không của dụng thần vừa quyết định sự phú quí bần tiện của mệnh chủ và cũng chủ tể cát hung họa phúc của mệnh chủ, tác dụng của nó không có thứ nào khác có thể so sánh được. Nhưng chương Luận tướng thần khẩn yếu trong cuốn "Tử Bình Chân Thuyên" lại chỉ rõ: "Thương dụng thậm ư thương thân, thương tướng thậm ư thương dụng". Ý là thương hại đến dụng thần còn gay go hơn thương hại đến nhật nguyên, mà thương hại đến tướng thần còn gay go hơn thương hại đến dụng thần. Có thể thấy còn có tướng thần quan trọng hơn cả dụng thần. "Ngũ Ngôn Độc Bộ" lại nói: "Có Sát chỉ luận Sát, không có Sát mới luận dụng thần". Ý gì nhỉ? Có Thất Sát chẳng lẽ có thể không cần luận dụng thần hay sao? Câu này mệnh lý hiện hành không giải thích nổi. Trong "Bảo Pháp - Quyển nhị" cũng nói: " Phàm thuật xem Tử Bình, thủ cách bất định, thì xem mười sai đến chín". Chú ý nhé, ở đây nói "Thủ cách bất định" chứ không nói "Thủ dụng bất chuẩn" nhé! Có phải cổ nhân thủ cách (chọn cách cục) rõ là hiệu nghiệm hơn chúng ta ngày nay chọn dụng thần không? Thiên mở đầu của "Tinh Vi Thiên" nói: "Phàm khán nhân mệnh, chuyên luận cách cục. Phùng Quan khán Tài, kiến Tài nhi phú quí. Phùng Sát khán Ấn, hữu Ấn dĩ vinh hoa". Ở đây chỉ cường điệu "Chuyên luận cách cục" chứ không phải chuyên luận dụng thần nhé! Mà còn nói thẳng gặp Quan xem Tài, gặp Ấn xem Quan, không như mệnh lý hiện hành ngày nay trước hết phải xem thân vượng thân nhược, thân vượng thì dụng Tài Quan, thân nhược thì dụng Ấn Tỷ. Tại sao cổ nhân không chú trọng đến tiền đề quan trọng là xem thân vượng thân nhược vậy? Tại sao không nói "Phàm thuật xem Tử Bình, thủ dụng bất chuẩn (xác), xem mười sai hết chín"? Nguyên nhân thì chỉ có một thôi, đó chính là dụng thần mà cổ nhân nói tới khác xa lắc xa lơ với dụng thần mà ngày nay chúng ta nói!

Dông dài hồi lâu, chắc độc giả cũng muốn hỏi thế dụng thần trong sách mệnh lý cổ điển là gì thế?

Kỳ thực, định nghĩa dụng thần của cổ nhân rất đơn giản, tức: Dụng thần chính là vật khả dụng của nguyệt lệnh. Hai chữ "khả dụng" này có hai tầng ý nghĩa, một là có những thứ gì có thể dùng? Hai là dùng vào việc gì?

Nguyệt lệnh có những thứ gì có thể dùng? Có sáu thứ có thể dùng, tức: Tài, Quan, Ấn, Sát, Thực, Thương. Dùng vào việc gì? Dùng để cấu thành CÁCH CỤC. Tức là, dụng thần mà cổ nhân nói tới, kỳ thực chính là VẬT mà nguyệt lệnh dùng đến để cấu thành cách cục.

"Tử Bình Chân Thuyên - Luận dụng thần" nói rằng: "Bát tự dụng thần, chuyên cầu nguyệt lệnh. Dĩ nhật can phối nguyệt lệnh địa chi, nhi sinh khắc bất đồng, cách cục phân yên". "Thần Phong Thông Khảo - Thủ cách chỉ quyết ca đoán" nói rằng: "Dĩ nhật vi chủ bản, nhi thủ đề cương vi dụng. Thứ cập niên nguyệt nhật vi thực, phùng Quan khán Tài, phùng Tài khán Sát, phùng Sát khán Ấn, phùng Ấn khán Quan". "Bảo Pháp - Quyển nhị" nói: "Tử Bình chi thuật, dĩ nhật tử vi chủ, tiên khán đề cương vi trọng, thứ dụng niên nguyệt nhật thời chi, hội thành cách cục phương khả đoán chi, giai dĩ nguyệt lệnh vi dụng, bất khả dĩ niên thủ cách". Những lời trên của cổ nhân khi nói đến dụng thần, tất cả đều nhấn mạnh tìm ở nguyệt lệnh, các sách đều coi dụng thần với cách cục làm một. Chúng ta chớ có tưởng rằng cổ nhân nói không rõ ràng, không logic (như Từ Lạc Ngô đại sư tưởng thế), nói không rõ sự tồn tại của dụng thần cân bằng nào là phù ức, điều hậu, thông quan. Thực ra trong mắt cổ nhân, dụng thần chính là vật mà nguyệt lệnh dùng để cấu thành cách cục, hoặc nói dụng thần và cách cục là một.

Chính bởi vì dụng thần chỉ là vật mà nguyệt lệnh dùng để định cách, không phải ở bất cứ vị trí nào khác dùng để cân bằng ngũ hành bát tự, cho nên cổ nhân mới gồm dụng thần và cách cục vô làm một, và đem cách cục vật khả dụng của nguyệt lệnh gọi là nội cách, mà cách cục vật không khả dụng của nguyệt lệnh gọi là ngoại cách (xin tham khảo cuốn "Tử Bình Chân Thuyên Bản Nghĩa của tác giả). Chúng ta biết rằng mệnh lý hiện hành chọn dụng thần không chú trọng đến nguyệt lệnh, cho nên cách cục không phân làm nội cách và ngoại cách, hoặc nói không rõ nguyên do sự phân chia nội cách ngoại cách.

Chính bởi vì dụng thần là vật khả dụng của nguyệt lệnh, không hề là mấu chốt của cả bát tự, cho nên có lúc xuất hiện hiện tượng "dụng thần quá nhiều", dụng thần đã quá nhiều thì mới có câu " dụng thần có cái bỏ đi có cái không thể bỏ đi" và "ngại gì mà không tổn đến dụng thần (hà sầu tổn dụng)", thế mới xuất hiện cách cục câu "Khí Ấn tựuTài", "Khí Quan tựu Thực" v.v... Nếu không thì theo lối suy nghĩ của mệnh lý hiện hành thì chẳng ai giải thích rõ được mấy câu trên.

Chính bởi vì dụng thần là vật khả dụng của nguyệt lệnh, không nhất định là thứ có ích đối với nhật chủ, cho nên dụng thần mới phân thiện và ác, với thiện dụng thần Tài, Quan, Ấn, Thực phải sử dụng với tính chất phù trợ, đối với ác dụng thần Sát, Kiêu, Thương, Nhận thì phải sử dụng có tính chế ước. Cho nên "Ngũ Ngôn Độc Bộ" mới nói " Có Sát thì trước tiên luận Sát, không có Sát mới luận dụng", là bởi vì "Các cách suy cho rõ, lấy Sát làm trọng" ấy mà. Dụng thần của mệnh lý hiện hành phải luận trước cả Sát, lại còn không được chế ước Sát nữa.

Có người phản bác: Trong "Thần Phong Thông Khảo" tuy không có chương tiết chuyên luận dụng thần, nhưng còn có "Bệnh dược thuyết" trứ danh đấy thôi? Trương Nam nói "Dược" chẳng phải là dụng thần của mệnh lý hiện hành hay nói hay sao?

Đúng, mệnh lý hiện hành hay lấy thuyết bệnh dược của Trương Nam để mượn làm dụng thần cân bằng. Nhưng nếu chúng ta đọc kỹ nguyên văn sẽ phát hiện "Dược thần" mà Trương Nam nói chẳng phải là dụng thần cái gì cả. Nguyên văn: "Như dụng Tài kiến Tỷ Kiếp vi bệnh, hỷ kiến Quan Sát vi dược dã. Như dụng Thực Thần Thương Quan, dĩ Ấn vi bệnh, hỷ Tài vi dược dã". Ở đây chẳng phải rõ ràng nói trước "Dụng Tài", sau đó mới nói "Kiến Tỷ Kiếp vi bệnh, hỷ kiến Quan Sát vi dược" hay sao? Câu sau "Như dụng Thực Thần Thương Quan", cũng chính là lấy Thực Thần Thương Quan làm dụng thần. Tài là dụng, Tỷ Kiếp là bệnh, Quan Sát là dược ; Thực Thương là dụng, Ấn là bệnh, Tài là dược, ý quá rõ rồi gì nữa? Còn lý do nào để nói dược thần của Trương Nam chính là dụng thần không?

Kỳ thực, dược thần của Trương Nam chính là "Tướng thần" mà "Tử Bình Chân Thuyên" đã nói tới, chẳng qua Trương Nam không gọi nó là tướng thần mà thôi.

Có lẽ sẽ còn có người lấy những câu bình chú của Nhậm Thiết Tiều trong "Tích Thiên Tủy" để phản bác lại, Nhậm nói: "Ví như nhật chủ vượng, đề cương là Quan là Tài hoặc Thực Thương, đều có thể làm dụng. Nhật chủ suy, đừng tìm tứ trụ can chi vật có giúp thân làm dụng...". Dụng thần mà ông nói ở đây chẳng phải dụng thần cân bằng mà mệnh lý hiện hành hay nói sao?

Đúng, sự ra đời của mệnh lý hiện đại e phải lấy Nhậm Thiết Tiều làm công đầu. Vốn nguyên văn "Tích Thiên Tủy" và các sách cổ điển như "Uyên Hải Tử Bình" là nhất mạch tương thừa, nhưng qua tay hậu nhân chú thích, đặc biệt là sau khi qua tay Nhậm lão tiên sinh chú thích, thì cuốn "Tích Thiên Tủy" đã trở thành nền móng cho mệnh lý hiện hành.

Nhậm Thiết Tiều chú thích chương Bát cách trong cuốn "Tích Thiên Tủy": "Bát cách giả, mệnh trung chính lý dã. Tiên quan nguyệt lệnh sở đắc hà chi, thứ khán thiên can thấu xuất hà thần, tái cứu tư hà lệnh dĩ định chân giả, nhiên hậu thủ dụng, dĩ phân thanh trọc, thử thực y kinh thuận lý, nhược nguyệt phùng Lộc Nhận, vô cách khả thủ, tu thẩm nhật chủ chi hỷ kỵ, lánh tầm biệt chi thấu xuất thiên can giả, tá dĩ vi dụng". (Tám cách là chính lý trong mệnh. Trước phải xem nguyệt lệnh là chi gì, sau xem thiên can thấu xuất thần gì, tiếp coi cái gì nắm lệnh để định thật giả, sau đó chọn dụng thần để phân chia sự thanh trọc, đó thực là thuận lý theo kinh sách, nếu nguyệt lệnh là Lộc Nhận thì không chọn được cách, phải xem xét hỷ kỵ của nhật chủ mà tìm chi khác thấu thiên can mượn đỡ mà dùng). Có thể thấy, phương pháp thủ dụng định cách của họ Nhậm là cơ bản thống nhất với phương pháp "Bát tự dụng thần, chuyên cầu nguyệt lệnh", "Nguyệt Kiếp vô dụng, lánh tầm ngoại cách" trong "Tử Bình Chân Thuyên". Tiếc thay, họ Nhậm không hề thông hiểu mật pháp luận cách cục truyền thống này ("Tích Thiên Tủy" luận cách không kỹ càng bằng "Tử Bình Chân Thuyên"), trong khi gặp khó khăn trong lúc luận mệnh, ông đã không kiên trì giữ vững phương pháp này nữa. Cho nên ông sau chương "Bát cách" lại nói rằng: "Từ mấy mệnh trên có thể thấy, cách cục không thể chấp nhất. Không nên câu thúc ở các cách Tài Quan Ấn..., không liên can gì đến nhật trụ, vượng thì nên ức chế, suy thì nên phù trợ, Ấn vượng tiết Quan mừng Tài tinh, Ấn suy gặp Tài mừng Tỷ Kiếp, đây là phương pháp không thay đổi được". Hèn gì, kiểu phương pháp luận mệnh khinh cách cục, trọng cân bằng này của Nhậm Thiết Tiều chính là lam bản cho mệnh lý hiện hành ngày nay.

Còn chuyện nữa càng khiến người ta tiếc rẻ, sau Nhậm Thiết Tiều là Từ Lạc Ngô đại sư, ông chú thích "Tích Thiên Tủy" mà vô cùng sai lệch nguyên chú, làm cho kẻ hậu học dễ hiểu nhầm nguyên văn, từ đó trượt luôn vào vũng lầy mệnh lý hiện hành. Ví dụ như chương "Thể dụng" của "Tích Thiên Tủy" nguyên chú thích nói rằng: "...nhi nhị tam tứ ngũ dụng thần giả, đích phi diệu tạo". Ý là khi nguyệt lệnh dụng thần số lượng đạt tới bốn hoặc năm, như vậy thì không phải là mệnh tốt nữa. Ví dụ như nguyệt lệnh là Ấn tinh, khi có hai ba Ấn tinh nếu có Tài tinh khắc Ấn, cách cục sẽ thành "Khí Ấn tựu Tài" cách. Nếu Ấn lên tới bốn năm, Tài tinh sẽ không thể nào khắc Ấn được nữa, tốt nhất là dùng Tỷ Kiếp để tiết bớt Ấn, giống như ý của "Cùng Thông Bảo Giám" nói "Hễ dụng thần quá nhiều, không nên khắc chế, cần phải tiết đi mới hay". Nhưng nếu Ấn quá nhiều, một là không có Tài khắc, hai là không có Tỷ Kiếp hóa tiết, vậy nhất định không phải mệnh tốt rồi.

Ấy thế mà do Nhậm Thiết Tiều không hoàn toàn hiểu hết được khái niệm dụng thần này, cho nên khi ông phê chú đoạn trên bèn nói: "Nguyên chú nói rằng: hai ba bốn năm dụng thần thực không phải mệnh tốt. Đấy là nói bậy! Chỉ có tám chữ mà nếu khử đi bốn năm chữ dụng thần thì trừ nhật can ra chỉ có hai chữ không dùng, làm sao thế được!". Nghe ý ông là hiểu không thể có trường hợp một mệnh tạo mà có đến bốn năm dụng thần.

Từ Lạc Ngô đại sư cũng nói đế vào phụ cho họ Nhậm, nói rằng: "Như câu trong nguyên chú hai ba bốn năm dụng thần, họ Nhậm bài xích là phải. Dụng thần làm sao có hai được nói chi đến ba bốn năm dụng thần! (Xem chương Thể dụng tinh thần trong cuốn "Tích Thiên Tủy Bổ Chú của Từ Lạc Ngô)". Ông khăng khăng dụng thần chỉ có một mà thôi, tuyệt không có hai, nói gì đến bốn năm dụng thần! Ông đâu có biết, dụng thần mà nguyên chú "Tích Thiên Tủy" nói hoàn toàn không phải loại dụng thần mà ông và Nhậm Thiết Tiều nghĩ!

Thật là "Một chữ sai, toàn bàn hỏng bét", dụng thần mà sai rồi thì phương pháp luận mệnh cũng sai theo! Không ai ngờ và nghĩ được rằng như hai vị đại sư cấp nhân vật trong làng mệnh lý là Nhậm Thiết Tiều và Từ Lạc Ngô lại nhầm lẫn khái niệm hạch tâm nhất, cơ bản nhất, quan trọng nhất của mệnh học --- DỤNG THẦN!

Con rùa bò phía trước mở đường, con rùa phía sau bò theo. Cứ thế, ngàn ngàn vạn vạn kẻ hậu học theo sau đít hai ông Nhậm, Từ, thoát li khỏi tư tưởng chính tông của Từ Tử Bình, nhắm đến vũng lầy mệnh lý hiện hành vô biên vô tế phía trước mà tiến bước......

Lão Tử nói rất hay, "Ngũ sắc khiến người ta mù". Chỉ có mấy ông thầy bói mù (manh sư) mắt không nhìn được ngũ sắc nữa mới không mù quáng đi theo Nhậm, Từ. Họ đã không thể đọc các danh trước mệnh học của hai ông, cũng không thể tham duyệt tư liệu mệnh lý hiện hành, cho nên họ không bị bất cứ ảnh hưởng nào của mệnh lý hiện đại, vẫn cứ y theo phương pháp xa xưa của Tử Bình mệnh học. Có lẽ họ luận cách tinh xác không bằng "Tử Bình Chân Thuyên", hoặc họ mỗi người có một pho ca quyết luận mệnh cho riêng mình, nhưng khái niệm dụng thần và luận mệnh phép tắc là nhất mạch tương truyền với các kinh điển mệnh lý "Uyên Hải Tử Bình", "Thần Phong Thông Khảo", "Tam Mệnh Thông Hội", "Tử Bình Chân Thuyên" và "Tứ Ngôn Độc Bộ". Người viết quen biết một vị manh sư họ Dương, công phu của ông rất tinh thâm, nổi danh một vùng. Ông có thể thuộc lòng các ca quyết cổ điển như " Tứ Ngôn Độc Bộ", "Ngũ Ngôn Độc Bộ" và "Nguyệt Đàm Phú" v.v..., nhưng ông không hề biết tý gì về cái gọi là dụng thần cân bằng như phù ức, điều hậu, thông quan. Ông cũng giống như nhiều vị manh sư khác, bình thường chỉ nói về cách cục, không nói dụng thần, bởi vì ông giải thích rằng dụng thần chính là cách cục!

Đấy chính là bộ mặt thật của dụng thần, cho dù các thầy mệnh lý hiện đại mở miệng ra là nói tới nhưng cũng không biết tới nó!

Durobi dịch

Bổ sung chuyển từ Hán Việt ra Việt ngữ đoạn này, đoạn thứ 22 từ trên xuống, lúc dịch quên béng mất...

"Tử Bình Chân Thuyên - Luận dụng thần" nói rằng: "Bát tự dụng thần, chuyên cầu nguyệt lệnh. Dĩ nhật can phối nguyệt lệnh địa chi, nhi sinh khắc bất đồng, cách cục phân yên". "Thần Phong Thông Khảo - Thủ cách chỉ quyết ca đoán" nói rằng: "Dĩ nhật vi chủ bản, nhi thủ đề cương vi dụng. Thứ cập niên nguyệt nhật vi thực, phùng Quan khán Tài, phùng Tài khán Sát, phùng Sát khán Ấn, phùng Ấn khán Quan". "Bảo Pháp - Quyển nhị" nói: "Tử Bình chi thuật, dĩ nhật tử vi chủ, tiên khán đề cương vi trọng, thứ dụng niên nguyệt nhật thời chi, hội thành cách cục phương khả đoán chi, giai dĩ nguyệt lệnh vi dụng, bất khả dĩ niên thủ cách".

Chương Luận dụng thần trong sách Tử Bình Chân Thuyên nói rằng: " Dụng thần của bát tự, nên tìm ở lệnh tháng mà thôi. Lấy nhật can phối hợp với địa chi lệnh tháng, bởi do sinh khắc không giống nhau nên phân ra các loại cách cục".

Chương Thủ cách chỉ quyết ca đoán trong sách Thần Phong Thông Khảo nói rằng: "Lấy ngày làm thân gốc, mà lấy đề cương (lệnh tháng) làm dụng. Thứ đến lấy năm tháng ngày làm quả, gặp Quan thì phải xem Tài, gặp Tài thì phải xem Sát, gặp Sát thì phải xem Ấn, gặp Ấn thì phải xem Quan".

Quyển thứ hai của sách Bảo Pháp nói rằng: " Thuật xem Tử Bình, lấy ngày làm chủ, trước hết phải xem đề cương (lệnh tháng) là điểm quan trọng, kế đến dùng chi năm tháng ngày giờ, hội thành cách cục rồi mới có thể đoán, thường các trường hợp đều lấy lệnh tháng làm dụng, không được lấy năm để chọn cách.

(Nguồn: sưu tầm)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Luận dụng thần

Xem lá số tử vi có Vô Chính Diệu đắc Tam không

Mệnh Vô Chính Diệu đắc Tam không thì ắt được hưởng giàu sang, phú quý tốt đẹp.
Xem lá số tử vi có Vô Chính Diệu đắc Tam không

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Phú có câu: “Mệnh Vô Chính Diệu đắc Tam Không phú quý khả kỳ. Mệnh Vô Chính Diệu hoán ngộ Tam Không hữu Song Lộc, phú quý khả kỳ”. Tức là mệnh Vô Chính Diệu mà có Tam không thì ắt được hưởng giàu sang, phú quý tốt đẹp.


► Xem bói 2016 để biết vận mệnh, công danh, tình duyên của bạn

Xem la so tu vi co Vo Chinh Dieu dac Tam khong hinh anh
 
Mệnh Vô Chính Diệu đắc Tam không thì mệnh Hỏa đẹp hơn mệnh Kim, còn các mệnh khác thì không hưởng mấy (không giàu có nhưng nhìn chung thì cuộc sống không đến nỗi xấu, cuộc sống cũng được tạm đủ hoặc kha khá). Trường hợp Vô Chính Diệu đắc Tam không, nếu có hung tinh lạc hãm hay đắc địa tọa thủ tại cung Vô Chính Diệu thì cũng chỉ xấu một chút mà thôi, không đáng lo ngại.
 
Trường hợp Vô Chính Diệu không có Tuần Triệt án ngữ, lại có sao Thiên Không thủ là cách ngộ Không, là người quyền biến khôn ngoan nhưng cuộc đời thăng trầm cực khổ. Nếu lại gặp thêm các sao Không khác ở các cung hội chiếu thì càng xấu hơn, cuộc đời sẽ thăng trầm cực khổ nếu không bị chết yểu. 
 
Trường hợp Vô Chính Diệu lấy chính tinh xung chiếu làm tọa thủ thì cho dù có được chính tinh sáng sủa xung chiếu, được Tuần Triệt án ngữ, sự tốt đẹp của cung đó cũng chỉ ở mức độ khá là tối đa, chứ không thể nào rực rỡ như có chính tinh sáng sủa tọa thủ được. Còn nếu gặp chính tinh lạc hãm xung chiếu hoặc có nhiều sao xấu hội tụ mà lại không có Tuần Triệt án ngữ cứu nguy thì rơi vào cách phi yểu tác bần. Nếu có hung tinh lạc hãm khác hành bản Mệnh tọa thủ thì càng nguy hiểm hơn. 
 
Cung Vô Chính Mệnh mà có sát tinh hãm địa thủ thì rất xấu, dễ lâm vào trường hợp “phi yểu tác bần” (rõ nét nhất cho những người có hành bản Mệnh bị hành của hung tinh khắc). Ngoại trừ có Tuần Triệt án ngữ cứu nguy hoặc có nhiều cát tinh cứu giải như Quan Phúc, Quang Quý tọa thủ tại bản cung là tốt nhất.
 
Vô Chính Diệu có hung tinh đắc địa độc thủ là trường hợp hung tinh hành Hỏa hoặc hành Kim. Trong trường hợp này thì chọn hung tinh này làm nòng cốt cho cung Vô Chính Diệu, không lấy chính tinh xung chiếu để giải đoán. 
 
Thứ tự mức độ tốt có thể sắp xếp như sau: Bạch Hổ đắc địa tốt nhất, tại Thân, Dậu tốt đẹp hơn tại Dần, Mão. Kình Đà đắc địa, Kình đẹp hơn Đà Không, Kiếp đắc (Tỵ, Hợi đẹp hơn Dần, Thân), Hỏa Linh đắc. Đặc biệt Thái Tuế (hành Hỏa) cũng được dự phần vào trong cách này với điều kiện không gặp Tuần hoặc Triệt và phải rơi vào cung Mệnh hoặc Thân Vô Chính Diệu. 
 
Nếu Mệnh Vô Chính Diệu có hung tinh đắc địa độc thủ nhưng bị Tuần Triệt án ngữ thì không đúng cách đã nói ở trên, trong trường hợp này luận giải như trường hợp lấy chính tinh xung chiếu làm tọa thủ, với Tuần Triệt án ngữ tại cung.    ST
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Xem lá số tử vi có Vô Chính Diệu đắc Tam không

Tình yêu hôn nhân của người tuổi Tỵ với các tuổi khác

Tình yêu hôn nhân của người tuổi Tỵ như thế nào với các tuổi khác. Cuộc sống gia đình của người chồng tuổi Tỵ hay người vợ tuổi Tỵ ra sao sau khi kết hôn.

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Người tuổi Tỵ sẽ luôn luôn gặp may mắn, thuận lợi và hạnh phúc cả trong tình yêu cũng như trong cuộc sống. Người tuổi Tỵ thường hết lòng thương yêu người bạn đời của mình, đồng thời vun đắp cho cuộc hôn nhân ngày càng phát triển và tươi đẹp.

Trong cuộc sống gia đình, những người phụ nữ tuổi Tỵ với ý thức bản ngã rất cao sẽ sắp xếp mọi việc trong nhà đâu vào đấy, ngăn nắp và rất gọn gàng. Vì vậy, họ thường được người chồng vô cùng nể phục. Những người phụ nữ tuổi Tỵ cũng có thể từ bỏ tất cả vì gia đình của mình, chuyên tâm chăm lo cho chồng, con. Họ cũng có thể sẽ học cắm hoa, vẽ tranh, nấu nướng những khi rảnh rỗi để cố gắng làm tròn thiên chức của một người vợ hiền.

Tử vi 2015 tuổi Tị sơ lược Ất Tị, Đinh Tị, Kỷ Tị, Tân Tị và Quý Tị

Những người đàn ông tuổi Tỵ thường rất coi trọng gia đình. Họ cũng thường coi mình là trụ cột, là người chủ trong gia đình và yêu cầu vợ con phải nhờ cậy, dựa dẫm, tôn trọng mình. Tuy nhiên, họ cũng là những người khá bảo thủ vì dù biết thừa là mình làm sai một việc gì đó nhưng cũng khó lòng thừa nhận một cách chính thức. 

Những người phụ nữ tuổi Tỵ thường thích chồng luôn ỏ bên cạnh mình. Họ cũng dễ chạnh lòng nếu người chồng không quan tâm họ đúng mức. Những biểu hiện này còn trở nên rõ ràng hơn sau khi họ kết hôn. Họ khó tha thứ được cho chồng, ngay cả với việc anh uống bia với đồng nghiệp, bạn bè sau khi hết giờ làm việc. Tuy nhiên do người vợ tuổi Tỵ khá đảm đang và chu toàn trong gia đình nên người chồng thường sẽ bị "cảm hóa", một lòng một dạ yêu thương vợ con cũng như ngày càng để ý, chăm sóc tổ ấm của hai người hơn.

Đối tượng kết hôn của người tuổi Tỵ

Khi lựa chọn đối tượng kết hôn, người tuổi Tỵ thường chọn người có tính cách tương đồng với mình. Cả hai người sẽ đồng tâm hiệp lực đi trọn con đường đời còn lại. Người tuổi Tỵ cũng thường yêu rất nhiều và có nhiều kỷ niệm về tình yêu trong suốt cuộc đời mình.

Người tuổi Tỵ sẽ dành phần lớn tình yêu cho gia đình và cùng người bạn đời của mình chung sống một cách vui vẻ. Họ luôn biết kính trọng lẫn nhau để cùng hưởng hạnh phúc, an nhàn, làm cho gia đình hòa thuận, êm ấm.

Nam giới tuổi Tỵ thường rất có chí hướng phấn đấu, hành động nhanh nhẹn và gây được sự chú ý của những người khác. Họ cũng có nhiều cơ hội giao tiếp trong xã hội, được nhiều phụ nữ để ý, yêu mến.

Nữ giới tuổi Tỵ lại là những người rất thẳng thắn, là mẫu người điển hình về sự chung thủy trong tình yêu và là đối tượng được khá nhiều người đàn ông khác theo đuổi.

Đường tình yêu hôn nhân của nam giới tuổi Tỵ với các tuổi khác

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Tý: Trong tình yêu, hai người rất tâm đầu ý hợp, kể cả những lần đầu làm quen, hẹn hò nhau. Trong cuộc sống hôn nhân sau này, sự hòa hợp giữa hai cá nhân giờ đây còn có thêm cả trách nhiệm với hai bên gia đình và con cái nên ít nhiều cũng bị ảnh hưởng.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Sửu: Tình yêu và hôn nhân của hai người tương đối hòa thuận. Người chồng sẽ luôn cố gắng nghe theo những yêu cầu, đề nghị của người vợ.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Dần: Cả hai người có cuộc sống hòa thuận, hạnh phúc dài lâu bên nhau. Suy nghĩ của cả hai có khá nhiều điểm khác biệt nhưng bởi sự tận tâm của người chồng tuổi Tỵ và sự khéo léo của người vợ tuổi Dần nên những khác biệt đó lại tạo thành những niềm vui trong cuộc sống hay ý tưởng tốt trong công việc.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuôi Mão: Hai người có thể sống lâu dài bên nhau bởi người vợ tuổi Mão luôn biết cách hun đúc ngọn lửa hạnh phúc gia đình.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Thìn: Người chồng tuổi Tỵ luôn luôn phấn đấu cho sự nghiệp còn người vợ tuổi Thìn rất mạnh mẽ và luôn hỗ trợ cho chồng. Cuộc sống gia đình ngày càng thịnh vượng và giàu sang.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Tỵ: Hai người có nhiều điểm chung với nhau, tính cách khá tương đồng nên thường chung chí hướng, chung lối suy nghĩ, thuận vợ thuận chồng, làm việc gì cũng nên.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Ngọ: Cặp đôi này thường bị ảnh hưởng bởi những người xung quanh hơn chính hai người trong cuộc. Nếu có thể nghe theo trái tim và tin tưởng vào chính mình thì cuộc hôn nhân sẽ bền chặt và hạnh phúc dài lâu.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Mùi: Cuộc tình giữa hai người là cuộc tình với những yếu tố xáo động lẫn lộn nhưng cả hai người vẫn giữ được nhau. Nếu cả hai đều không bi quan và luôn sống với trạng thái tinh thần vui vẻ, thoải mái thì tình yêu, hôn nhân của họ sẽ càng lâu bền hơn.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Thân: Trong cuộc sống gia đình thường khá hòa thuận, ít có mâu thuẫn nảy sinh. Hai người nên chia sẻ nhiều tâm tư của bản thân cho đối phương biết, cùng nhau giải quyết hơn là âm thầm gánh vác công to việc lớn một mình.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Dậu: Hai người là một cặp trời sinh, cả hai đều rất hiểu nhau và tình yêu giữa họ sẽ dẫn đến một kết quả rất tốt đẹp.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Tuất: Nếu người chồng có thể hoàn toàn chinh phục được người vợ thì cuộc sống của họ sẽ vô cùng tôt đẹp, hòa thuận.

- Nam giới tuổi Tỵ với Nữ giới tuổi Hợi: Người chồng thích một tình yêu nồng nhiệt và mạnh mẽ từ người vợ hơn là sự dịu dàng, nhu mì của người phụ nữ tuổi Hợi. Tuy nhiên, lạt mềm thì thường buộc chặt nên người chồng vẫn luôn thấy sức hấp dẫn kỳ lạ từ người vợ.

Đường tình yêu hôn nhân của nữ giới tuổi Tỵ với các tuổi khác

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Tý: Hai người có thể sống bên nhau nhưng người vợ cần phải có trách nhiệm với chồng nhiều hơn nữa thì cuộc sống mới có thể hạnh phúc, lâu bền.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Sửu: Người vợ tuổi Sửu nên chủ động chia sẻ suy nghĩ của mình cho người chồng, đồng thời người chồng tuổi Tỵ cần phải để ý và chăm lo cho gia đình nhiều hơn nữa.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Dần: Cuộc sống không phải lúc nào cũng theo ý muốn chủ quan của con người, kể cả tiền tài vật chất đầy đủ, khá giả. Quan trọng là sự thấu hiểu con người và tính cách của họ để bản thân có thể thay đổi, thích nghi với nhau.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới  tuổi Mão: Hai người có thể kết hợp được với nhau. Nếu hai người rất thích suy ngẫm, xem xét vấn đề lại biết thông cảm và thấu hiểu lẫn nhau thì tình yêu của họ chắc chắn sẽ rất ngọt ngào và bền chặt.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Thìn: Hai người quả thực là một cặp đôi lý tưởng. Người chồng luôn cảm thấy tự hào về vẻ đẹp của vợ mình.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Tỵ: Sự tương đồng về tính cách là chất keo gắn bó hai người lại với nhau một cách bền chặt và đầm ấm.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Ngọ: Người chồng có thể khiến cho người vợ cảm thấy vui vẻ và người vợ cũng thường xuyên quan tâm tới người chồng nên cặp đôi này khá tâm đầu ý hợp với nhau.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Mùi: Tình yêu giữa hai người có rất nhiều xung đột, khi đó, lý trí và trí tuệ của họ đều chẳng còn ý nghĩa gì cả. Tuy nhiên, những nhu cầu chung vẫn sẽ gắn kết cả hai người lại với nhau.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Thân: Nếu người đàn ông đồng ý và có tình cảm thật sự thì giữa hai người sẽ có được một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Dậu: Hai người là một cặp trời sinh, cả hai đều rất ngưỡng mộ kính trọng lẫn nhau và đều để ý đến thể diện của cả gia đình nên sẽ hết sức vun đắp cho mọi chuyện được trở nên tốt đẹp hơn.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Tuất: Đây sẽ là một cặp đôi vô cùng hạnh phúc. Tuy nhiên người vợ tuổi Tuất cần có sự khéo léo hơn, kể cả trong lời nói hay hành động mặc dù tâm tính và ý nghĩ của họ rất lương thiện và tốt đẹp.

- Nữ giới tuổi Tỵ với Nam giới tuổi Hợi: Hai người cũng là một kết hợp hoàn hảo, người vợ tự nguyện hy sinh những hứng thú và sự tự do của mình. Trên thực tế, giữa hai người ít khi xảy ra những cuộc xung đột lớn nên về cơ bản cuộc sống khá êm ấm như ý.

Vận giúp vợ, giúp chồng của người tuổi Tỵ

Những người chồng tuổi Tỵ thường rất coi trọng gia đình. Họ cũng thường có trái tim rất bao dung, rộng mở, luôn đối xử tốt với người vợ tuổi Sửu của mình mà còn biết cách tạo ra bầu không khí gia đình đầm ấm, hạnh phúc.

Những người chồng tuổi Tỵ sẽ giúp cho người vợ tuổi Sửu tài năng, tích cực và cầu tiến của mình được theo đuổi công việc mà họ yêu thích. Ngôi sao Thiên Vương sẽ bảo hộ và giúp cho gia đình họ luôn được hạnh phúc, đón được rất nhiều tiền tài, giàu sang.

Những người chồng tuổi Tỵ, nếu lấy vợ tuổi Dậu thì cũng sẽ giúp đỡ vợ được rất nhiều việc, cả trong công việc cũng như trong cuộc sống gia đình.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Tình yêu hôn nhân của người tuổi Tỵ với các tuổi khác

Luận giải vận số của người tuổi Ngọ theo tháng sinh

Sinh tháng 3: Là người có chí khí mạnh mẽ, anh hùng hào kiệt, can đảm hơn ngư
Luận giải vận số của người tuổi Ngọ theo tháng sinh

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Sinh tháng Giêng: Người tuổi Ngọ sinh vào tiết tân xuân nên tinh thần luôn sảng khoái, có số được hưởng phúc lộc và tài sản của tổ tiên. Là người đoan chính, ít nói, có duyên kết bạn.

(Ảnh minh họa)

Sinh tháng 2: Sinh vào tiết Kinh Trập người tuổi Ngọ thường thông minh, ưa hình thức. Số nhàn tản, mọi việc đều thuận, ngao du khắp nơi. Tuy vậy, trong cuộc đời cũng không tránh khỏi những rủi ro.

Sinh tháng 3: Là người có chí khí mạnh mẽ, can đảm hơn người. Có số thành công trong mọi việc, được nhiều người tôn kính, mến mộ.

Sinh tháng 4: Sinh vào tháng này số phải bôn ba, khổ cực, không được người giúp, khó giữ tiền của. Tuy nhiên, nếu không ngại xông pha vào nơi nước sôi lửa bỏng thì có ngày sẽ được thành công, cuối đời hưởng phúc.

Sinh tháng 5: Sinh vào tiết Mang Chủng là người lý trí, suy nghĩ tiến bộ. Số có nhà cửa, sự nghiệp, gia đình hưng vượng, phúc lộc dồi dào, được hưởng phúc từ vợ, cưu mang được người khác họ.

Sinh tháng 6: Là người có số khốn khó, lao tâm khổ tứ, mưu sự khó thành, cả đời mệt mỏi, họa phúc đan xen, về già mới được bình an.

Sinh tháng 7: Sinh vào lúc thời tiết mát mẻ thường là người thông minh tột đỉnh, tinh lực dồi dào, nhạy cảm, ôn hòa, nhã nhặn, có sức lôi cuốn người khác giới, thường kết hôn sớm.

Sinh tháng 8: Là người can đảm, mưu trí, tình cảm chan hòa, sự nghiệp thăng tiến, gặp nhiều may mắn.

Sinh tháng 9: Sinh vào tiết Hàn Lộ là người ham hiểu biết, tài năng, trí lực song toàn nhưng lại thiếu kiên cường. Có số may mắn, thành công trời ban, an nhàn tự tại, hưởng phúc lâu dài.

Tháng 10: Sinh vào tiết Lập Đông là người có nhiều biến đổi trong đời; nghĩa hiệp nhưng thiếu nhẫn nại nên mọi sự khó thành. Nửa đời long đong, nửa đời viên mãn như ý.

Sinh tháng 11: Là người ít may mắn, cuộc đời trắc trở. Tuy được lộc trời ban nhưng vẫn phải lao tâm khổ tứ.

Sinh tháng 12: Tuổi Ngọ sinh vào tiết Tiểu Hàn cả đời gặp chuyện phiền não, vất vả. Sự nghiệp và tài vận có nhiều biến động. Là người sống thiếu thực tế.

(Theo Nhân duyên & tướng cách đàn bà)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Luận giải vận số của người tuổi Ngọ theo tháng sinh

Chùa Vẽ - Hải Phòng

Chùa Vẽ là ngôi chùa thờ Phật của Đoạn Xá, là một công trình kiến trúc nghệ thuật cổ còn khá nguyên vẹn, nguy nga. Chùa Vẽ có tên chữ là Hoa Linh Tự
Chùa Vẽ - Hải Phòng

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Chùa Vẽ là ngôi chùa thờ Phật của Đoạn Xá, là một công trình kiến trúc nghệ thuật cổ còn khá nguyên vẹn, nguy nga. tọa lạc tại số 443, đường Đà Nẵng, Quận Hải An, Tp.Hải Phòng. Được Trụ Trì bởi Ni sư Thích Tâm Chính. Chùa Vẽ có tên chữ là Hoa Linh Tự, gắn liền với những sự kiện oanh liệt chống ngoại xâm của quân dân ta trong chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Vương Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 1287- 1288 của quân dân ta thời Trần. Đây là ngôi chùa thờ Phật của Đoạn Xá, phường Đông Hải, quận Hải An, cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 10km.

Lịch Sử: Tương truyền rằng, các thám tử của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã sử dụng ngôi chùa này để quan sát đồn trại giặc và vẽ sơ đồ chuẩn bị cho trận đánh Bạch Đằng năm 1288 thắng lợi.

Kiến Trúc: Chùa Vẽ là một công trình kiến trúc nghệ thuật cổ còn khá nguyên vẹn, nguy nga. Chùa mang kiến trúc hình chữ “Đinh” (J) gồm 5 gian tiền đường và 4 gian chuôi vồ. Kèm hai bên hậu cung là hai ngôi nhà chè nhỏ, nơi đặt bàn thờ “Tam toà Thánh Mẫu” và “Đức Ông bản thổ”. Các cột của toà nhà được làm hoàn toàn bằng gỗ lim nguyên cây, cao to lừng lững, một vòng tay người ôm không xuể. Bàn thờ Trần Hưng Đạo, vị tổng chỉ huy quân đội nhà Trần được lập ở gian phía trái toà tiền đường. Tượng Hưng Đạo Vương và tượng đôi ngựa chiến hồng bạch của ông là những tác phẩm điêu khắc cực kỳ sống động.

Toà Tam Bảo được bày trọn trong tòa hậu cung. Hàng trên cùng là bộ tượng Tam Thế, tiếp đến là bộ Di Đà Tam Tôn là những tượng pháp kinh điển của nhà Phật. Đứng song hàng với tòa Phật điện là nhà thờ tổ 5 gian cùng quay hướng đông nam.

Trong nhà thờ tổ, chính giữa đặt bàn thờ đức Ngô vương Quyền, ông tổ trung hưng dân tộc; bên cạnh phải là bàn thờ sư tổ, bên trái là bàn thờ Hậu phật. Tượng sư tổ có 5 pho, trung tâm là tượng tổ dòng Thiền Bồ Đề Đạt Ma, chung quanh là tượng các vị cao tăng trụ trì tại chùa. Tượng Hậu phật gồm 6 pho, tất cả đều là phụ nữ có khuôn mặt phúc hậu và quý phái. Đây là những tác phẩm nghệ thuật mang tính tả thực, mỗi người có một vẻ mặt riêng rất gần gũi với đời thường, không câu nệ, gò bó.

Sáu pho tượng Hậu Phật trong Chùa Vẽ
Sáu pho tượng Hậu Phật trong Chùa Vẽ

Thăm chùa Vẽ ngày nay, chúng ta không có dịp được chiêm ngưỡng đầy đủ những tượng pháp, nghi trượng và đồ thờ tự trong nguyên trạng, nhưng những hiện vật còn được bảo tồn đều là cổ vật quý giá, đặc biệt là hệ thống tượng tháp, tượng thánh thần, tượng Hậu phật, tượng Sư tổ.

Với những công trình kiến trúc nghệ thuật đặc sắc kể trên và ý nghĩa lịch sử của chùa, năm 1994, Bộ Văn hoá – Thông tin đã công nhận Chùa Vẽ là di tích lịch sử Quốc gia.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Chùa Vẽ - Hải Phòng

Lễ Ban Công đồng

Lễ Ban Công đồng. Con người hy vọng rằng bằng những hành vi tín ngưỡng, có thể cầu viện đấng Thần linh phù hộ cho bản thân, cùng gia đình, cộng đồng được an khang, thành đạt và thịnh vượng, yên bình, biến hung thành cát, giải trừ tội lỗi…

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo


1. Ý nghĩa:

Theo tập tục văn hoá truyền thống, ở mỗi tỉnh thành, làng, xã Việt Nam đều có các Đình, Đến, Miếu, Phủ là nơi thờ tự Thần linh, Thành Hoàng, Thánh Mẫu.

Các vị thần linh, Thành Hoàng, Thánh Mẫu là các bậc tiền nhân đã có công với cộng đồng làng xã, dân tộc trong lịch sử đấu tranh giữ nước và dựng nước của người Việt Nam.

Ngày nay, theo nếp xưa người Việt Nam ở khắp mọi miền đất nước hàng năm vẫn đi lễ, đi trẩy Hội ở các Đình, Đền, Miếu, Phủ vào các ngày lễ, tết, tuần tiết, sóc, vọng và ngày Hội, để tỏ lòng tôn kinh, ngưỡng mộ biết ơn các bậc Tôn thần đã có công với đất nước.

Đình, Đền, Miếu, Phủ cùng với sự lưu truyền sự linh diệu của các thần trong nhiều trường hợp đã đi vào trang sử oai hùng của dân tộc Việt Nam góp phần không nhỏ vào việc duy trì tình cảm yêu nước. Nơi thờ tự Đình, Đền, Miếu, Phủ còn là những nơi sinh hoạt tâm linh, tín ngưỡng. Con người hy vọng rằng bằng những hành vi tín ngưỡng, có thể cầu viện đấng Thần linh phù hộ cho bản thân, cùng gia đình, cộng đồng được an khang, thành đạt và thịnh vượng, yên bình, biến hung thành cát, giải trừ tội lỗi…

2. Sắm lễ:

Theo phong tục cổ truyền khi đến Đình, Đền, Miếu, Phủ nên có lễ vật có thể to, nhỏ, nhiều, ít, sang, mọn tuỳ tâm. Mặc dù ở những nơi này thờ Thánh, Thần, Mẫu nhưng người ta vẫn có thể sắm các lễ chay như hương hoa quả, oản,… để dâng cũng được.

- Lễ Chay: Gồm hương hoa, trà, quả, phẩm oản… dùng để lễ ban Phật, Bồ Tát (nếu có).
Lễ chay cũng dùng để dâng ban Thánh Mẫu.

- Lễ Mặn: Nếu Quý vị có quan điểm phải dùng mặn thì chúng tôi khuyên mua đồ chay hình tướng gà, lợn, giò, chả.

- Lễ đồ sống: Tuyệt đối không dùng các đồ lễ sống gồm trứng, gạo, muối hoặc thịt tại các ban quan Ngũ Hổ, Bạch xà, Thanh xà đặt ở hạ ban Công Đồng Tứ phủ.

- Cỗ sơn trang: Gồm những đồ đặc sản chay Việt Nam: Không được dùng cua, ốc, lươn, ớt, chanh quả… Nếu có gạo nếp cẩm nấu xôi chè thì cũng thuộc vào lễ này.

- Lễ ban thờ cô, thờ cậu: Thường gồm oản, quả, hương hoa, gương, lược… Nghĩa là những đồ chơi mà người ta thường làm cho trẻ nhỏ. Nhưng lễ vật này cầu kỳ, nhỏ, đẹp và được bao trong những túi nhỏ xinh xắn, đẹp mắt.

- Lễ thần Thành Hoàng, Thư điền: Phải dùng chay mới có phúc và những lời cầu nguyện được linh ứng.

3. Hạ lễ

Sau khi kết thúc khấn, lễ ở các ban thờ, thì trong khi đợi hết một tuần nhang có thể viếng thăm phong cảnh nơi thừa tự, thờ tự.

Khi thắp hết một tuần nhang có thể thắp thêm một tuần nhang nữa. Thắp nhang xong, vái 3 vái trước mỗi ban thờ rồi hạ sớ đem ra nơi hoá vàng để hoá.

Hoá sớ xong mới hạ lễ dâng cúng khác. Khi hạ lễ thì hạ từ ban ngoài cùng vào đến ban chính. Riêng các đồ lễ ở bàn thờ Cô, thờ Cậu như gương, lược… thì để nguyên trên bàn thờ hoặc giả nơi đặt bàn thờ này có nơi để riêng thì nên gom vào đó mà không đem về.

4. Văn khấn

Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!

- Con lạy chín phương trời, mười phương Chư phật, Chư phật mười phương

- Con lạy đức Vua cha Ngọc Hoàng Thượng đế

- Con lạy Tam Toà Thánh Mẫu

- Con lạy Tam phủ Công Đồng, Tứ phủ Vạn linh

- Con lạy Tứ phủ Khâm sai

- Con lạy Chầu bà Thủ Mệnh

- Con lạy Tứ phủ Đức Thánh Hoàng


- Con lạy Tứ phủ Đức Thánh Cô

- Con lạy Tứ phủ Đức Thánh Cậu

- Con lạy cộng đồng các Giá, các Quan, mười tám cửa rừng, mười hai cửa bể.

- Con lạy quan Chầu gia.

Hương tử con là:……………………

Cùng đồng gia quyển đẳng, nam nữ tử tôn

Ngụ tại:……………………………….

Hôm nay là ngày….. tháng….. năm Tín chủ con về đây……… thành tâm kính lễ, xin Chúa phù hộ độ trì cho gia đình chúng con sức khoẻ dồi dào, phúc thọ khang ninh, cầu tài đắc tài, cầu lộc đắc lộc, cầu bình an đắc bình an, vạn sự hanh thông, gặp nhiều may mắn.

Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Lễ Ban Công đồng

Những điều cần cân nhắc trong phong thủy văn phòng (Phần 1) –

Cho dù là cơ quan chính phủ hoặc là các tầng lớp lãnh đạo, cho dù là ông chủ cửa hàng nhỏ hoặc là giám đốc công ty lớn, văn phòng của nhà lãnh đạo và bàn làm việc đều rất quan trọng. Bời vì trường khi phương vị cát tường có những tác dụng nhất định

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Cho dù là cơ quan chính phủ hoặc là các tầng lớp lãnh đạo, cho dù là ông chủ cửa hàng nhỏ hoặc là giám đốc công ty lớn, văn phòng của nhà lãnh đạo và bàn làm việc đều rất quan trọng. Bời vì trường khi phương vị cát tường có những tác dụng nhất định đối với đàn lược, trí tuệ của con người, từ đó mà ảnh hưởng đến sự hưng thoái trong làm ăn, sự thành bại của sự nghiệp.

vanphong-cho-thue

1-  Văn phòng có hay không bố cục gọi là “tăng long tụ khí”? Nó có ảnh hưởng như thế nào đối với công ty?

Tăng long tụ khí chẳng qua là một tên gọi, người tập cửu cung phi tinh, khi xem hoặc viết phong thủy toà nhà văn phòng chủ yếu là xem môn hành và vị trí ngồi của toà nhà, có đúng với tinh vị của đương thời hay không?

2-   Phong thủy học của Trung Quốc có cách nói “Hoa thiêu Tây Nam”, đặt trong trường hợp văn phòng xem xét thì có hay không? Nếu có thì hoá giải như thế nào?

Cửu cung phi tinh không có cách nói: “Hoả thiêu Tây Nam”, do vị trí của tinh vị mỗi năm đều không giống như tọa hướng, chính vì vậy, vị trí Tây Nam chưa chắc là không tốt. Nếu vị trí Tây Nam là hỷ tinh, vậy ngồi ở đó cũng chẳng xấu gì.

3-   Những nơi ở Hồng Kông rất ít hoặc rất nhiều các khu thương mại lớn đều có bố cục gọi là “xuyên diệu”, thế nào là “xuyên diệu” đây?

Chữ “diệu” trong từ “xuyên diệu” trong góc độ phong thủy học mà nói, đại diện cho một loại long mạch, đúng như Tả thanh long hữu Bạch hổ vậy. “Xuyên diệu” chính là chỉ long mạch bị xuyên qua, làm phá vỡ đi cục diện của “diệu”.

Nếu văn phòng đặt ở tòa nhà có cục diện “xuyên diệu”, làm thế nào có thể hoá giải?

Do toàn bộ tòa nhà mỗi đơn vị phong thủy đều không giống nhau, chính vì vậy chỉ ảnh hưởng những đơn vị bộ phận trong đó, chúng ta có thể dùng bố cục hoá giải “xuyên diệu” của phi tinh mỗi năm.

4- Phân biệt “hung” trong văn phòng có những loại nào? Lần lượt có bốn loại là: tam hung, thất hung, thái tuế hung và ngũ hoàng hung. Nếu cần hoá giải, mỗi năm phải đối diện với bốn hung vị này, lần lượt những hung kỵ văn phòng nói trên đại diện cho cái gì, có thể lý giải như thế nào?

Tam hung và thất hung đại diện cho hướng đối nghịch của thái tuế; thái tuế hung lại đại diện ở thái tuế; mà ngũ hoàng hung lại đại diện cho vị trí không nên động thổ.

5- Từ góc độ huyền học xem xét, đặt bàn làm việc ở những nơi như “trực xung”, “đối xung”, “cô lập” có phải là vị trí không tốt của phong thủy hay không? Nếu có thì có gì không tốt và phải hoá giải nó như thế nào?

Từ góc độ phi tinh học mà nói thì không có cái gì gọi là “trực xung”, “đối xung”, “cô lập” là những cục diện phong thủy không tốt, chính vì vậy mà không cần phải hoá giải.

6-  Bàn làm việc cát lợi nhất nên đặt ở vị trí nào của văn phòng? Tài vị chính là vị trí cát lợi nhất trong toàn bộ văn phòng, bàn làm việc có thể đặt ở đó.

7- Nhân viên có thể đặt những gì trên bàn làm việc để có lợi cho việc thăng chức, lên lương và quan hệ tốt với đồng nghiệp. Thực ra nhân viên không cần phải đặt lên bàn làm việc bất kỳ vật gì đặc biệt, nếu cần “động” tài khí, chỉ cần khi được lệnh thì ngồi ở hỷ tinh vị hoặc bảo đi là đi.

8-  Các văn phòng hiện đại ngày nay đa phần thiết kế theo kiểu khép kín, dễ dàng truyền nhiễm vi khuẩn. Theo góc độ huyền học, chúng ta có thể đặt ở cơ quan những thứ để nâng cao sức khỏe vận?

Điều này không liên quan gì đến phong thủy, phong thủy học thuần tuý cần xem vị trí đường đi hướng ngồi, vị trí người đi lại có hay không “động” hung.

9-   Bộ mặt của một ông chủ tốt có những đặc trưng gì?

Một ông chủ tốt, đầu mũi phải có thịt, tai phải có chùy chầu (hạt ngọc rơi), ông chủ có bộ mặt như vậy sẽ đối xử tốt với nhân viên.

Bộ mặt của ông chủ xấu là gì?

Người xưa có câu: “Bảo nha thoát kỷ hoàng diện mục”, nếu người này có hai răng cửa thưa, ngoài ra lại có mũi của chim ưng và tai sau nhìn người khác, đều là ông chủ xấu.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Những điều cần cân nhắc trong phong thủy văn phòng (Phần 1) –

Nghề nghiệp theo 12 con giáp giúp có tiền tài, danh vọng

Hãy chọn con giáp đại diện cho năm sinh âm lịch của bạn!
Nghề nghiệp theo 12 con giáp giúp có tiền tài, danh vọng

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong
Tuổi Tý
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-1
Tuổi Mão
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-2
Tuổi Ngọ
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-3
Tuổi Dậu
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-4
Tuổi Sửu
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-5
Tuổi Thìn
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-6
Tuổi Mùi
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-7
Tuổi Tuất
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-8
Tuổi Dần
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-9
Tuổi Tỵ
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-10
Tuổi Thân
nghe-nghiep-theo-12-con-giap-giup-co-tien-tai-danh-vong-11
Tuổi Hợi
Ngoisao

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Nghề nghiệp theo 12 con giáp giúp có tiền tài, danh vọng

Xem tướng đàn ông mà phụ nữ không nên lấy làm chồng –

Gò má cao, Gian Môn lõm sâu, màu sắc xanh xao hoặc u tối; đuôi mắt nhăn nheo, … Dựa vào một số đặc điểm trên khuôn mặt của nam giới, người ta có thể nhận biêt được tướng người góa vợ. Cung Thê Thiếp (hay cung Phu Thê hoặc cung Hôn Nhân) là phần nằm ở
Xem tướng đàn ông mà phụ nữ không nên lấy làm chồng –

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Xem tướng đàn ông mà phụ nữ không nên lấy làm chồng –

Ý nghĩa nốt ruồi ở cổ và ngực phụ nữ

Theo quan niệm nhân tướng học, ý nghĩa nốt ruồi ở cổ là biểu thị cho sự phú quý, tài lộc, may mắn. Những người này không chỉ được quý nhân phù trợ mà con thuận lợi, nhanh chóng gặt hái thành công trong sự nghiệp.
Ý nghĩa nốt ruồi ở cổ và ngực phụ nữ

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Nốt ruồi mọc ở giữa cổ

Theo quan niệm nhân tướng học, ý nghĩa nốt ruồi ở cổ là biểu thị cho sự phú quý, tài lộc, may mắn. Những người này không chỉ được quý nhân phù trợ mà con thuận lợi, nhanh chóng gặt hái thành công trong sự nghiệp.

Nốt ruồi mọc ở hai bên xương đòn

Đối với phụ nữ có nốt ruồi mọc ở vị trí xương đòn hay còn gọi là xương quai xanh thường là những người tốt tính, chân thành, cẩn trọng. Họ cũng rất dễ hoà đồng, cởi mở, được nhiều người xung quanh yêu mến và tin tưởng.

Nốt ruồi thuộc vùng ngực (mặt trước hai vai)

Trong nhân tướng học, phụ nữ có nốt ruồi tại vị trí này không tốt bởi hàm ý vận mệnh vất vả về tiền bạc, vật chất. Chủ nhân của nốt ruồi này thường phải suy nghĩa nhiều, đời sống tinh thần cũng không ổn định, lúc nào cũng rơi vào trạng thái khó nhọc, tất bật. Tuy nhiên, bạn không nên qúa lo lắng, vì đây cũng không phải nốt ruồi nghèo khổ. Nếu bạn cố gắng và nỗ lực hết mình, bạn sẽ sớm có cơ hội để thành công.

Nốt ruồi phía trên bầu ngực

Những ngưởi có nốt ruồi xuất hiện ở phía trên và gần bầu ngực thể hiện vận mệnh phú quý, giàu sang. Nó có ý nghĩa biểu thị sự thuận lợi trong công danh, sự nghiệp và hôn nhân, gia đình của nữ giới.

Nốt ruồi phía dưới bầu ngực

Dân gian quan niệm nốt ruồi mọc phía dưới bầu ngực chính là “kho tiền tả hữu”. Đặc biệt, những phụ nữ có nốt ruồi dưới bầu ngực bên trái sẽ tích trữ nhiều nhà cửa, đất đai khi về già. Nếu mọc ở phía dưới bầu ngực bên phải, tương lai sẽ rất nhiều vàng, bạc và được thừa kế khổi tài sản khổng lồ do người đi trước để lại.

Nốt ruồi ở giữa hai khe ngực

Nốt ruồi này không phổ biến, hiếm gặp. Chủ nhân của nốt ruồi này thường hay tính toán mọi việc để có lợi nhiều nhất cho bản thân, bất kể phải vượt qua rất nhiều khó khăn. Thậm chí, đôi khi họ quên mất những người xung quanh vì lợi ích cá nhân.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Ý nghĩa nốt ruồi ở cổ và ngực phụ nữ

Những cách gỡ bí cho bạn trẻ khi lo đám cưới

Đáng lẽ mừng đám cưới như tục lệ trói buộc thành ra lo đám cưới. Tục cũ đã truyền nhiễm lâu không dễ một mai đổi ngay được. Vậy phải làm thế nào ?
Những cách gỡ bí cho bạn trẻ khi lo đám cưới

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Để giúp các gia đình cưới dâu, một số gia vùng nông thôn có tục góp lễ cưới: đầu năm gia đình báo cho họ hàng xóm giềng biết dự định cưới dâu vào tháng nào, thông thường vào sau vụ thu hoạch. Lần lượt các gia đình đóng góp các khoản gạo nếp, gạo tẻ, đậu xanh, rượu hoặc tiền theo định lượng.
Còn lợn gà thì gia đình nào tự liệu cho gia đình ấy. Tục góp cưới cũng giống như hội tương tế tương trợ, hội cày cấy, hội lợp nhà... luân phiên  các gia đình. Đây là một tục hay, cùng nhau lo dần đến lượt mình đỡ phải lo những khoản lớn. Tiền, quà cưới của khách, bạn đưa tới thực chất cũng là hình thức góp lễ cưới, nhưng không chủ động được kế hoạch, thứ có không cần, thứ cần không có, thành ra tốn kém. Lệ chơi họ ngày nay, chung vốn để kinh doanh buôn bán cũng là xuất phát từ hình thức góp tiền nhau để làm nhà cưới vợ, tậu trâu bò ở nông thôn. Vì xuất phát từ họ hàng giúp nhau nên mới gọi là chơi họ.
Nếu Đoàn Thanh niên địa phương nào vững mạnh, cán bộ đoàn công tâm liêm khiết tháo vát, tổ chức "Hội chơi họ cưới vợ" có kế hoạch quản lý kinh doanh sử dụng phân phối chặt chẽ, ắt được nhiều bạn thanh niên hưởng ứng, tham gia...Bước đầu cũng đã có một số địa phương tổ chức "Dịch vụ đám cưới" như mua sắm cho thuê quần áo cưới, bát đĩa, ấm chén bàn ghế, phông màn, tổ chức trang trí, chụp ảnh, ca nhạc...vừa kinh doanh gây quỹ, vừa phục vụ thuận tiện, có chế độ ưu đãi với người góp cổ phần,với Đoàn viên.

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Những cách gỡ bí cho bạn trẻ khi lo đám cưới

Đền An Dương Vương - Hà Nội

Đền thờ An Dương Vương cùng với khu di tích thành Cổ Loa điểm đến du lịch lý thú cho du khách đến tham quan, lễ bái nhất là trong dịp đầu xuân năm mới.
Đền An Dương Vương - Hà Nội

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Vùng Cổ Loa còn giữ được nhiều di tích có giá trị mà truyền thuyết đã nhắc đến. Đó là đền thờ Thục Phán An Dương Vương, am bà Chúa Mỵ Châu, đường Mèn… (nơi phát hiện ra hàng vạn mũi tên đồng, vũ khí Vua Thục). Đền thờ An Dương Vương nằm trên địa phận xóm Chùa, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh – Hà Nội, còn gọi là đền Thượng. Trước đền là hai con rồng đá, sân đền lát đá xanh, theo bia ký, đền xây dựng năm 1687 và sửa lại năm 1893.

Đền An Dương Vương được xây dựng trên một gò đất cao dưới chân lũy thành cũ, góc tây – nam. Theo dân gian đó là đầu con rồng. Qua cổng ngoài của đền sẽ tới tam quan cổ kính với lầu thượng cao, hai bên lối đi có hai giếng mắt rồng đối xứng nhau. Bước qua tam quan là vào sân đền, hai bên sân có nhà khách cho người thập phương dừng chân sửa lễ.

Nơi thờ An Dương Vương gồm có hạ điện là một ngôi nhà ba gian to, cao, cột lim đồ sộ, tám mái cong vút. Từ tả hữu của hạ điện có hai dãy nhà hành lang phía ngoài xây kín nối với thượng điện. Khoảng vuông ở giữa là một ngôi nhà chồng diêm tám mái cao. Trên bàn thờ có tượng rùa vàng bằng gỗ sơn son thiếp vàng và một chiếc nỏ đặt sẵn tên. Đó là bàn thờ Thần Kim Quy. Thượng điện cũng ba gian, bàn thờ An Dương Vương đặt giữa, bên đông thờ hoàng hậu, bên tây thờ thái thượng hoàng. Tượng An Dương Vương là pho tượng bằng đồng mặc triều phục.

Phía Tây đền An Dương Vương trên một gò đất cao, xưa kia vua lập miếu thờ Thần Nông, là nhà bia. Cách cổng đền không xa, trước mặt là ao tròn, chính giữa là một cồn đất tròn có giếng nhỏ ở giữa xây gạch. Tương truyền đó là giếng Ngọc, nơi xưa kia Trọng Thủy nhớ Mỵ Châu đã nhảy xuống tự tử.

Cạnh đền vài trăm mét là Am Bà Chúa tức là miếu thờ công chúa Mỵ Châu, nằm nép dưới gốc đa già cổ thụ. Miếu am bé bỏng như cuộc đời ngắn ngủi của nàng công chúa đáng thương “trái tim lầm chỗ để lên đầu”. Trong am có một tảng đá hình người cụt đầu. Ai cũng bảo đó là tượng Mỵ Châu.

Giếng Ngọc - Đền An Dương Vương
Giếng Ngọc – Đền An Dương Vương

Từ lâu trong dân gian đã lưu truyền câu: “chết thì bỏ con bỏ cháu, sống thì không bỏ mồng 6 tháng Giêng” để nói lên sự hấp dẫn của lễ hội Cổ Loa. Xưa, hội bắt đầu từ ngày mồng 6 đến hết ngày 18 tháng Giêng. Tương truyền ngày mồng 6 tháng Giêng là ngày Thục Phán nhập cung và ngày mồng 9 tháng Giêng là ngày ông lên ngôi, khao toàn bộ binh sĩ. Cho nên để nhớ ngày long trọng ấy dân Cổ Loa cùng tám xã hộ nhi rước kiệu mở hội đông vui cả một vùng.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Đền An Dương Vương - Hà Nội

Bể cá treo tường theo phong thủy

Quan niệm của người Việt Nam về phong thủy rất được coi trọng. Chính vì vậy, bất cứ vật dụng trang trí trong nội thất đều được cân nhắc không những về thẫm mỹ mà còn ở khía cạnh phong thủy.Từ lâu, việc mang bể cá vào từng không gian sống đã trở nên quen thuộc. Bể cá không chỉ làm cho không gian ngôi nhà trở nên gần gũi với thiên nhiên mà theo phong thủy, bể cá cũng có thể đem lại tài lộc cho nhà của bạn nếu được đặt hợp với phong thủy.

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Ông Mai Ngọc Bang - một cao niên có kinh nghiệm chơi bể cá và cây cảnh ở Giáp Bát (Hà Nội) cho biết: mỗi bể cá cảnh treo tường đều nên tôn trọng cung phong thủy, như chắn hướng gió, chắn tà khí. "Khi đặt bể cá treo tường đúng hướng, trong bể có những loại cá, những loại hình ảnh đúng phong thủy có thể đem lại tài lộc, hạnh phúc hay sức khỏe cho những thành viên trong gia đình", ông Bang góp ý.
Vì thế với những người buôn bán, đặt bể cá trong nhà sẽ mang lại nhiều may mắn và phát tài cho gia chủ. Vì nước (thủy) là yếu tố quan trọng trong ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) có tác dụng điều hòa âm dương.


Một số lời khuyên khi chơi bể cá treo tường

Nên đặt bể ở nơi không có ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào, nơi càng ít ánh sáng càng tốt. Nên đặt bể ở các vị trí: theo đường cửa vào, phía sau cửa, phía góc nhà, ngăn giữa các phòng trong nhà. Không nên đặt ngay ngoài cửa ra vào, giữa hai cánh cửa, sát trần nhà, hay đối diện với bếp.


Hết sức cẩn thận trong việc bố trí đường điện gần nơi đặt bể cá. Ngoài việc phải đảm bảo an toàn, nên chuẩn bị ít nhất ba ổ cắm để cung cấp điện cho các thiết bị dùng cho bể với công suất nguồn từ 1000 - 3000W. Đối với bể treo tường hoặc âm tường, đường điện nên để chờ ở trên cùng và được nối với bộ công tắc bên dưới để dễ bật tắt khi cần thiết.
Với bể âm tường, độ dày tối thiểu của hốc tường là 0,15m. Cả chiều rộng và chiều cao đều phải đúng khoảng hở để bạn có thể thoải mái thò tay trang trí bể cá hay vệ sinh chăm sóc bể. Với bể treo tường siêu mỏng, yêu cầu an toàn tối thiểu để treo bể là tường 10 (nếu xây bằng gạch đặc) và tường 20 (nếu xây bằng gạch lỗ).


Hướng tốt nhất để đặt bể cá là hướng Bắc hoặc Đông Nam. Hướng Bắc thuộc cung Quan Lộc, tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc. Hướng Đông Nam thuộc cung Phú Quý, tượng trưng cho sự giàu có. Đặt bể cá theo hai hướng này được xem là sẽ mang may mắn tới cho gia chủ.

Sưu tầm

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Bể cá treo tường theo phong thủy

Hình xăm hợp với mệnh Mộc –

Ngũ hành tương sinh: Mộc sinh Hỏa: Mộc có thể dùng để đốt lửa. Thủy sinh Mộc: Thủy là nguồn sinh trưởng của cây cối. Ngũ hành tương khắc: Mộc khắc Thổ: Cây cối phá đất mà ra, gốc của cây nằm trong bùn đất, có thể làm đất tơi xốp, vì vậy khắc Thổ. Kim
Hình xăm hợp với mệnh Mộc –

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Ngũ hành tương sinh:

Mộc sinh Hỏa: Mộc có thể dùng để đốt lửa.
Thủy sinh Mộc: Thủy là nguồn sinh trưởng của cây cối.

Ngũ hành tương khắc:

Mộc khắc Thổ: Cây cối phá đất mà ra, gốc của cây nằm trong bùn đất, có thể làm đất tơi xốp, vì vậy khắc Thổ.
Kim khắc Mộc: Những công cụ kim loại có thể chặt gãy cây cối.

Người mệnh Mộc hợp với màu của mẹ Thủy, là màu đen, màu xám, màu xanh nước biển, màu nâu. Điển hình là màu nâu. Màu nâu là màu của gỗ, một yếu tố đại diện rõ ràng cho Mộc. Màu nâu tốt cho các cung: Cung Gia Đạo, Cung Tài Lộc và Cung Danh Vọng.

1

Tốt thứ nhì là được hòa hợp: Mộc với Mộc, nhiều cây sẽ là rừng xanh lá.

Màu xanh lá thể hiện sự tươi tắn, trong lành và mang lại cảm giác cho một điểm khởi đầu mới. Màu xanh lá có ảnh hưởng tốt đến sức khoẻ, giúp bạn đẩy lùi những hồi hộp và lấy lại cân bằng bằng những phương thức chữa trị của tự nhiên.

Khi dùng màu xanh lá, tốt hơn cả là kết hợp nhiều sắc thái màu khác nhau để đem đến được hiệu quả lớn nhất.

Màu sắc kỵ: Màu trắng, bạc, kem thuộc hành Kim, khắc phá mệnh cung hành Mộc, xấu.

Những chủ đề hình xăm bạn nên chọn: Mai lan trúc cúc, thư pháp, tùng bách, thỏ, mèo…

Bảng tra tuổi mạng Mộc:

– (1929, 1989) Tuổi Kỹ Tỵ, cung Cấn, mạng Ðại Lâm Mộc(cây lớn trong rừng), xương con rắn, tướng tinh con khỉ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế- Trường mạng.

– (1928, 1988) Tuổi Mậu Thìn, cung Ðoài, mạng Ðại Lâm Mộc, xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng.

– (1921, 1981) Tuổi Tân Dậu, cung Càn, mạng Thạch Lựu Mộc (cây lựu đá), xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần.

– (1920, 1980) Tuổi Canh Thân, cung Khôn, mạng Thạch Lựu Mộc, xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần.

– (1913, 1973) Tuổi Quí Sửu, cung Tốn, mạng Tang Ðố Mộc (cây dâu), xương con trâu, tướng tinh con cua biển, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế- Quan lộc, tân khổ.

– (1912, 1972) Tuổi Nhâm Tý, cung Chấn, mạng Tang Ðố Mộc, xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ.

– (1899, 1959) Tuổi Kỷ Hợi, cung Cấn, mạng Bình Ðịa Mộc(cây trên đất bằng), xương con heo, tướng tinh con gấu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Thanh Ðế-Phú quí.

– (1958, 2018) Tuổi Mậu Tuất, cung Tốn, mạng Bình địa mộc (cây trên đất bằng), xương con chó tướng tính con vượn, khắc Sa Trung Kim, con nhà Thanh Ðế-Phú quí.

– (1951, 2011) Tuổi Ất Mẹo, cung Ly, mạng Tòng Bá mộc ( cây Tòng và cây Bá), xương con thỏ, tướng tinh con rái, khắc Lộ Bàng thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng.

– (1950, 2010) Tuổi Canh Dần, cung Cấn, mạng Tòng Bá mộc, xương con cọp, tướng tinh con heo, khắc Lộ Bàng thổ , con nhà Thanh Ðế-Trường mạng.

– (1943, 2003) Tuổi Quí Mùi, cung Càn, mạng Dương Liễu mộc ( cây dương liễu), xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng.

– (1942, 2002) Tuổi Nhâm Ngọ, cung Ly, mạng Dương Liễu mộc, xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng.

Dưới đây mời bạn tham khảo một số mẫu hình xăm hợp với mệnh Mộc:

1

2

3

4

5


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Hình xăm hợp với mệnh Mộc –

Chồng dễ ngoại tình chỉ vì những lỗi sắp đặt nhà cửa

Đôi khi vô tình mắc phải những lỗi bài trí nhà cửa mà nhiều người phụ nữ đã mở đường cho chồng mình ngoại tình.

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

HƯỚNG TRONG NHÀ

Bảo vệ phía Tây Bắc và Tây Nam của ngôi nhà.

Đây là hai hướng quan trọng nhất của ngôi nhà – được coi là hai hướng đại diện cho chồng và vợ, cha và mẹ trong nhà, là nền tảng của mối quan hệ hôn nhân. Do đó, một ngôi nhà phải đảm bảo luôn có đủ hai hướng này để âm dương hòa hợp, nền tảng hôn nhân vững chắc.

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 1

Nếu một ngôi nhà không có hướng Tây Bắc – hướng đại diện cho người đàn ông trong gia đình:

Hướng Tây Bắc đại diện cho người chồng, người cha, người đàn ông trụ cột trong gia đình. Nếu một ngôi nhà không có hướng Tây Bắc thì sẽ dẫn đến việc người đàn ông trong gia đình luôn vắng mặt, có thể là do phải đi công tác xa hay công việc bận rộn không có thời gian chăm sóc gia đình,… và có thể dẫn đến việc ngoại tình hoặc có gia đình thứ hai bên ngoài.

Do đó, hướng Tây Bắc của căn nhà phải luôn có đủ ánh sáng và gọn gàng để tăng cường năng lượng tốt. Ngoài ra, không nên đặt phòng vệ sinh hay nhà kho hoặc phòng bếp ở hướng Tây Bắc. Nhà kho là nơi chất những thứ lộn xộn còn nhà vệ sinh chứa đầy uế khí sẽ khiến cho người đàn ông trụ cột trong gia đình bị bí bách, gặp điều không may và luôn muốn thoát ra khỏi nhà. Hướng Tây Bắc trong nhà nên để làm phòng khách hoặc phòng ăn – những nơi diễn ra hoạt động chung của cả gia đình.

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 2

Cách hóa giải nhà không có hướng Tây Bắc: Hãy lắp đặt một bộ đèn để thắp sáng khu vực này cho đến khi bạn có thể sửa sang chúng thành một căn phòng.

TRANH ẢNH TRANG TRÍ TRONG NHÀ

Tranh ảnh cũng rất có ý nghĩa trong phong thủy. Không nên sử dụng các bức hình khỏa thân hoặc hình các cô gái, chàng trai trẻ đẹp lạ hoắc nào đó.

Nếu treo tranh về các loài động vật thì phải đảm bảo chúng luôn có đôi cặp (chẳng hạn như đôi chim uyên ương). Chẳng ai muốn treo tranh lẻ bóng, tạo cơ hội cho người thứ ba xen vào mối quan hệ của mình.

Không nên treo tranh người lạ, thành viên khác hoặc tranh mang tính tôn giáo trong phòng ngủ bởi đây là nơi riêng tư của cả hai vợ chồng. Những bức tranh về người khác sẽ tạo ra năng lượng khiến mối quan hệ bị chia tách do bên thứ ba xen vào.

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 3

Nên treo tranh gia đình ở hướng Tây Bắc của căn nhà. Trong đó, người đàn ông trụ cột của gia đình (chồng hoặc cha) ngồi giữa và xung quanh là vợ con. Các thành viên có mặt trong ảnh phải cười rạng rỡ. Đây là một cách để nhắc nhở người đàn ông rằng anh ta có một gia đình ấm cúng và hạnh phúc, tránh bị lôi kéo bởi những mối quan hệ bên ngoài.

GƯƠNG

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 4

Không nên đặt gương trong phòng ngủ do gương sẽ phản chiếu số người trong căn phòng. Như vậy, bạn đã vô tình “rước” thêm người lạ vào phòng ngủ riêng tư của hai vợ chồng. Đây là một trong những điều tối kị dễ dẫn đến ngoại tình và gây đổ vỡ hôn nhân.

VỢ CHỒNG ĐẮP CHĂN RIÊNG

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 5

Trong căn phòng ngủ - nơi riêng tư nhất và chứa đựng nhiều năng lượng tình yêu nhất của hai vợ chồng – mọi thứ đều nên được sắp xếp sao cho có đôi cặp để quan hệ hôn nhân được mặn nồng ấm áp. Chẳng lạ khi người ta cứ ví những cuộc hôn nhân tan vỡ như “chăn đơn gối chiếc” phải không nào?

PHÒNG NGỦ ĐƯỢC CHIA THÀNH NHIỀU PHÒNG NHỎ

Kiểu thiết kế phòng nhỏ bên trong phòng ngủ có thể giúp bạn thuận tiện hơn khi không gian được chia thành nhiều khu vực chức năng. Tuy nhiên, nên nhớ rằng “phòng trong phòng” sẽ tạo cảm giác có người thứ ba hoặc một gia đình khác bên trong căn phòng đầy năng lượng tình yêu và riêng tư của vợ chồng bạn. Phá bỏ bức tường và biến căn phòng ngủ trở về trạng thái một phòng rộng là một trong những cách hóa giải.

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 6

Ngoài ra, một phòng ngủ bữa bãi, lộn xộn và chật chội cũng khiến cho căn phòng chứa toàn năng lượng xấu và không có chỗ để thu hút năng lượng tốt vào nhà.

BẾP

 chong de ngoai tinh chi vi nhung loi sap dat nha cua - 7

Căn bếp là biểu tượng cho hơi ấm trong gia đình. Nếu bạn ít khi nấu nướng và để căn bếp lạnh lẽo thì đây cũng là lý do khiến người chồng dễ ra ngoài tìm tổ ấm khác. Ngoài ra, hơi ấm từ ngọn lửa trong gian phòng bếp có thể bị dặp tắt nếu bồn nước được đặt ngay cạnh hoặc đối diện với bếp.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Chồng dễ ngoại tình chỉ vì những lỗi sắp đặt nhà cửa

Chùa Dâu - Ngôi Chùa Cổ Nhất Việt Nam

Chùa Dâu được coi là một ngôi chùa rất thiêng nên còn được gọi là chùa Diên Ứng. Chùa Dâu nằm ở xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Chùa Dâu - Ngôi Chùa Cổ Nhất Việt Nam

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

“Dù ai đi đâu về đâu
Hễ trông thấy tháp chùa Dâu thì về,
Dù ai buôn bán trăm nghề
Nhớ ngày mồng tám thì về hội Dâu”

Cái tên Chùa Dâu – ngôi chùa cổ nhất Việt Nam đã ngày càng trở nên quen thuộc với người dân Bắc Ninh nói riêng người dân cả nước nói chung. Chùa Dâu nằm ở xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 30km. Được trụ trì bởi Sư bà Thích Đàm Tùy

Chùa Dâu được coi là một ngôi chùa rất thiêng nên còn được gọi là chùa Diên Ứng (diên là câu, ứng là hiệu, tức cầu gì được nấy). Chùa còn có nhiều tên gọi khác là Pháp Vân, Chùa Cả hay Cổ Châu. Chùa tọa lạc ngay trung tâm của khu di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu và phong phú bậc nhất của quê hương Kinh Bắc. Theo lịch sử ghi chép và bia đá trong chùa thì đây là ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, là nơi giao lưu của hai văn hóa Phật giáo, một từ Ấn Độ sang, một từ phương Bắc xuống.

Lịch sử chùa Dâu

Chùa được khởi công xây dựng năm 187 và hoàn thành năm 226. Chùa Dâu là tổ đình của Phật giáo Việt Nam. Năm 1913, chùa được xây dựng lại và trùng tu nhiều lần qua các thế kỷ tiếp theo. Đời nhà Trần, vua Trần Nhân Tông đã sai Trạng Nguyên Mạc Đĩnh Chi về kiến thiết lại chùa Dâu thành “chùa trăm gian, tháp chín tầng, cầu chín nhịp”. Trải qua bao thăng trầm và chiến tranh tàn phá nhưng chùa Dâu với tháp gạch cao sừng sững, với tòa ngang, dãy dọc nguy nga, cổ kính vẫn còn đó.

Đạo Phật đến chùa Dâu sớm nhất, người xứ Bắc đã chọn lọc và sáng tạo ra dòng thiền độc đáo Việt Nam mà người xưa quen gọi là hệ thống Tứ pháp. Đặc trưng của dòng thiền này là người phụ nữ được đề cao. Tượng Phật Việt Nam là trung tâm của chùa Dâu – niềm tự hào chính đáng của người Đại Việt. Tượng Pháp Vân được đặt ở chính điện, thể hiện lòng tự cường dân tộc và tôn vinh những phụ nữ tài năng đức độ.

Chùa gắn với huyền tích Phật mẫu Man Nương và tứ Pháp (Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi, Pháp Điện), là biểu hiện sinh động sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tín ngưỡng dân gian của người Việt với Phật giáo khi mới du nhập.

Kiến trúc chùa Dâu

Chùa Dâu ngày nay là đặc trưng nét kiến trúc của thời Hậu Lê (thế kỷ 17-18). Cũng giống như nhiều ngôi chùa cổ Việt Nam, chùa được xây dựng theo kiểu “nội công ngoại quốc”. Bốn dãy nhà liên thông hình chữ nhất bao quanh ba ngôi nhà chính: tiền đường, thiêu hương và thượng điện.

Tiền đường của chùa Dâu đặt tượng Hộ pháp, tám vị Kim Cương; gian thiêu hương đặt tượng Cửu Long, hai bên có tượng các vị Diêm Vương, Tam Châu Thái tử, Mạc Đĩnh Chi.

Thượng Điện để tượng bà Dâu (Pháp Vân), Bà Đậu (Pháp vũ), hai bên tượng bà Dâu là tượng Kim Đồng, Ngọc Nữ với khuôn mặt sống động trong tư thế của một điệu múa cổ xưa, phía trước là một hộp gỗ trong đặt Thạch Quang Phật là một khối đá. Các pho tượng Bồ tát, Tam thế, Đức ông, Thánh tăng được đặt ở phần hậu điện phía sau chùa chính. Do chùa Đậu (Bắc Ninh) bị phá hủy, nên tượng bà Đậu (Pháp Vũ) được đưa về thờ ở chùa Dâu. Ngoài ra, trong chùa còn có rất nhiều pho tượng như: tượng tổ sư Tỳ – ni – đa – lưu – chi, 18 vị La Hán,…

Chính giữa sân chùa trước bái đường, có ngôi tháp Hòa Phong, xây bằng gạch trần cỡ lớn ngày xưa, được nung thủ công tới độ có màu sẫm già của vại sành, cao chín tầng, nay chỉ còn ba tầng, cao khoảng 17m. Mặt trước tầng 2 có gắn bảng đá khắc chữ “Hòa Phong tháp”. Chân tháp vuông, mỗi cạnh gần 7 m. Tầng dưới có 4 cửa vòm. Trong tháp có treo một quả chuông đồng đúc năm 1793 và một chiếc khánh đúc năm 1817. Có 4 tượng Thiên Vương – 4 vị thần trong truyền thuyết cai quản 4 phương trời- cao 1,6 m ở bốn góc.

Điện chính Chùa Dâu
Điện chính Chùa Dâu

Bên phải tháp có tấm bia vuông dựng năm 1738, bên trái có tượng một con cừu đá dài 1,33 m, cao 0,8 m. Truyền sử kể rằng: vào thời Luy Lâu còn là trung tâm văn hoá, chính trị, kinh tế của cả nước ta, có vị sư người Tây Thiên sang nước ta tu hành truyền bá đạo Phật. Ông dắt theo 2 con cừu. Một hôm sơ ý để 2 con đi lạc, 1 con lạc đến chùa Dâu, 1 con lạc đến Lăng Sĩ Nhiếp (thái thú Giao Chỉ thời đó), dân ở 2 vùng này đã tạc tượng 2 con cừu bằng đá ở nơi chúng đến để thờ. Do vậy hiện nay chùa Dâu có 1 con, Lăng Sĩ Nhiếp (cách đó 3 km) có 1 con.

Hàng năm, vào ngày 8-4 âm lịch được coi là ngày sinh của Phật tổ Thích Ca Mâu Ni, nhân dân trong vùng lại nô nức, tưng bừng mở hội chùa Dâu. Đây là một lễ hội lớn, nổi tiếng là điểm đến của Phật tử cũng như du khách trong ngoài nước

Du khách đến với chùa Dâu như về với cội nguồn của đạo Phật nước Nam, để cầu nguyện một sự bình yên trong tâm hồn như cái tên bình dị, mộc mạc của ngôi chùa cổ trên đất Bắc Ninh.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Chùa Dâu - Ngôi Chùa Cổ Nhất Việt Nam

Giải mã đường hôn nhân của người tuổi Tý

Hôn nhân của người tuổi Tý thường thiên về phương thức truyền thống hoặc mai mối. Khi lựa chọn đối tượng để tiến tới hôn nhân, người tuổi Tý coi trọng phẩm
Giải mã đường hôn nhân của người tuổi Tý

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Hôn nhân của người tuổi Tý thường thiên về phương thức truyền thống hoặc mai mối. Khi lựa chọn đối tượng để tiến tới hôn nhân, người tuổi Tý coi trọng phẩm hạnh, điều kiện kinh tế, thái độ trong công việc. Họ không coi trọng hình thức của đối tượng.

 

tuoi ty (9)
 

Gia đình của người tuổi Tý tương đối hạnh phúc. Song, đôi khi họ lại xảy ra mâu thuẫn, cãi cọ chỉ vì một việc nhỏ nhặt nào đó.

Nam giới tuổi Tý rất tận tâm và có trách nhiệm. Vì gia đình, họ có thể tự kéo mình ra khỏi những lý tưởng xa vời, viển vông. Họ sẵn sàng giúp đỡ vợ con việc gia đình trong những ngày cuối tuần. Không những vậy, đàn ông tuổi Tý còn có thể đảm nhiệm các công việc khá lớn ngoài xã hội.

Cũng như nam giới, nữ giới tuổi Tý rất có trách nhiệm với gia đình. Họ không những là người vợ, người mẹ tốt mà họ còn là người phụ nữ thành đạt ngoài xã hội. Họ có thể thay chồng lo toan tất cả việc nhà và giúp đỡ khá hiệu quả sự nghiệp của chồng. Họ cũng rất thích cho con cái theo học những bộ môn liên quan đến nghệ thuật.

Các bài viết sau cùng chủ đề, có thể bạn quan tâm:

Tuổi Tý hợp với tuổi nào trong tình yêu, hôn nhân Xem giờ sinh phú quý cho người tuổi Tý Bí quyết chinh phục người tuổi Tý trong tình yêu Luận giải vận số của người tuổi Tý theo ngày sinh Luận giải vận số của người tuổi Tý theo tháng sinh

(Theo 12 con giáp về tình yêu và hôn nhân)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Giải mã đường hôn nhân của người tuổi Tý

Khái niệm ngày Bất Tương –

Theo phong tục tập quán người Việt ta từ xưa cho đến nay, trước khi dựng vợ gả chồng cho con cháu, các cụ thường xem ngày cưới hỏi để lựa chọn thời điểm nên duyên tốt nhất cho đôi lứa. Ngày nay, chúng ta thường chọn các ngày sau để tiến hành cưới hỏi

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Theo phong tục tập quán người Việt ta từ xưa cho đến nay, trước khi dựng vợ gả chồng cho con cháu, các cụ thường xem ngày cưới hỏi để lựa chọn thời điểm nên duyên tốt nhất cho đôi lứa.

Ngày nay, chúng ta thường chọn các ngày sau để tiến hành cưới hỏi: “Bính Dần, Đinh Mão, Bính Tý, Mậu Dần, Kỷ Mão, Bính Tuất, Mậu Tý, Canh Dần, Nhâm Dần, Quý Mão, Ất Tỵ”.

a

Nên gặp các sao: Huỳnh Đạo, Sinh Khí, Tục Thế, Âm Dương Hạp, Nhân dân Hợp, và nhất là gặp ngày Bất Tương.

Nên gặp Trực: Thành.

Vậy ngày Bất Tương là ngày như thế nào?

Xem ngày cưới hỏi, nếu chọn được một ngày mà ngày này lại đúng ngày Bất Tương nữa thì thật là may mắn.

Ngày tốt mà các nhà xem tướng số luôn chọn để tổ chức cưới hỏi là Ngày Bất tương [sao Bất tương] (Bất là không, tương là tương hợp. Nghĩa ở đây là không bị Âm tương, không bị Dương tương, không bị Cụ tương và bất tương là ngày đại kiết để dựng vợ gả chồng):

Âm tương: Can Âm (-) phối Chi Âm (-), kỵ cho nữ.
Dương tương: Can Dương (+) phối Chi Dương (+), kỵ cho nam.
Âm Dương cụ tương: Can Âm (-) phối hợp Chi Dương (+), nam nữ đều bị kỵ.
Âm Dương bất tương: Can Dương (+) hòa hợp với Chi Âm (-) thì tốt cho cả nam lẫn nữ.

Xem ngày cưới hỏi có nhiều cát tinh như: Thiên Hỷ, Thiên Đức + Nguyệt Đức, Tam Hiệp, Ngũ hiệp, Lục hiệp. Ngày trực Bình, trực Định, trực Thành, trực Thâu.

Ngày Bất Tương chiếu theo Tiết Khí như sau:

– Lập Xuân và Vũ Thủy: ngày Bính Dần, Đinh Mẹo, Bính Tý, Kỷ Mẹo, Mậu Tý, Canh Dần, Tân Mẹo.

– Kinh Trập và Xuân Phân: ngày Ất Sửu, Bính Tý, Đinh Sửu, Bính Tuất, Mậu Tý, Kỷ Sửu, Mậu Tuất, Canh Tý, Canh Tuất.

– Thanh Minh và Cốc Vũ: ngày Ất Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.

– Lập Hạ và Tiểu Mãn: ngày Giáp Tý, Giáp Tuất, Bính Tý, Giáp Thân, Ất Dậu, Bính Tuất, Mậu Tý, Bính Thân, Đinh Dậu, Mậu Tuất.

– Mang Chủng và Hạ Chí: ngày Quý Dậu, Giáp Tuất, Quý Mùi, Giáp Thân, Ất Dậu, Bính Tuất, Ất Mùi, Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Mùi.

– Tiểu Thử và Đại thử: ngày Nhâm Thân, Quý Dậu, Giáp Tuất, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Giáp Thân, Ất Dậu, Giáp Ngọ, Ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất.

– Lập Thu và Xử Thử: ngày Kỷ Tị, Nhâm Thân, Quý Dậu, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Giáp Thân, Ất Dậu, Quý Tị, Giáp Ngọ, Ất Mùi, Ất Tị, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi.

– Bạch Lộ và Thu Phân: ngày Mậu Thìn, Kỷ Tị, Tân Mùi, Tân Tị, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Giáp Thân, Nhâm Thìn, Quý Tị, Giáp Ngọ, Giáp Thìn, Mậu Ngọ.

– Hàn Lộ và Sương giáng: ngày Kỷ Tị, Canh Ngọ, Tân Mùi, Tân Tị, Nhâm Ngọ, Quý Mùi, Quý Tị, Quý Mẹo, Mậu Ngọ , Kỷ Mùi.

– Lập Đông và Tiểu Tuyết: ngày Mậu Thìn, Canh Ngọ, Mậu Dần, Kỷ Mẹo, Canh Thìn, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Tân Mẹo, Nhâm Thìn, Nhâm Dần, Quý Mẹo, Mậu Ngọ.

– Đại Tuyết và Đông Chí: ngày Đinh Mẹo, Mậu Thìn, Kỷ Tị, Đinh Sửu, Kỷ Mẹo, Canh Thìn, Tân Tị, Nhâm Thìn, Tân Sửu, Đinh Tị.

– Tiểu Hàn và Đại Hàn: ngày Bính Dần, Đinh Mẹo, Mậu Thìn, Đinh Sửu, Mậu Dần, Kỷ Mẹo, Canh Thìn, Canh Dần, Tân Mẹo, Tân Sửu, Bính Thìn.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Khái niệm ngày Bất Tương –

Phong thủy về tên người –

Nếu đứa bé đi học mà suốt ngày bị bạn bè chế giễu vì cái tên thì sẽ ảnh hưởng không ít đến phát triển tâm lý và sự tự tin khi giao tiếp. Hay nói cách khác, đó chính là hiện tượng phong thủy xấu gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn. Họ tên c

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Nếu đứa bé đi học mà suốt ngày bị bạn bè chế giễu vì cái tên thì sẽ ảnh hưởng không ít đến phát triển tâm lý và sự tự tin khi giao tiếp. Hay nói cách khác, đó chính là hiện tượng phong thủy xấu gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn.

Họ tên của mỗi người là tài sản quý giá đầu tiên mà bố mẹ dành cho, phản ánh ít nhiều kỳ vọng, tình thương của cha mẹ đối với đứa con thân yêu của mình. Họ tên có ảnh hưởng quan trọng đến tương lai sự nghiệp, sức khỏe, vận mệnh của mỗi con người chứ không đơn giản chỉ là công cụ để phân biệt người này với người kia.

Chúng ta đều biết rằng, nghệ thuật phong thủy là phương pháp sử dụng các đồ vật bài trí trong nhà để thu hút sinh khí, loại trừ tà khí, đem lại may mắn, sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp cho gia chủ. Tương tự như vậy, họ tên của mỗi người có thể nói cũng là một công cụ phong thủy, ảnh hưởng đến “gia chủ”, tức là người mang cái tên đó, bởi nó thường xuyên đồng hành với mỗi “gia chủ” cho đến hết đời, hàng ngày được người ta nhắc gọi thường xuyên trong giao tiếp và trên giấy tờ. Tuy nhiên, việc ảnh hưởng xấu hay tốt đến vận mệnh cuộc đời mỗi cá nhân còn phụ thuộc vào cái “công cụ phong thủy” đó tốt hay xấu.

datten

 

Nếu như cái tên có âm dương hòa hợp, thuận theo ngũ hành tương sinh, phù hợp với bản mệnh…thì sẽ có trợ giúp đắc lực cho vận mệnh chủ nhân, đem lại may mắn, hạnh phúc, tài lộc, danh vọng. Ngược lại, nếu là một cái tên xấu, mất cân bằng âm dương, ngũ hành tương khắc, xung khắc với bản mệnh chủ nhân…thì sẽ có hại cho sức khỏe, đem lại điều rủi ro, tài lộc rơi vãi, thậm chí nguy hại đến tuổi thọ và tính mạng.

Mức độ tốt xấu của họ tên còn phụ thuộc vào ý nghĩa, âm vận của nó. Nếu như một cái tên được đặt mà gợi nghĩa xấu, thô tục, khiếm nhã thì chắc hẳn sẽ làm cho người xướng cái tên đó cảm thấy mất cảm tình (ví dụ Trần Đại Phá, Nguyễn Trường Hận, Mai Phạt Sáu Ngàn Rưởi, Võ Thị Xin Thôi, Lê Thị Ly Tan…). Một cái tên có ý nghĩa tuyệt đối còn có thể gây ra cảm giác khó chịu, dễ bị soi mói, chế giễu hơn là đồng cảm (ví dụ như Cao Bạch Tuyết, Bùi Mỹ Mãn, Vương Thái Hậu, Trần Diễm Lệ, Hoàng Vô Địch…). Ngược lại, nếu là một cái tên có ý nghĩa đẹp, trang trọng, thể hiện tình cảm, ý chí, khí chất cao nhã của người mang tên đó thì sẽ dễ chiếm được cảm tình của mọi người, rất có lợi cho quan hệ giao tiếp, làm ăn, đề bạt (ví dụ như Cao Đức Phát, Lê Hồng Phong, Phan Bảo Tín, Đặng Thành Tâm…).

Tương tự như ý nghĩa, âm vận của cái tên cũng có ý nghĩa phong thủy nhất định. Một cái tên có âm bằng trắc cân đối, nhịp nhàng, âm vang thì người gọi tên đó cũng cảm thấy thuận miệng, vui tai, nhớ lâu (ví dụ như Phạm Như Hoa, Đinh Bảo Thoa, Đặng Ngọc Hân…). Nếu như quan hệ bằng trắc rối loạn, âm thanh ngắn cụt hoặc trúc trắc thì rõ ràng đọc không thuận miệng, đem lại cảm giác trầm đục, thiếu sức sống hoặc gọi đứt hơi và khó nhớ (ví dụ Trịnh Thị Mộng Phượng, Nguyễn Tiến Vĩnh, Vũ Bảo Nghĩa…). Những cái tên như thế sẽ có ảnh hưởng nhất định đến cảm tính (trong tiềm thức) của bạn bè, lãnh đạo, đối tác trong giao tiếp.

Ngoài ra, những người có cái tên kém trang nhã hoặc có ý nghĩa xấu, thô thiển do hiện tượng đọc lái sinh ra (ví dụ như Lại Tiến Tùng, Trần Tú Viên, Nguyễn Y Vân, Đàm Nguyên Tú…) rất dễ là tâm điểm của sự trêu chọc. Nếu đứa bé đi học mà suốt ngày bị bạn bè chế giễu vì cái tên thì sẽ ảnh hưởng không ít đến phát triển tâm lý và sự tự tin khi giao tiếp. Hay nói cách khác, đó chính là hiện tượng phong thủy xấu gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn.

Theo quan niệm của tử vi truyền thống, mỗi con người khi sinh ra về cơ bản đã được số mệnh an bài, cát hung đã định. Sự khác biệt ở thực tế (xấu hơn hoặc tốt hơn dự tính) là do có sự thay đổi ở môi trường sống, phúc đức của tổ tiên và chất lượng tu dưỡng của bản thân. Tương tự như vậy, trong Tính Danh Học (môn khoa học về đặt tên) cũng xác định Họ là yếu tố đã định, không thể thay đổi do có sự kế thừa truyền đời, đại diện cho âm đức của tổ tiên.

Tên (bao gồm tên đệm và tên chính) là yếu tố sinh sau, được lựa chọn có chủ ý và có thể thay đổi được nhằm hỗ trợ cho bản mệnh, tăng cường sự may mắn, tốt lành, loại trừ những tác động tiêu cực có thể xảy ra. Việc lựa chọn tên theo hướng phù hợp với bản mệnh, âm dương, ngũ hành, can chi…nhằm đem lại sự may mắn, an khang, hanh thông cho chủ nhân chính là nội dung chủ yếu của Tính Danh Học. Đây là một môn khoa học có lịch sử lâu đời ở Trung Quốc, Nhật Bản, trải qua hàng ngàn năm hun đúc và chứng thực, đã trở thành bảo bối được ứng dụng rộng rãi trong văn hóa đặt tên.

Người xưa có câu “cho con ngàn vàng không bằng dạy con một nghề, dạy con một nghề không bằng đặt cho con một cái tên hay”, có ý nhấn mạnh vai trò quan trọng của cái tên. Vì vậy, các bậc cha mẹ hãy cẩn trọng và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đặt tên cho con yêu của mình nhé!


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Phong thủy về tên người –

Tình duyên người tuổi Dậu và người tuổi Thìn năm 2014 –

Dậu/Thìn - Mối liên hệ vững bền Rắc rối hiếm khi xảy ra giữa Dậu và Thìn, hai con giáp Nhị hợp. Họ có mối liên hệ tuyệt vời, thể hiện bằng huyền thoại Rồng Phượng, hai linh vật tượng trưng cho Dương và Âm. Dậu và Thìn luôn luôn hòa hợp. Cá tính của h
Tình duyên người tuổi Dậu và người tuổi Thìn năm 2014 –

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Tình duyên người tuổi Dậu và người tuổi Thìn năm 2014 –

Những vật phẩm phong thủy trừ tà, hóa sát (P1) –

Hàng ngày bạn vẫn thường nhìn thấy những vật phẩm Phong Thủy như gương bát quái, chuông gió, xâu tiền cổ… Những vật phẩm này đều được sử dụng với mục đích hóa sát, trừ tà! Tuy nhiên, ngoài chúng ra, còn rất nhiều những vật phẩm khác có công dụng tươn

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

g tự mà có thể bạn đã từng bắt gặp hoặc nghe tên. Vậy có tất cả bao nhiêu vật phẩm hóa sát trong Phong Thủy và công dụng của từng loại là gì?

j049-cap-ty-huu-cong-ho-lo-mau-xanh_3

Loạt bài: “Những vật phẩm phong thủy hóa sát, trừ tà phổ biến“, gồm các thông tin cơ bản và công dụng của 47 loại vật phẩm hóa sát Phong Thủy. Hy vọng sẽ đáp ứng một phần nhu cầu của bạn đọc khi tìm hiểu về lĩnh vực rộng lớn này.

1. Tiền Áp Tuế (còn gọi là Tiền Thái Tuế)

Đây là đồng tiền xưa bằng đồng , ngoài tròn tượng trưng cho trời, ở giữa có lỗ vuông nhỏ tượng trưng cho đất, một mặt có in hình Bát Quái, mặt còn lại là hình Thập Nhị Địa Chi. Tiền Áp Tuế thường dùng để Hoá giải cho những ai có hướng nhà phạm Thái Thuế hay Tuế Phá, hoặc tuổi mình năm đó phạm Thái Tuế hay Tuế Phá.

Cách sử dụng: Lấy dây ruy băng đỏ hay chỉ đỏ cột và treo ở vị trí mình thường thấy, hoặc bỏ trong bóp/ví, hoặc treo trước cửa cái. Đừng ngại dây đỏ là Hoả khắc Kim, vì màu đỏ là tượng trưng cho năng lượng Dương mạnh nhất trong các màu nên nó sẽ kích hoạt tính Dương cho Vật khí Phong Thủy rất hiệu nghiệm.

2. Kỳ Lân

Thời xưa, Kỳ Lân được coi là một trong Tứ Linh: Long, Lân, Quy, Phụng. Nó tác dụng Chiêu Tài, Nạp Khí lẫn Hoá Sát, công dụng rất rộng. Những trường hợp Hoá Sát thường dùng Kỳ Lân như: Thương Sát (như đại lộ), Bạch Hổ Sát, Thiên Trảm Sát (như khe hở giửa 2 toà nhà cao tầng đối diện), Hoạch Hình Sát…

3. Ngựa đồng, vàng

Tính chất của ngựa là ưa di chuyển, chủ động. Vì vậy khi dùng để kích hoạt thì thích hợp với những người làm nghề có tính chất di chuyển nhiều hoặc hay phải đi công tác. Ngựa đồng cũng có thể dùng trong trường hợp chuyển đổi chỗ làm. Trường hợp này nên dùng Phi Mã – ngựa có 2 cánh 2 bên thân – hiệu lực sẽ nhanh hơn.

Ngoài ra, Ngựa còn được dùng trong Phong Thủy với tác dụng kích hoạt việc bán nhà nhanh. Khi Hoá Sát thì nó thường dùng cho các trường hợp: Liêm Đao Sát, Thiên Trảm Sát.

4. Hồ lô đồng

Hồ lô cũng là bầu đựng thuốc của Thái Thượng Lão Quân nên công dụng đầu tiên của nó chính là Hoá giải bệnh tật. Các trường hợp Hoá Sát thường dùng Hồ lô đồng là: Cô Phong Sát, Xuyên Tâm Sát, Thanh Sát. Ngoài ra, Hồ Lô đồng còn có 1 công dụng mà ít ai để ý đó là giúp tình cảm vợ chồng đằm thắm thêm. Khi Hồ Lô đồng kết hợp với tiền đồng Chiêu Tài Tiến Bảo, gọi là Hồ Lô Vận Tài sẽ có công năng như 1 Hồ Lô thu hút Tài Lộc.

5. Hồ Lô gỗ

Khác với Hồ Lô đồng, Hồ Lô gỗ ngoài khả năng Hoá giải tật bệnh còn có tác dụng Hóa Sát: Độc Âm Sát, Cô Dương Sát. Khi nhà có người bệnh lâu ngày, thì Hồ Lô gỗ có hiệu lực mạnh hơn Hồ Lô đồng, nhưng phải treo 3 cái.

6. Minh Chú Hồ Lô

Minh Chú chính là Lục Tự Đại Minh Chú “Án ma ni bát minh hồng” được khắc trên thân Hồ Lô hoặc khắc trên 1 miếng Mạn Đà La treo chung với Hồ Lô. Mạn Đà La treo cùng Hồ Lô có nhiều chất liệu, nhưng loại tốt nhất chính là Lục Ngọc, kế đến là bằng Bạch Ngọc, rồi đến Thạch Anh.

Do Hồ Lô lẫn Lục Ngọc đều có công năng trừ bách bệnh, nên tính năng đầu tiên của nó là dùng cho những trường hợp bệnh lâu năm không khỏi, nhất là có người già trong nhà thì treo nó trong phòng rất tốt cho sức khoẻ.

Minh Chú Hồ Lô có công năng Hoá Sát rất mạnh, nó thường được dùng trong các trường hợp: Phản Quang Sát, Cô Phong sát, Bạch Hổ Sát, Pháo Đài Sát, Khai Khẩu Sát, Cô Dương sát, Độc Âm Sát, Thích Diện Sát, Đỉnh Tâm Sát. Và thường những trường hợp các Hình Sát này mạnh mới cần sự hỗ trợ của Minh Chú Hồ Lô, bởi những Hình Sát mạnh thì vật chuyên Hoá sát nó cũng không đủ lực nếu chỉ đặt 1 mình.

7. Ngũ Đế Minh Chú

Tiền cổ Ngũ Đế thì ai cũng biết, nhưng Ngũ Đế Minh Chú thì có thể nhiều người còn chưa hay. Thực ra đây chính là xâu tiền cổ Ngũ Đế có gắn ngọc khắc Lục Tự Đại Minh Chú. Khi 2 vật này đi chung với nhau thì công năng Hoá Sát của nó trở nên rất mạnh.

Những người làm nghề chính đáng mà gặp rắc rối với pháp luật mãi thì có thể treo Ngũ Đế Minh Chú ở cửa sau nhà, hoặc nơi làm việc, chắc chắn sẽ yên ổn ngay. Còn trường hợp các ngôi nhà bị suy khí không tan dù đã tẩy uế trược nhiều lần nhưng không hết thì có thể treo nó để hoá giải.

Ngoài ra, nó còn được dùng trong các trường hợp Hình Sát: Phản Quang Sát mạnh, Liêm Đao Sát, Bạch Hổ Sát nhẹ, Xuyên Tâm Sát, Cân Trời Xung Xạ Sát, Liêm Trinh Sát, Đỉnh Tâm Sát.

8. Long Quy

Đây là 1 loại Linh Thú ghép từ Long và Quy trong Tứ Linh, có hình dáng 1 con Rùa với đầu Rồng. Nó mang tính dũng mãnh của Rồng, và tính chịu đựng bền bĩ của Rùa. Mặt khác, cả 2 loại Linh thú này đều hợp với Thuỷ, nên tính nó cũng hợp Thuỷ.

Đây là Vật Hoá Sát chuyên trị Đại Hung Tinh Tam Sát. Thường được sử dụng là vật trấn yểm nơi phạm Tam Sát.

9. Chuông Gió Kỳ Lân

Khác với các loại chuông gió thông thường – dùng để treo, Chuông Gió Kỳ Lân được đặt trên bàn, tủ. Do có nhiều nơi có địa thế, hình thù đặc trưng không thể treo chuông gió thường người ta mới dùng loại này.

Về hình dáng thì Chuông Gió Kỳ Lân có 1 chân đế tròn với những thanh đồng xung quanh, 1 thanh đồng ở giữa đóng vai trò là quả chuông có hình con Kỳ Lân hay Tỳ Hưu. Thông thường người ta hay làm quả chuông hình Kỳ Lân nên lấy luôn là tên gọi của loại chuông này.

Ngoài những tính năng thông thường của chuông gió ra, Chuông Gió Kỳ Lân còn có Lực Hoá Sát khá mạnh, và tác dụng Chiêu Tài. Nếu là Thương Sát mà dùng nó thì nên đặt ở góc trái phía trên cửa. Trường hợp 2 cửa sổ đối diện nhau mà nhà kia đông người hơn, người ta cũng dùng nó để chận Tài Khí không trôi sang nhà kia. Những Hình Sát mà nó hoá giải là: Thương Sát, Pháo Đài Sát.

10. Tiền Mai Hoa

Đây là đồng tiền có 5 cánh trồi ra ngoài giống hệt như 1 đoá hoa mai nở rộ nên có tên gọi là Tiền Mai Hoa. Nó có 2 công dụng chính là: phòng ngừa tiểu nhân và thăng quan tiến chức. (Có thể xem thêm ở đây để biết cách sử dụng)

11. Bát Quái Đại Vương Minh Chú

Tương tự Hồ Lô Minh Chú và Ngũ Đế Minh Chú, gương Bát Quái Đại Vương Minh Chú là sự tổng hợp của 2 loại gương Bát Quái và Đại Vương Minh Chú. Vật khí này chuyên được dùng cho những Hình Sát mạnh, khó trị. Bởi ngoài tính năng Bát Quái ra, nó còn được kết hợp thêm uy lực của Đại Vương Minh Chú Phật Pháp.

Có 2 loại gương Bát Quái: Hậu Thiên và Tiên Thiên. Loại Hậu Thiên dùng cho nhà nào vừa có Hình Sát vừa muốn chuyển hướng. Loại Tiên Thiên chỉ chuyên dùng Hoá Sát. Bạn cũng không nên tự tiện mua và treo gương Bát Quái cho nhà mình. Tốt nhất hãy mời thầy Phong Thủy đến nhà làm lễ và treo gương đúng cách.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Những vật phẩm phong thủy trừ tà, hóa sát (P1) –

bày trí phòng khách hợp phong thủy

Phòng khách là nơi được dùng cho nhiều mục đích - để nghỉ ngơi, để gia đình gặp nhau chơi đùa và còn là phòng giải trí, xem truyền hình, nghe nhạc. Do đó cách
bày trí phòng khách hợp phong thủy

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

  bài trí phòng khách trở nên quan trọng nếu chúng ta muốn nơi này phục vụ trọn vẹn các chức năng sinh hoạt đa dạng.

Chỗ ngồi   Phòng khách là vùng không gian mang tính âm, bao gồm tất cả các chỗ ngồi thoải mái, được bọc vải nên cũng là âm. Ghế dựa và ghế bành có chỗ dựa tay và chỗ ngả lưng cao mang tính che chở và tượng trưng cho thế Huyền Vũ, Thanh Long, Bạch Hổ, do đó thể hiện sự hỗ trợ cho người ngồi trên chúng. Một chiếc ghế dùng để kê chân đặt cạnh đó đánh dấu vị trí của Chu Tước.   Những chỗ ngồi trong phòng, nếu có thể, không nên đặt ở vị trí lưng ghế quay về phía cửa chính. Khách nên có cảm giác được đón chào khi vào trong phòng, vì vậy nên mời họ ngồi ở vị trí trang trọng, nhìn ra phía cửa. Trong các phòng không thể kê ghế gần tường, hãy tạo thế vững vàng cho các chỗ ngồi này bằng cách đặt một cái bàn hoặc tủ sách ở phía sau ghế.   Bàn ghế thích hợp nhất nếu có các góc cạnh tròn. Nếu phòng ngủ có cửa ăn thông với khu vực phòng khách, hãy cẩn thận đừng để góc cạnh nào đó của vật dụng trong phòng khách hướng “mũi tên độc” vào phòng ngủ này. Hãy nhớ luôn khép cửa phòng khách lại.
bay tri phong khach hop phong thuy hinh anh
Phòng khách là nơi được dùng cho nhiều mục đích
Lò sưởi   Trong các thế kỷ trước, lửa được dùng để nấu nướng, sưởi ấm và bảo vệ nên được chăm sóc rất kỹ lưỡng. Nơi đặt ngọn lửa chung cũng là nơi tập trung mọi sinh hoạt của gia đình. Theo thời gian, lửa mất dần tính chất quan trọng vốn có trước kia và ngày nay lửa chỉ được xem là nguồn sưởi ấm phụ, chỉ được nhóm lên vào những ngày lễ hội hoặc cuối tuần chứ không còn là nguồn sáng tối cần thiết trong đời sống nữa. Tuy nhiên, ngọn lửa của củi hoặc than luôn luôn tạo cho căn phòng cảm giác chào mời và cuốn hút gia đình cũng như bạn bè lại gần nó.   Do khu vực lò sưởi là một chỗ trống bên trong phòng nên một gương soi đặt bên trên nơi này, về mặt biểu tượng sẽ mang ý nghĩa tốt, giúp ngăn cản khí ở đây thoát đi. Một khung chắn lò sưởi cũng sẽ cần đến, nhất là nếu nhà có trẻ em. Cây cảnh đặt hai bên lò sưởi tượng trưng cho hành Mộc, mang ý nghĩa nuôi dưỡng nguồn lửa và phát huy tính tụ họp của nó.   Ống khói thường lộ ra trong phòng khách, hình thành ở phòng này hai khe lõm ở hai bên ống khói. Nên quan tâm đến điều này khi đặt ghế ở đây vì người ngồi trên ghế này có thể sẽ nhận khí xấu từ các góc hắt ra. Với các góc cạnh nhô ra từ mặt lò sưởi, hãy làm nhẹ bớt bằng cách treo ở đó các chậu cây nhỏ.   Ánh sáng   Ánh sáng cần phải đa dạng, nhất là đối với căn phòng được dùng cho nhiều mục đích. Những nơi dùng cho sinh hoạt của gia đình, nơi trẻ em vui chơi và cả với các căn phòng quay về hướng bắc, là nơi nhận ít ánh sáng mặt trời, cần ánh sáng rực rỡ. Ngoài ra, cũng nên dùng những nguồn sáng dịu hơn; những chiếc đèn hắt sáng lên trên đặt ở góc phòng hoặc loại đèn ngủ và cả loại đèn làm việc nếu trong phòng có kê bàn làm việc.   Rèm che   Lý tưởng nhất thì nhà bếp và phòng ăn nên tách biệt hẳn với phòng khách chính. Còn nếu nhà nào các phòng này tiếp giáp nhau thì nên dùng rèm che hay vách ngăn để phân cách bởi nếu không thì chuyện ăn uống sẽ trở nên quan trọng hóa và thói phàm ăn sẽ có nhiều cơ hội phát triển.   Tivi và máy nghe nhạc   Phải luôn sắp xếp các chỗ ngồi sao cho không làm cho ti vi trở thành tâm điểm chính của căn phòng. Khi tivi, thay cho vị trí lò sưởi ấm cúng, trở thành tâm điểm, gia đình sẽ thôi quây quần  bên nhau chuyện trò nữa mà sẽ ngồi thành hàng, thành dãy và chỉ chăm chú nhìn vào tivi. (Tuy nhiên, điều này lại tốt hơn là mỗi đứa trẻ trong nhà có một chiếc trong phòng ngủ của chúng vì như vậy rất có thể chúng sẽ hoàn toàn bị cắt đứt với khía cạnh xã hội thuộc về đời sống gia đình.) Nên đặt dàn máy nghe nhạc càng xa vị trí ngồi bao nhiêu càng tốt bấy nhiêu, để tránh tác hại của các bức xạ điện từ.   Đồ đạc trong nhà   Nếu phòng khách chỉ sơn một màu duy nhất, cần phải duy trì các khu vực kích hoạt nhỏ để làm chuyển động năng lượng. Chất liệu vải nếu dùng quá nhiều có thể biến thành nơi chứa bụi và lại dễ phai màu, dẫn đến việc năng lượng bị trì trệ, nhưng mặt khác với phòng dùng làm nơi quây quần, các màn che có thể giúp tạo ra cảm giác ấm cúng.   Các cửa sổ mộc, không sơn phết và các cửa sổ có rèm che có thể gây khó chịu và, vì là hình chữ nhật, chúng thêm năng lượng Thổ cho căn phòng. Trong các phòng có nhiều vật dụng hình chữ nhật và cũng được trang trí bằng các màu thuộc hành Thổ – cây mộc lan, màu nâu, cây mù tạc – năng lượng sẽ trở nên trì trệ và gây cho những người trong nhà cảm giác chán chường. Hãy giữ cho các căn phòng của bạn thật thoáng khí và đón nhận thật nhiều ánh sáng mặt trời.

Theo Nghệ thuật bài trí nhà cửa theo khoa học Phương Đông

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: bày trí phòng khách hợp phong thủy

Ý nghĩa những vết bớt trên cơ thể

Vết bớt trên cơ thể mỗi người đều tồn tại một ý nghĩa đặc biệt riêng của nó. Có những vết bớt đem lại vận rủi cho người sở hữu, nhưng cũng có những vết bớt mang đến may mắn, tài lộc. Vậy thì, vết bớt ở vị trí nào sẽ mang đến may mắn cho chúng ta đây?
Ý nghĩa những vết bớt trên cơ thể

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Năm mới 2016 của bạn như thế nào? Hãy xem ngay TỬ VI 2016 mới nhất nhé!

Vết bớt trên cơ thể mỗi người đều tồn tại một ý nghĩa đặc biệt riêng của nó. Có những vết bớt đem lại vận rủi cho người sở hữu, nhưng cũng có những vết bớt mang đến may mắn, tài lộc. Vậy thì, vết bớt ở vị trí nào sẽ mang đến may mắn cho chúng ta đây? Hãy cùng lịch vạn niên 365 xem thử nhé!

1. Vết bớt nằm ở mông

Nếu như khi sinh ra bạn đã có vết bớt ở mông, theo xem tướng vậy thì bạn có số mệnh phú quý, “miệng ngậm chìa khóa vàng”. Bạn luôn nhận được sự yêu quý của mọi người, làm việc gì cũng thuận lợi, là một người cả đời đều không phải lo lắng về chuyện cơm, áo, gạo, tiền.

2. Vết bớt nằm trên đường trung trực của gáy

Người có vết bớt nằm ở đường trung trực của gáy (tức đường thẳng kẻ dọc giữa gáy) chuyện tình cảm thường gặp trắc trở, dễ bị đối phương lừa dối, khổ sở. Nhưng sau nỗi đau, họ vẫn không biết sợ và lại tiếp tục mù quáng như cũ, vì thế chuyện tình cảm cứ thế vẫn mãi không thuận lợi.

3. Vết bớt nằm ở vị trí xương cụt

Theo xem bói, người có vết bớt ở vị trí này thường có học thức rộng, tài giỏi hơn người. Về nghệ thuật, cũng có tài năng thiên phú, có thể nói là "văn võ song toàn", hơn hẳn nhiều người khác. Họ hầu hết đều là người thành công, quyền cao chức trọng.

4. Vết bớt nằm ở gót chân

Người có vết bớt nằm ở gót chân, cuộc sống thường gặp nhiều trắc trở. Nếu vết bớt màu đen thì họ sẽ càng gặp vận rủi, xui xẻo liên miên.

5. Vết bớt nằm ở xương đòn

Người có vết bớt ở xương đòn thường là người ôn hòa, trong sáng, việc gì cũng lấy “dĩ hòa di quý” làm gốc, cho dù bị người khác ức hiếp, hãm hại, đều luôn duy trì thái độ “thêm một chuyện chi bằng bớt một chuyện”. Họ là một người vô cùng tốt bụng.

6. Vết bớt ở trước ngực, gần tim

Người xưa cho rằng vết bớt gần tim là vết bớt “lòng lang dạ sói”. Người có vết bớt ở vị trí này thường là người ranh ma, xảo trá, dễ dàng lật mặt, thường cho rằng bạn bè là kẻ ngốc… Nói chung, họ không phải người tốt.

7. Vết bớt nằm ở rốn

Nếu ngay giữa rốn có vết bớt thì theo nhân tướng học gọi là “vàng ẩn trong rốn”, biểu tượng cho số mệnh phú quý giàu sang. Mọi việc họ làm đều vô cùng thuận lợi, về già nhất định cũng không cần phải lo củi, gạo, dầu, muối.

>>> Năm mới 2016 AI xông đất nhà bạn? Sẽ mang lại nhiều may mắn tài lộc?

Xem ngay XEM TUỔI XÔNG ĐẤT 2016 mới nhất>>>

8. Vết bớt nằm giữa ngực và rốn

Nếu có vết bớt nằm giữa ngực và rốn, vậy thì người này thuộc dạng người có nhân duyên cực tốt: “người gặp người yêu, hoa gặp hoa nở”, bất kể đi đến đâu đều nhận được sự yêu mến và tôn trọng, đặc biệt là với người khác giới.

9. Vết bớt nằm giữa xương đòn và bả vai

Người có vết bớt ở vị trí này đối với bạn bè rất hào phóng, rộng rãi, tiêu tiền hoang phí hay nói đúng hơn là họ coi tiền như cỏ rác. Vì thế, họ không có tiền tích góp, về già dễ sa vào cảnh “nghèo rớt mồng tơi”, “không xu dính túi”. Lời khuyên chân thành dành cho những người này là cần học cách tiết kiệm, tích lũy một số tiền để phòng thân.

10. Vết bớt nằm bên trong bắp đùi

Vết bớt nằm bên trong bắp đùi biểu thị cho người có nội tâm vô cùng mạnh mẽ, kiên cường, trên phương diện công việc cũng có biểu hiện vô cùng xuất sắc. Nhưng có điều, số phận đã định phải bôn ba vất vả.

11. Vết bớt sau cánh tay

Người mà hai bên cánh tay có vết bớt, thường có quan hệ thân thích ruột rà rất kém. Họ không coi trọng tình thân, cũng không hề có chút ý niệm gì về không khí ấm áp của gia đình, thậm chí còn "vứt chồng bỏ con". Vì thế, sau này dễ rơi vào cảnh cô độc đến già, không ai chăm sóc.

12. Vết bớt ở giữa lưng

Theo tử vi trọn đời, vết bớt ở giữa lưng là vết bớt may mắn, biểu thị cho người cả đời được quý nhân giúp đỡ, gặp dữ hóa lành, về già con cháu đông vui, an nhàn hưởng phúc

>> Đã có VẬN HẠN 2016 mới nhất. Hãy xem ngay, trong năm 2016 vận mệnh bạn như thế nào nhé! >>


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Ý nghĩa những vết bớt trên cơ thể

Chọn điện thoại di động theo phong thủy cho 12 con giáp

Theo các chuyên gia mệnh lý, Chọn điện thoại di động theo phong thủy phù hợp với con giáp của bản thân sẽ mang lại vận khí tốt cho chủ nhân sở hữu nó.
Chọn điện thoại di động theo phong thủy cho 12 con giáp

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Theo các chuyên gia mệnh lý, dựa vào nguyên tắc "tương sinh, tương khắc" có thể phân chia phong thủy điện thoại theo 3 yếu tố: màu sắc, số điện thoại và hình dạng. Chọn điện thoại di động theo phong thủy phù hợp với con giáp của bản thân sẽ mang lại vận khí tốt cho chủ nhân sở hữu nó.

(Ảnh minh họa)

1. Người tuổi Tý


Nên chọn điện thoại màu trắng. Ngoài ra, Thủy với Thủy trong ngũ hành có thể sinh vượng khí. Màu đen cũng là màu đại diện cho hành Thủy. Do vậy, chọn điện thoại màu này cũng tốt cho chủ nhân tuổi Tý.

Tam hợp của người tuổi Tý là tuổi Thân. Vì vậy nên chọn dây đeo điện thoại có liên quan đến con khỉ.

Số khai vận tốt nhất là: 4, 9, 1, 6. Số kỵ: 0, 5.

2. Người tuổi Sửu


Nên chọn điện thoại hình vuông, màu vàng, cà phê, trắng, kim, bạc. Kỵ màu xanh lá cây. Dây đeo điện thoại có thạch anh màu vàng.

Số khai vận: 0, 5. Số kỵ: 3, 8.

3. Người tuổi Dần


Nên chọn điện thoại hình chữ nhật, màu xanh lá cây kết hợp dây đeo có thạch anh. Kỵ điện thoại màu trắng.

Số khai vận: 2, 7. Số kỵ: 4, 9.

4. Người tuổi Mão


Phù hợp với điện thoại hình chữ nhật, màu xanh lam. Dây đeo nên chọn màu xanh lá cây.

Số khai vận: 1, 6, 3, 8. Số kỵ: 4, 9.

5. Người tuổi Thìn


Sẽ hợp với điện thoại hình vuông, màu trắng, kim hoặc bạc. Nếu chọn màu xanh lam hay lá cây thì vận may sẽ dần dần xa rời chủ nhân.

Số khai vận: 4, 9. Số kỵ: 3, 8.

6. Người tuổi Tỵ


Nên dùng điện thoại hình vuông kết hợp các phụ kiện: dây đeo, túi đựng màu vàng để tăng cơ hội may mắn. Kỵ màu đen.

Số khai vận: 0, 5. Số kỵ: 1, 6.

7. Người tuổi Ngọ


Người tuổi Ngọ muốn thu hút vận tốt thì nên sử dụng điện thoại màu đỏ, cam, tím hồng, xanh lá cây. Kỵ màu đen.

Số khai vận: 2, 7. Số kỵ: 1, 6.

8. Người tuổi Mùi


Dùng điện thoại cùng các vật trang trí kèm theo màu đỏ. Màu này sẽ tác động mạnh mẽ đến vận thế. Kỵ màu trắng.

Số khai vận: 7. Số kỵ: 4, 9.

9. Người tuổi Thân


Muốn tăng vượng khí thì nên dùng điện thoại màu trắng, kim, bạc.

Số khai vận: 4, 9.

10. Người tuổi Dậu


Hợp với điện thoại màu vàng, trắng, bạc, kim. Kỵ màu đỏ.

Số khai vận: 0, 5, 4, 9. Số kỵ: 2, 7.

11. Người tuổi Tuất


Người tuổi Tuất nên dùng điện thoại màu đỏ, vàng. Kỵ màu đen.

Số khai vận: 2, 7. Số kỵ: 1.

12. Người tuổi Hợi


Nên dùng điện thoại và các phụ kiện kèm theo màu đen. Kỵ màu vàng, vì màu vàng đại diện cho Thổ. Theo ngũ hành, Thổ khắc Thủy có thể sinh sát khí.

Số khai vận: 1, 6. Số kỵ: 0, 5.

Các bài viết sau cùng chủ đề, có thể bạn quan tâm:

Cẩm nang chọn số điện thoại vượng vận cho 12 con giáp Chọn điện thoại hợp mệnh tăng thêm may mắn Chọn đuôi số điện thoại hợp mệnh, 12 con giáp tha hồ hốt bạc

(Theo Phong thủy sức khỏe kiện toàn)


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Chọn điện thoại di động theo phong thủy cho 12 con giáp

Nằm Mơ thấy Rắn Ẩn Chứa Điều Kỳ Bí Gì?

Bí ẩn giấc mơ thấy rắn, chiêm bao thấy rắn. Rắn là loài vật linh thiêng, liên tưởng đến vua chúa các thời xa xưa. Rắn được biểu tượng cho sự mạnh mẽ, tinh vi
Nằm Mơ thấy Rắn Ẩn Chứa Điều Kỳ Bí Gì?

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói, Phong Thủy, 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo

Rắn là loài vật linh thiêng, liên tưởng đến vua chúa các thời xa xưa. Rắn được biểu tượng cho sự mạnh mẽ, tinh vi, nhanh nhẹ và đầy huyền bí. Mơ thấy rắn là giấc mộng đầy phức tạp. 


Nam mo thay ran an chua nhieu dieu bi an hinh anh
Ảnh minh họa
  Phụ nữ mơ thấy rắn: Cẩn thận giữ gìn sức khỏe bản thân và con cái.   Mơ thấy một đôi rắn: Cẩn thận chuyện vợ chồng.   Người kinh doanh mơ thấy rắn: Có thể phát tài.
Mơ thấy kẻ thù bị rắn cắn: Kẻ thù có thể bị làm hại nhưng sau cùng cả bạn cũng bị tổn thương.
  Mơ thấy rắn bò vào hang: Đề phòng bị mất cắp.   Mơ thấy rắn cắp chuột hoặc ếch: Đề phòng chuyện không may mắn.   Nằm mơ thấy rắn và mèo đang đánh nhau: Mọi khó khăn đều có thể qua đi.   Mơ thấy ăn thịt rắn: Sẽ chấm dứt sự buồn bực.   Mơ thấy rắn lao vào mình mà không sợ: Báo hiệu công việc đang bị ngưng trệ sắp “xuôi chèo mát mái”.   Mơ thấy rắn bò vào nhà: Báo hiệu sắp nhặt được của rơi.   Mơ thấy rắn vào bếp: Sắp có người quyền tước đến chơi nhà.   Mơ thấy rắn cắn người khác: Bạn có tài lộc lớn.   Mơ thấy cả đàn rắn bò theo mình: Bạn có nhiều tham vọng đen tối.   Mơ thấy rắn lao mình trên mặt nước: Bạn có khả năng được thăng quan tiến chức.   Mơ thấy rắn màu vàng hay màu trắng: Có chuyện lôi thôi, liên quan tới kiện tụng.   Mơ thấy rắn đỏ hay đen: bạn dễ gặp những điều tai tiếng.   Mơ thấy rắn màu lục hay xám: Báo hiệu điềm tốt lành.

Mơ thấy một đôi rắn là sắp phải chia nhà.
 
Mơ thấy rắn cắn vợ mình là điềm xấu, sắp gặp phải bất hạnh.

 
Mơ thấy rắn chết là điềm lành, ngụ ý vận may.

 
Mơ thấy trẻ con bị rắn cắn cảnh báo gia đình sắp xảy ra chuyện bất hoà, mang nhiều ưu sầu.

 
Mơ thấy bị rắn cắn, sau đó giết được nó và nó lại hồi sinh thì sẽ tìm được đối tượng lý tưởng.

 
Nam mo thay ran an chua nhieu dieu bi an hinh anh
Ảnh minh họa
Mơ đối thủ bị rắn cắn ngụ ý đối thủ sẽ bị đánh bại.

 
Mơ thấy mình đánh chết rắn ám chỉ việc mình sắp chinh phục được đối thủ.

 
Mơ thấy rắn trườn vào động là điềm hung, trong nhà bị trộm hoặc cướp.

 
Mơ thấy rắn đánh nhau với mèo là đại nạn sắp qua đi.

 
Mơ thấy rồng rắn nhập môn ngụ ý phát tài.

 
Mơ thấy rồng rắn vào bếp là ngụ ý có quý nhân phù trợ. 

 
Phụ nữ mơ thấy rắn là sắp sinh quý tử.

 
Mơ thấy rắn giết người là đại hung.

 
Nữ giới mơ thấy rắn chui vào lòng là sắp sinh quý tử.

 
Mơ thấy rắn độc ngụ ý cuộc sống của bạn rơi vào hoàn cảnh nguy hiểm, cẩn thận thì hơn.

 
Mơ thấy rắn độc cắn người hoặc chính mình bị cắn thì cuộc sống sẽ mất đi những thứ quan trọng.

 
Mơ thấy một con rắn độc là đại nạn sắp tới.

 
Mơ thấy rắn con cho thấy bạn còn nhiều vấn đề và áp lực vẫn chưa giải quyết được.

 
Mơ thấy rắn con quấn quanh chân là vận xấu đang tới.

 
Nằm mơ thấy rắn con bò vào người là cát mộng, bạn sắp tổ chức hôn lễ.


Mơ thấy nhện – lành ít dữ nhiều
Nhện là loài vật nhỏ bé nhưng hình dáng của nó lại khiến con người cảm thấy ghê sợ, hơn nữa một số loài nhện nhỏ nhưng lại độc vô cùng, chỉ một lượng độc nhỏ
Nữ giới mơ thấy rắn con thì chú ý khi xuất hành, nếu được thì không nên đi.

 
Người đơn thân mơ thấy rắn con thì mặt tình cảm xuất hiện nhiều cơ hội lựa chọn, vận trình có lợi cho bạn.

 
Người làm ăn mơ thấy rắn con quấn chân là điềm lành vận làm ăn chuyển tốt, tài lộc dần dần tới.

 
Người già mơ thấy rắn con là sức khoẻ khá tốt.

 
Người chưa kết hôn mơ thấy rắn con ngụ ý nửa kia của bạn sẽ thất bại.

► ## giải mã giấc mơ theo tâm linh chuẩn xác

Tổng hợp

Nhiều điều bất ngờ khi mơ thấy ngỗng Mơ thấy voi là phải đối đầu May mắn khi mơ thấy cá

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Xem thêm: Nằm Mơ thấy Rắn Ẩn Chứa Điều Kỳ Bí Gì?
Click to listen highlighted text! Powered By DVMS co.,ltd